TIẾNG TRUNG VỀ MỘT SỐ HOA QUẢ VÀ MÓN ĂN
Có thể bạn quan tâm
TỪ VỰNG TIẾNG HOA VỀ MỘT SỐ HOA QUẢ VÀ MÓN ĂN **********
橙子 Chéngzi Cam 榴梿 Líu lián Sầu riêng 石榴 Shílíu Lựu 人心果 Rén xin guỏ Samboche 释迦果 Shì jia guỏ Na 蕃荔枝 Fan-lì zhi Na 荔枝 Lì zhi Vải 山竺 Shan- zhú Măng cụt 香蕉 Xiangjiao Chuối 梨子 Lí zi Lê 橘子 Jú zi Quýt 拧檬 Níng méng Chanh 蕃石榴 Fan- shí líu: ổi 巴乐 Ba- lè: ổi 芒果 Máng guỏ Xoài 葡萄 Pútao Nho 木瓜 Mù gua- Đu đủ 西瓜 xi-gua- Dưa hâú 菠萝 Bo-loú Dứa 风梨 Fènglí Dứa 菠萝蜜 Bo-luómì Mít 苹果 Píngguỏ Táo (bom) 李子 Lỉ zi Quả lý 椰子 Ye- zi Qủa dừa 李子 mận 佛手瓜 quả su su 椰子 quả dừa 人参果 saboche hay hồng xiêm 樱桃 anh đào (cheery) 火龙果 huo-long-guo thanh long 玉米 yu-mi bắp 红枣 hong-zao táo tàu 黑枣 hei-zao táo tàu đen 草莓 cao-mei dâu 甘蔗 gan-zhe mía 柚子 (西柚) you-zi (xi-you) bưởi 桂圆 gui-yuan nhãn 杨桃 yang-tao khế 芭蕉 ba-jiao chuối sứ 红毛丹 hong-mao-dan chôm chôm 蛋黄果 dan-huang-guo trái trứng gà 柿子 shi-zi trái hồng 红毛丹 hóngmáodān (Chôm chôm ) 黄皮果 huángpíguǒ (Bòn bon ) 莲雾或云雾 liānwù yúnwù (Trái Mận của miền nam) 槟榔 bīngláng (quả cau ) 龙眼 lóngyǎn (nhãn) —————- Đồ ăn —————- 1. Cháo / 粥 / zhōu. 2. Lẩu / 火锅 / huǒguō. 3. Cháo Lòng. / 及第粥 / jídì zhōu. 4. Cháo Trắng / 白粥 ; 清粥 ; 稀饭 / Báizhōu ; qīngzhōu ; xīfàn. 5. Cháo Hải Sản / 艇仔粥 / tǐngzǎi zhōu. 6. Cháo Trắng Nấu Với Hột Vịt Bích Thảo Cùng Thịt Nạc / 皮蛋瘦肉粥 / pídàn shòuròu zhōu. 7. Món Súp Cay Nấu Cùng Hỗn Hợp Nhiều Đồ Ăn / 麻辣烫 / málà tàng. 8. Lẩu Uyên Ương ( Nước Lẩu Có Hai Màu ) / 鸳鸯火锅 / yuānyāng huǒguō. 9. Canh / 汤 / tāng. 10. Canh Chua Cay / 酸辣汤 / suānlà tāng. 11. Canh Cà Chua Nấu Trứng / 番茄蛋汤 / fānqié dàn tāng. 12. Súp Bún Tàu Nấu Với Cải Chua / 酸菜粉丝汤 / suāncài fěnsī tāng. 13. Canh Su Hào Nấu Thịt Bằm / 榨菜肉丝汤 / zhàcài ròusī tāng. 14. Canh Đậu Nành Nấu Sườn Non / 黄豆排骨汤 / huángdòu páigǔ tāng. 15. Mì / 面食 / miànshí. 16. Mì Xào Dầu Hào / 蚝油炒面 / háoyóu chǎomiàn. 17. Mì Thịt Bò / 牛肉拉面 / niúròu lāmiàn. 18. Mì Hoành Thánh / 云吞面 / yúntūn miàn. 19. Mì Sốt Dầu Hành / 葱油拌面 / cōngyóu bànmiàn. 20. Mì Nấu Với Cải Chua Cùng Thịt Bằm / 雪菜肉丝面 / xuěcài ròusī miàn. 21. Mì Phở Xào Thịt Bò ( Sợi Mì Phở Làm Từ Gạo ) / 干炒牛河粉 / gānchǎo niú héfěn. 22. Mì Có Nước Sốt Đậm Đặc / 打卤面 / dǎlǔ miàn. 23. Hoành Thánh Thịt Bằm / 鲜肉馄饨 / xiānròu húntun. 24. Súp Cá Viên / 鱼丸汤 / yúwán tāng. 25. Cơm Trắng / 米饭 ; 白饭 / Mǐfàn ; Báifàn. 26. Cơm Chiên Trứng / 蛋炒饭 / dàn chǎofàn. 27. Món Mì Nấu Với Lẩu Hoa ( Sợi Mì Làm Từ Gạo ) / 过桥米线 / guòqiáo mǐxiàn. 28. Cơm Chiên Dương Châu / 扬州炒饭 / yángzhōu chǎofàn. 29. Món Cơm Chan Súp / 汤饭 ; 泡饭 / Tāngfàn ; pàofàn. 30. Món Đậu Phụ Sốt Tương / 豆腐脑 / dòufǔnǎo. 31. Món Há Cảo Chiên / 锅贴 / guōtiē. 32. Xíu Mại / 烧卖 / shāomài. 33. Bánh Tét / 粽子 / zòngzi. 34. Bánh Trứng / 鸡蛋饼 / jīdàn bǐng. 35. Bánh Bao Chiên / 生煎包 / shēngjiānbāo. 36. Bánh Mạc Thầu. ( Không Có Nhân Bên Trong ) / 馒头 / mántou). 37. Bánh Bao Nhân Thịt, Nhân Rau Củ / 肉包 ; 菜包 / Ròubāo ; càibāo. 38. Bánh Mì Sandwich Theo Phong Cách Trung Quốc Kẹp Thịt Bên Trong / 肉夹馍 / ròu jiā mó. 39. Bánh Kẹp Hành Chiên / 葱油饼 / cōngyóu bǐng. 40. Xà Lách Xào Dầu Hào / 蚝油生菜 / háoyóu shēngcài. 41. Tôm Lột Vỏ Xào / 龙井虾仁 / lóngjǐng xiārén. 42. Món Cải Rổ Xào / 白灼菜心 / báizhuó càixīn. 43. Bánh Cuốn ( Món Bánh Cuốn Có Nhân Tôm, Xá Xíu Được Bọc Bởi Lớp Da Làm Từ Gạo / 肠粉 / chángfěn. 44. Món Trứng Phù Dung / 芙蓉蛋 / fúróng dàn. 45. Món Bắp Xào / 青椒玉米 / qīngjiāo yùmǐ. 46. Rau Cần Xào Đậu Phụ / 芹菜炒豆干 / qíncài chǎo dòugān. 47. Xôi / 糯米饭 / Nuòmǐ fàn. 48. Bánh Mỳ / 面包 / Miànbāo. 49. Bánh Bao / 包子 / Bāozi. 50. Bánh Mỳ Trứng / 越南面包和鸡蛋 / Yuènán miànbāo hé jīdàn. 51. Bánh Mỳ Kẹp Thịt / 越南面包和肉 / Yuènán miànbāo hé ròu. 52. Bánh Trôi, Bánh Chay / 汤圆 / Tāngyuán. 53. Bánh Cuốn / 卷筒粉 / Juǎn tǒng fěn. 54. Bánh Rán / 炸糕 / Zhà gāo. 55. Trứng Vịt Lộn / 毛蛋 / Máo dàn. 56. Bún Riêu Cua / 蟹汤米线 / Xiè tāng mǐxiàn. 57. Bún Cá / 鱼米线 / Yú mǐxiàn. 58. Bún Chả / 烤肉米线 / Kǎoròu mǐxiàn. 59. Cơm Rang / 炒饭 / Chǎofàn. 60. Sữa Chua / 酸奶 / Suānnǎi. 61. Sữa Tươi / 鲜奶 / Xiān nǎi. 62. Mì Ăn Liền / 方便面 / Fāngbiànmiàn. 63. Hamburger / 汉堡包 / Hànbǎobāo. 64. Sandwich / 三明治 / Sānmíngzhì. 65. Áp Chảo / 红烧 / Hóngshāo. 66. Xào / 炒 / Chǎo. 67. Zhà / 炸 / rán. 68. Muối,Dầm, Dưa / 腌 / Yān. 69. Hầm / 焖 / Mèn. 70. Hấp / 蒸 / Zhēng. 71. Kho, Hầm / 熬 / Áo. 72. Luộc / 煮 / Zhǔ. 73. Nhúng / 涮 / Shuàn. 74. Ninh,Tần / 炖 / Dùn. 75. Quay, Nướng / 烤 / Kǎo. 76. Trần, Chần / 焯 / Chāo. 77. Xào Lăn / 油爆 / Yóu bào. 78. Bì Lợn / 猪皮 / Zhū pí. 79. Bít Tết / 牛排 / Niúpái. 80. Xương Nấu Canh / 汤骨 / Tāng gǔ. 81. Chân Giò Lợn / 猪脚 / Zhū jiǎo. 82. Dạ Dày Bò / 牛肚 / Niú dǔ. 83. Dạ Dày Lợn / 猪肚 / Zhū dù. 84. Gan Lợn / 猪肝 / Zhū gān. 85. Gân Chân / 蹄筋 / Tíjīn. 86. Giăm Bông / 火腿 / Huǒtuǐ. 87. Lạp Sườn / 腊肠(香肠) / Làcháng (xiāngcháng). 88. Lòng Lợn / 猪杂碎(猪下水) / Zhū zásuì (zhū xiàshuǐ). 89. Chân Giò / 猪蹄 / Zhū tí. 90. Mỡ Lá / 板油 / Bǎnyóu. 91. Mỡ Lợn / 猪油 / Zhū yóu. 92. Sườn Non / 小排 / Xiǎo pái. 93. Thịt Bò / 牛肉 / Niúròu. 94. Thịt Băm / 肉泥 / Ròu ní. 95. Thịt Dê / 羊肉 / Yángròu. 96. Thịt Đông Lạnh / 冻肉 / Dòng ròu. 97. Thịt Đùi Bò / 牛腿肉 / Niú tuǐ ròu. 98. Thịt Lợn / 猪肉 / Zhūròu. 99. Thịt Mềm / 嫩肉 / Nèn ròu. 100. Thịt Miếng / 肉块 / Ròu kuài. 101. Thịt Mỡ / 肥肉 / Féi ròu. 102. Thịt Nạc / 瘦肉 / Shòu ròu.
**** Chúc các bạn học vui vẻ nhé!
Xem thêm: TIẾNG TRUNG THƯỜNG NGÀY TRONG CÔNG TY NHÀ MÁY KCN Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROIDTags: tiếng hoa về hoa quảtiếng trung về hoq quả
26 Tháng mười, 2018- Bài tiếp theo TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ CỬA HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG
- Bài viết trước TIẾNG TRUNG CHUYÊN ĐỀ MÔI TRƯỜNG
Có thể bạn nên đọc:
-
Tiếng hoa hằng ngày bài 17 Tạm biệt và xin giúp đỡ
26 Tháng mười, 2018 -
Ý nghĩa Chữ an trong tiếng Hán (chữ 安-ān)
8 Tháng chín, 2019 -
Từ vựng HSK 6 tiếng Trung với 2500 từ giúp bạn thi qua HSK 6
22 Tháng bảy, 2020
THÔNG BÁO
Để có chi phí duy trì website, chúng tôi có nhúng một số quảng cáo vào trang web. Chúng tôi không đảm bảo nội dung quảng cáo. Xin được cảm thông!
Chúng tôi đang xây dựng từ điển Trung Việt Hán Nôm, rất cần sự chung tay để tạo từ điển. Kính mong nhận được sự hỗ trợ từ các nhà hảo tâm để chúng tôi có được sản phẩm tốt nhất cho người dùng có ghi công của quý vị. Xin cảm ơn!
ĐĂNG KÝ HỌC TIẾNG TRUNG
Sách học tiếng Hoa
Học Tiếng Trung
-
Tiếng Hoa Hằng Ngày
Tiếng hoa hằng ngày bài 12 Món ăn tương khắc
26 Tháng mười, 2018
-
Học tiếng Trung
Học tiếng Trung và những khó khăn khi tự học tiếng Trung
2 Tháng mười, 2019
-
Học tiếng Trung / Tiếng trung chuyên ngành
Từ vựng tiếng Trung về tình yêu
26 Tháng mười hai, 2018
-
Học tiếng Trung
Cấu trúc 之(zhī) 所(suó) 以(yǐ) …… 是 (shì) 因(yīn) 为(wèi) …
26 Tháng mười, 2018
-
Học tiếng Trung
Những chữ Hán giống nhau dễ bị nhầm lẫn [60 chữ, có hình ảnh]
12 Tháng mười một, 2024
Bài viết mới
- 1314 là gì tiếng Trung Quốc [Ý nghĩa thú vị]
- Bổ ngữ trạng thái tiếng Trung cần nhớ
- Câu chữ 把 trong tiếng Trung và cách dùng đúng
- Những chữ Hán giống nhau dễ bị nhầm lẫn [60 chữ, có hình ảnh]
- Cỗ tiếng Trung là gì? Ăn cỗ tiếng Trung
- Từ lóng trong tiếng Trung mới nhất 2024
- Từ vựng tiếng Trung về công trình xây dựng
- Gạch không nung tiếng Trung là gì?
