Tiếp điểm Phụ Mitsubishi UT-AX2 2A
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Phụ kiện Hafele
- Bản lề Metalla Hafele
Bản lề Metalla Hafele 5 sao | Đặc điểm | Thông số |
| Mã sản phẩm | HA-METALLA |
| Nhà sản xuất | Hafele |
| Xuất xứ | Chính hãng |
0903.929.973 Bản lề Metalla Hafele Hinges với thiết kế thông minh vượt trội về công năng, đảm bảo về chất lượng và dễ dàng lắp đặt. Bản lề cho tủ bếp, tủ quần áo là phụ kiện vô cùng quan trọng, giúp phần nối giữa cánh cửa tủ và khoang tủ liền mạch lại với nhau, bộ phận này giúp cho người dùng có thể đóng mở cửa tủ một cách dễ dàng mà không gặp bất cứ khó khăn hay trở ngại nào. Bản lề Hafele Hinges Metalla Hafele Tình trạng: Còn hàng Giao hàng nhanh chóng Giá bán: Liên hệ 0903.929.973 Số lượng:
Cho vào giỏ Lấy Báo Giá Giá sản phẩm đang cập nhật. Vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá cụ thể. Xin Cảm Ơn!- Thông tin chi tiết
- Liên Hệ Mua Hàng
- Thanh Toán
- Ray Bi Matrix Hafele
- Bản lề Metalla Hafele
- Tay Nâng Cánh Tủ Hafele
- Ray Âm Matrix UM Hafele
- Tay Đẩy Hơi Lắp Nổi Hafele
- Tay Đẩy Hơi Lắp Âm Hafele
- Pittong Hafele Đẩy Cánh Tủ
- Ray Hộp Lắp Âm Matrix Hafele
● Bản lề Metalla Hafele Hinges với thiết kế thông minh vượt trội về công năng, đảm bảo về chất lượng và dễ dàng lắp đặt. Bản lề cho tủ bếp, tủ quần áo là phụ kiện vô cùng quan trọng, giúp phần nối giữa cánh cửa tủ và khoang tủ liền mạch lại với nhau, bộ phận này giúp cho người dùng có thể đóng mở cửa tủ một cách dễ dàng mà không gặp bất cứ khó khăn hay trở ngại nào. ● Bản lề Hafele sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng châu Âu với nhiều tính năng tiên tiến, đáp ứng hiệu quả nhu cầu của các chuyên gia và người dùng nội thất về một phụ kiện bền bỉ và hoạt động êm ái cho tủ gỗ. ● Bản lề Hafele Metalla được thiết kế vô cùng chắc chắn với độ hoàn thiện cao, giúp tăng độ bền của sản phẩm, dòng phụ kiện bản lề đến từ hãng Hafele đều được làm từ chất liệu inox cao cấp (thép hợp kim với hàm lượng cacbon > 2,06%) nên khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn của sản phẩm được đánh giá tốt, đồng thời cũng đảm bảo độ cứng và độ đàn hồi của sản phẩm. ● Ngoài ra, các chi tiết như hệ trục cam, lò xo của sản phẩm được cấu tạo bởi thép đặc chủng Crôm Silicium nên có khả năng chịu lực nén, lực đàn hồi cao, giúp sản phẩm này luôn hoạt động một cách bền bỉ và chắc chắn. Ưu điểm của Bản lề Metalla Hafele:
Cơ chế đóng mở giảm chấn nhẹ nhàng, mượt mà, không gây tiếng ồn từ các cánh cửa tủ, kéo dài tuổi thọ của tủ. Dễ dàng lắp đặt, lắp vào cửa và tủ với bằng cơ cấu nhấn SM Chức năng điều chỉnh 3 chiều cho phép điều chỉnh nhanh chóng dễ dàng, độ chính xác cao Số lượng bản lề phụ thuộc vào chiều rộng và chiều cao, khối lượng và chất liệu của cánh cửa.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM
| STT | Mã Sản Phẩm | Tên sản phẩm | Đường kính chén | Chiều sâu chén | Chất liệu/Màu | Phiên bản | Giá Bán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 315.20.750 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép đen | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 2 | 315.20.751 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép đen | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 3 | 315.20.752 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép đen | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 4 | 315.06.750 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Inox bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 5 | 315.06.350 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Inox bóng | Không bật | Liên Hệ |
| 6 | 315.06.751 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Inox bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 7 | 315.06.351 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Inox bóng | Không bật | Liên Hệ |
| 8 | 315.06.752 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Inox bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 9 | 315.06.352 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Inox bóng | Không bật | Liên Hệ |
| 10 | 483.01.720 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Inox bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 11 | 483.01.721 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Inox bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 12 | 483.01.722 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Inox bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 13 | 315.11.750 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 14 | 315.18.300 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
| 15 | 315.11.751 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 16 | 315.18.301 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
| 17 | 315.11.752 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 18 | 315.18.302 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
| 19 | 493.03.020 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 20 | 493.03.022 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 21 | 493.03.023 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 22 | 308.03.003 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 95o | 40 mm | 13.5 mm | Thép đen | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 23 | 315.08.850 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 95o | 40 mm | 13.5 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 24 | 308.03.004 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 95o | 40 mm | 13.5 mm | Thép đen | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 25 | 315.08.851 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 95o | 40 mm | 13.5 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 26 | 308.03.005 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 95o | 40 mm | 13.5 mm | Thép đen | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 27 | 315.08.852 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 95o | 40 mm | 13.5 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 28 | 334.05.000 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 98o | 40 mm | 13 mm | Inox bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 29 | 334.15.000 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 98o | 40 mm | 13 mm | Inox bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 30 | 334.25.000 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 98o | 40 mm | 13 mm | Inox bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 31 | 315.28.750 