按铃 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Trung Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Trung Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
按铃 tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 按铃 trong tiếng Trung và cách phát âm 按铃 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 按铃 tiếng Trung nghĩa là gì.
按铃 (âm Bắc Kinh) 按鈴 (âm Hồng Kông/Quảng Đông) (phát âm có thể chưa chuẩn)[ānlíng]rung chuông; nhấn chuông; ấn chuông; bấm chuông。用手按铃键。Nếu muốn tra hình ảnh của từ 按铃 hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng tiếng Trung
- 夜班津贴 tiếng Trung là gì?
- 眼皮 tiếng Trung là gì?
- 守身 tiếng Trung là gì?
- 孤哀子 tiếng Trung là gì?
- 避暑 tiếng Trung là gì?
Cách dùng từ 按铃 tiếng Trung
Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 按铃 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Trung Việt
Nghĩa Tiếng Việt: [ānlíng]rung chuông; nhấn chuông; ấn chuông; bấm chuông。用手按铃键。Từ khóa » Bấm Chuông Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Bấm Chuông Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BẤM CHUÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bấm Chuông Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"bấm Chuông" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bấm Chuông: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
BẤM CHUÔNG CỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "bấm Chuông" - Là Gì?
-
BẤM CHUÔNG - Translation In English
-
Xin Bấm Chuông Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong ...
-
Chuông - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ringing Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Ring A Bell Nghĩa Là Gì - HOCTIENGANH.TV