- Nói chung tiếng Trung là gì? Nói riêng tiếng Trung là gì?
- Hệ tọa độ và múi chiếu tiếng Trung là gì?
- Các loại giấy phép trong tiếng Trung
- Tên chương trình TV bằng tiếng Trung
- Cách học tiếng Trung qua Tiktok?
- 1000 từ vựng tiếng Trung thông dụng
- Từ vựng tiếng Trung về kho
- Nhạc Tik Tok Trung Quốc hay nhất 2020
- Tam thập nhi lập tiếng Trung có nghĩa là gì?
- Tiktok tiếng Trung Quốc là gì?
- Ngôn bất do trung tiếng Trung là gì?
- Hữu duyên thiên lý năng tương ngộ tiếng Trung có nghĩa là gì?
- Tài liệu học tiếng Trung miễn phí từ cơ bản đến nâng cao
- 保税区 tiếng Trung là gì? Tiếng Trung kinh tế và thương mại
- Tự học tiếng Trung hiệu quả nhất
- Từ vựng HSK 6 tiếng Trung với 2500 từ giúp bạn thi qua HSK 6
- Từ vựng HSK 5 tiếng Trung với 1300 từ giúp bạn thi qua HSK 5
- Từ vựng HSK 4 tiếng Trung với 600 từ giúp bạn thi qua HSK 4
- Từ vựng HSK 3 tiếng Trung với 300 từ giúp bạn thi qua HSK 3
- Từ vựng HSK 2 tiếng Trung với 150 từ giúp bạn thi qua HSK 2
- Từ vựng HSK 1 tiếng Trung với 150 từ giúp bạn thi qua HSK 1
- Truyện song ngữ Trung Việt hài hước và dễ nhớ từ vựng.
- Học tiếng Trung qua bài hát Đáp Án Của Bạn – pinyin Ni De Da An 你的答案
- Học tiếng Trung qua bài hát Tay Trái Chỉ Trăng / Zuo Shou Zhi Yue 左手指月
- Học hát tiếng Trung bài hát Mang Chủng 芒種 音闕詩聽、趙方婧【完整MV】Everything is causal Mang zhong
- Can chi bằng chữ Hán và chữ Nôm mà bạn cần biết?
- Cách học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
- Thả thính tiếng Trung là gì? Cùng học tiếng Trung
- Thi hành án tiếng Trung là gì?
- Từ vựng tiếng Trung về các cơ quan nhà nước và tiếng Trung về tên các tổ chức
- Đơn xin việc tiếng Trung là gì? Mẫu đơn xin việc tiếng Trung
- Giấy khám sức khỏe tiếng Trung là gì?
- Giải ngân tiếng Trung là gì? Tiếng trung về lĩnh vực ngân hàng
- Cố lên tiếng Trung là gì?
- Tiếng Trung về Virus Corona mới
- Từ vựng tiếng Trung về Ngoại giao
- Học tiếng Trung và những khó khăn khi tự học tiếng Trung
- Học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
- Tự học tiếng Trung tại nhà hay tới Trung Tâm
- Học tiếng Trung có khó không?
