20 thg 2, 2022 · A: Wǒ dùzi yǒu diǎn téng, bù zhīdào guà nǎ yí kè ne?Tôi hơi nhức bụng, đo đắn lấy số khoa như thế nào ? B:那挂内科。你是第一次出诊?B: ...
Xem chi tiết »
1. 感冒(gǎnmào) Cảm . · 2. 流感(liúgǎn) Cúm · 3. 气管炎(qìguǎnyán) Viêm khí quản · 4. 肺炎(fèiyán) Viêm phổi · 5. 食物中毒(shíwù zhòngdú) Ngộ độc thực phẩm · 6. 肠胃 ...
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2021 · Mục lục ; 骨科, /gǔkē/, Chỉnh hình ; 内科, /nèikē/, Nội Khoa ; 妇产科, /fùchǎnkē/, Khoa phu sản ; 临床外科, /línchuáng wàikē/, Phẫu thuật lâm sàng.
Xem chi tiết »
1. 内科/nèikē/ Khoa nội · 2. 外科/wàikē Khoa ngoại · 3. 儿科/érkē/ Khoa nhi · 4. 妇科/fùkē/ Phụ khoa · 5. 产科/chǎnkē/ Sản khoa · 6. 眼科/yǎnkē/ khoa mắt · 7. 牙科/ ...
Xem chi tiết »
5 thg 8, 2020 · 打洞,崩锅,打炮 / Dǎdòng, bēng guō, dǎpào / quan hệ tình dục. 16。得病 / Débìng / mắc bệnh. 17。怀孕 / Huáiyùn / có thai, có mang, có bầu Từ vựng tiếng Trung về sinh sản · Giấy khám sức khỏe tiếng...
Xem chi tiết »
Các từ vựng tiếng Trung về bệnh viện được liệt kê trong phần dưới đây sẽ hỗ trợ bạn trong trường hợp cần ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2021 · Thế có thể là bạn ăn phải thức ăn hỏng rồi, tôi sẽ kê đơn cho bạn, về nhà nghỉ ngơi thật tốt, uống thuốc đầy đủ thì sẽ khỏe thôi. A:好的,谢谢 ...
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2021 · Các loại bệnh về tâm lý, thần kinh trong tiếng Trung ... Ung thư cổ tử cung là loại u ác tính phụ khoa thường gặp nhất, do đó có điều kiện ...
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2022 · Xem thêm: Khóa học tiếng Trung cùng giáo viên bản xứ chuyên môn cao. Nội dung chính: 1. Các loại bệnh tiếng Trung 2. Mẫu câu khi nói về bệnh ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Một số bệnh thường gặp: 常见病症 chángjiàn bìngzhèng ... Bệnh về máu: 血液病 xiěyè bìng ... Bệnh phụ nữ: 妇女病 fùnǚbìng
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2019 · Từ vựng tiếng Trung về cơ quan sinh sản. 卵巢 /luǎn cháo/: buồng trứng. 尿道 /niào dào/: niệu đạo. 膀胱 /páng guāng/: bàng quan nước tiểu.
Xem chi tiết »
他指出医学界曾用其中一种PFC乳剂,向256个要动矫形手术、妇科手术或泌尿道手术的病人做了实验。 在这些外科手术过程中,病人常常大量失血。
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2020 · Hi vọng sẽ giúp ích cho việc học tiếng Trung của các bạn. Dich Benh tieng trung. Bệnh nguy hiểm gần đây nhất. Bệnh vi-rút Corona (COVID- ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2017 · 1. 感冒(gǎnmào) Cảm . · 2. 流感(liúgǎn) Cúm · 3. 气管炎(qìguǎnyán) Viêm khí quản · 4. 肺炎(fèiyán) Viêm phổi · 5. 食物中毒(shíwù zhòngdú) Ngộ độc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiếng Trung Về Bệnh Phụ Khoa
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng trung về bệnh phụ khoa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu