十拿九稳 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Trung Việt
  3. 十拿九稳
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Trung Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Trung Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

十拿九稳 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 十拿九稳 trong tiếng Trung và cách phát âm 十拿九稳 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 十拿九稳 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 十拿九稳 tiếng Trung 十拿九稳 (âm Bắc Kinh) phát âm 十拿九穩 tiếng Trung 十拿九穩 (âm Hồng Kông/Quảng Đông) (phát âm có thể chưa chuẩn)
[shínájiǔwěn]Hán Việt: THẬP NÃ CỬU ỔNnắm chắc; mười phần chắc chín; ăn chắc。比喻很有把握。也说十拿九准。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 十拿九稳 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

  • 积贮 tiếng Trung là gì?
  • 烦乱 tiếng Trung là gì?
  • 強調 tiếng Trung là gì?
  • 凸版 tiếng Trung là gì?
  • 苛刻 tiếng Trung là gì?

Cách dùng từ 十拿九稳 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 十拿九稳 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [shínájiǔwěn]Hán Việt: THẬP NÃ CỬU ỔNnắm chắc; mười phần chắc chín; ăn chắc。比喻很有把握。也说十拿九准。

Từ điển Trung Việt

  • 未能免俗 tiếng Trung là gì?
  • 后车之戒 tiếng Trung là gì?
  • 屯垦 tiếng Trung là gì?
  • 马自达 tiếng Trung là gì?
  • 唾液 tiếng Trung là gì?
  • 蔌 tiếng Trung là gì?
  • 检验 tiếng Trung là gì?
  • 唪 tiếng Trung là gì?
  • 疮 tiếng Trung là gì?
  • 宵禁 tiếng Trung là gì?
  • 愧作 tiếng Trung là gì?
  • 巧克力奶油酥 tiếng Trung là gì?
  • 沙糕 tiếng Trung là gì?
  • 南斗 tiếng Trung là gì?
  • 书评 tiếng Trung là gì?
  • 伺机而动 tiếng Trung là gì?
  • 活在别人的谎言当中 tiếng Trung là gì?
  • 金牛座 tiếng Trung là gì?
  • 适用 tiếng Trung là gì?
  • 向日葵 tiếng Trung là gì?
  • 追时髦 赶时髦 tiếng Trung là gì?
  • 蛰伏 tiếng Trung là gì?
  • 死守 tiếng Trung là gì?
  • 公爹 tiếng Trung là gì?
  • 正音 tiếng Trung là gì?
  • 滴定管 tiếng Trung là gì?
  • 缩微胶卷 tiếng Trung là gì?
  • 劳乏 tiếng Trung là gì?
  • 看好 tiếng Trung là gì?
  • 凉粉 tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Thập Nã Cửu ổn