- Học tiếng Trung Giản Thể hay Phồn Thể
- Lợi ích khi học tiếng Trung
Bình luận gần đây
- Tự học tiếng Trung tại nhà hay tới Trung Tâm trong Bí Quyết học tiếng Trung tại nhà cơ bản hiệu quả nhất
- Tự học tiếng Trung tại nhà hay tới Trung Tâm trong Học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
- Học tiếng Trung và những khó khăn khi tự học tiếng Trung trong Tài liệu học tiếng Trung cho người mới bắt đầu – học tiếng Hoa
- Từ vựng tiếng Trung về các cơ quan nhà nước và tiếng Trung về tên các tổ chức trong Từ vựng tiếng Trung các chức vụ, chức danh trong công ty
- Tự học tiếng Trung hiệu quả nhất trong Tài liệu học tiếng Trung cho người mới bắt đầu – học tiếng Hoa
Lưu trữ
- Tháng mười một 2024
- Tháng bảy 2024
- Tháng tư 2023
- Tháng hai 2023
- Tháng hai 2021
- Tháng mười một 2020
- Tháng chín 2020
- Tháng tám 2020
- Tháng bảy 2020
- Tháng tư 2020
- Tháng ba 2020
- Tháng hai 2020
- Tháng mười một 2019
- Tháng mười 2019
- Tháng chín 2019
- Tháng bảy 2019
- Tháng sáu 2019
- Tháng năm 2019
- Tháng tư 2019
- Tháng mười hai 2018
- Tháng mười một 2018
- Tháng mười 2018
- Tháng chín 2018
- Tháng tư 2016
- Tháng hai 2016
- Tháng Một 2016
Danh mục
- Chưa được phân loại
- Đào tạo tiếng Hoa
- Học tiếng Trung
- Phiên dịch
- Tài liệu học tiếng Trung
- Thiết kế website
- Tiếng Hoa Hằng Ngày
- Tiếng trung chuyên ngành
- Từ điển
Tags
bắt đầu học tiếng trung (3) cách học tiếng trung dễ nhớ (3) cấu trúc ngữ pháp tiếng hoa (7) cấu trúc ngữ pháp tiếng trung (7) giáo trình 301 câu đàm thoại (2) giáo trình học tiếng Trung (2) giáo trình ngữ pháp tiếng trung pdf (2) giáo trình tiếng trung (2) học hát tiếng trung (2) học tiếng hoa (23) học tiếng trung (26) học tiếng trung có khó không (4) học tiếng trung giao tiếp mỗi ngày (2) học tiếng trung mất bao nhiêu năm (3) học tiếng trung online miễn phí cho người mới bắt đầu (3) hỏi đường tiếng trung (2) ngữ pháp tiếng hoa (28) ngữ pháp tiếng trung (32) ngữ pháp tiếng trung có khó không (2) phiên dịch tiếng hoa (3) phiên dịch tiếng trung (3) phần mềm tự học tiếng trung (3) thiet ke web chuẩn seo (4) thiết kế web đa ngôn ngữ (3) tiếng hoa (3) tiếng hoa chuyên ngành (13) tiếng hoa hằng ngày (24) tiếng hoa xây dựng (4) tiếng trung (5) tiếng trung chuyên ngành (15) tiếng trung là gì (3) tiếng trung thương mại (2) tiếng trung thường dùng (2) tiếng trung về bao bì (2) tiếng trung xây dựng (6) Tòa án tiếng trung là gì (2) từ trái nghĩa tiếng trung (2) từ vựng tiếng hoa thường dùng (2) từ vựng tiếng trung (6) từ vựng tiếng trung thường dùng (2) từ điển trung việt (3) từ điển trung việt cho điện thoại (2) từ điển trung việt hán nôm (2) tự học tiếng hoa (15) tự học tiếng trung (17)Giáo Trình Học Tiếng Trung
Khuyến mại cho riêng bạn
×Cảm ơn bạn đã xem nội dung quảng cáo này. Xin cáo lỗi nếu đã làm phiền trải nghiệm của bạn!
Từ khóa » Món ăn Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Món ăn Trong Tiếng Trung Là Gì - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về: Món ăn, Đồ ăn
-
Tiếng Trung Chủ đề Ẩm Thực: Từ Vựng - Hội Thoại | THANHMAIHSK
-
Tên Các Món Ăn Việt Nam Trong Tiếng Trung - SHZ
-
Học Tiếng Trung Chủ đề ăn Uống | Từ Vựng Dễ Nhớ
-
Món ăn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Món ăn Ngon Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - Máy Phiên Dịch
-
Học Tiếng Trung Theo Chủ đề Món ăn
-
Tên Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - HSKCampus
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Món ăn Việt Nam Không Thể Cưỡng Lại được
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 75 Thức ăn Thế Nào? - LingoHut
-
Đồ ăn Vặt Trong Tiếng Trung - Con Đường Hoa Ngữ - ChineseRd
-
Tiếng Trung Bồi Bài 41: Bạn Biết Nấu ăn Không