玻璃粉 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Trung Việt
  3. 玻璃粉
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Trung Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Trung Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

玻璃粉 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 玻璃粉 trong tiếng Trung và cách phát âm 玻璃粉 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 玻璃粉 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 玻璃粉 tiếng Trung 玻璃粉 (âm Bắc Kinh) phát âm 玻璃粉 tiếng Trung 玻璃粉 (âm Hồng Kông/Quảng Đông) (phát âm có thể chưa chuẩn)
[bō·lifěn]1. bột thuỷ tinh; đường rắc trên bánh; phủ đường。玻璃的粉末,用做研磨材料。2. thạch; rau câu。用琼脂加糖、香精等制成的冷食,透明像玻璃。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 玻璃粉 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

  • 宣布 tiếng Trung là gì?
  • 罚出场 tiếng Trung là gì?
  • 报失 tiếng Trung là gì?
  • 烟土 tiếng Trung là gì?
  • 最佳布景设计奖 tiếng Trung là gì?

Cách dùng từ 玻璃粉 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 玻璃粉 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [bō·lifěn]1. bột thuỷ tinh; đường rắc trên bánh; phủ đường。玻璃的粉末,用做研磨材料。2. thạch; rau câu。用琼脂加糖、香精等制成的冷食,透明像玻璃。

Từ điển Trung Việt

  • 记恨 tiếng Trung là gì?
  • 欧莱雅 tiếng Trung là gì?
  • 凝 tiếng Trung là gì?
  • 簟 tiếng Trung là gì?
  • 成虫 tiếng Trung là gì?
  • 兵书 tiếng Trung là gì?
  • 关键 tiếng Trung là gì?
  • 多边 tiếng Trung là gì?
  • VISA 布 tiếng Trung là gì?
  • 口 tiếng Trung là gì?
  • 臭棋 tiếng Trung là gì?
  • 东溟 tiếng Trung là gì?
  • 喉结 tiếng Trung là gì?
  • 瞒哄 tiếng Trung là gì?
  • 傻劲儿 tiếng Trung là gì?
  • 就 tiếng Trung là gì?
  • 梦话 tiếng Trung là gì?
  • 骗术 tiếng Trung là gì?
  • 规诲 tiếng Trung là gì?
  • 各有所好 tiếng Trung là gì?
  • 动脉注射 tiếng Trung là gì?
  • 花坛 tiếng Trung là gì?
  • 斑林狸 tiếng Trung là gì?
  • 盘究 tiếng Trung là gì?
  • 采购 tiếng Trung là gì?
  • 税后所得 tiếng Trung là gì?
  • 有头有脸 tiếng Trung là gì?
  • 天幸 tiếng Trung là gì?
  • 炙手可热 tiếng Trung là gì?
  • 工分 tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Bột Rau Câu Tiếng Trung Là Gì