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 165o | 35 mm | 12 mm | Thép đen | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 32 | 315.02.750 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 165o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 33 | 315.28.751 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 165o | 35 mm | 12 mm | Thép đen | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 34 | 315.02.751 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 165o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 35 | 315.26.710 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 110o | 19 - 23mm | - | Thép đen | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 36 | 315.26.700 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 110o | 19 - 23mm | - | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 37 | 315.26.711 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 110o | 19 - 23mm | - | Thép đen | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 38 | 315.26.701 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 110o | 19 - 23mm | - | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 39 | 315.26.712 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 110o | 19 - 23mm | - | Thép đen | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 40 | 315.26.702 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 110o | 19 - 23mm | - | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 41 | 311.04.440 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 95o | - | 10 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 42 | 311.04.441 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 95o | - | 10 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 43 | 311.04.442 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 95o | - | 10 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 44 | 315.31.550 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla A 110o | - | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
| 45 | 315.31.551 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla A 110o | - | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
| 46 | 315.31.552 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla A 110o | - | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
| 47 | 311.88.530 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla A 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
| 48 | 311.88.531 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla A 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
| 49 | 311.88.532 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla A 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
| 50 | 315.30.721 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla A 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 51 | 315.30.722 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla A 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 52 | 315.30.723 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla A 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 53 | 311.81.504 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla A 95o | 40 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
| 54 | 311.81.505 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla A 95o | 40 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
| 55 | 311.81.506 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla A 95o | 40 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
| 56 | 311.93.550 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla A 155o | 40 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
| 57 | 311.93.552 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla A 155o | 40 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
| 58 | 311.93.553 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla A 155o | 40 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
| 59 | 311.83.536 | Bản Lề nối góc Metalla A | 40 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
| 60 | 311.83.901 | Bản Lề cho góc mù Metalla A 90o | 40 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
| 61 | 493.03.021 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla A 110o | - | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 62 | 493.03.024 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla A 110o | - | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 63 | 493.03.025 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla A 110o | - | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 64 | 311.01.070 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla A 95o | - | 10 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 65 | 311.01.071 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla A 95o | - | 10 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
| 66 | 311.01.072 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla A 95o | - | 10 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
Giao hàng nhanh chóng Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng 0903.929.973

Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Chat Zalo : 0903 929 973 Gọi ngay : 0903.929.973Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng. Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản. Khi thanh toán tiền, Quý khách hàng có thể thanh toán Online hoặc tới các Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam Techcombank Tên chủ tài khoản: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY Số tài khoản: xxxxxx
Ngân hàng Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh Tên chủ tài khoản: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY Số tài khoản: xxxxxx
Pittong Hafele Đẩy Cánh Tủ Liên hệ 5Sao Cho vào giỏ
Tay Nâng Cánh Tủ Hafele Liên hệ 5Sao Cho vào giỏ
Ray Bi Matrix Hafele Liên hệ 5Sao Cho vào giỏ
Ray Âm Matrix UM Hafele Liên hệ 5Sao Cho vào giỏ
Ray Hộp Lắp Âm Matrix Hafele Liên hệ 5Sao Cho vào giỏ
Tay Đẩy Hơi Lắp Âm Hafele Liên hệ 5Sao Cho vào giỏ
Tay Đẩy Hơi Lắp Nổi Hafele Liên hệ 5Sao Cho vào giỏ Scroll Từ khóa » Tiếp điểm Phụ Contactor Mitsubishi
-
Tiếp điểm Phụ UT-AX2 2A 2NO Dùng Cho S-T10, S-T32, S-T35, S ...
-
Phụ Kiện Contactor Mitsubishi | Nhà Nhập Khẩu Và Phân Phối
-
Tiếp điểm Phụ UT-AX4 2A2B - Mitsubishi Electric
-
Thiết Bị Tiếp điểm Phụ Contactor Mitsubishi - YouTube
-
Tiếp điểm Phụ Ut-ax4 3a1b Mitsubishi
-
Tiếp điểm Phụ Ut-ax4 2a2b Mitsubishi
-
Tiếp điểm Phụ UN-AX4 2A2B Dùng Cho Contactor Mitsubishi
-
Tiếp điểm Phụ UN-AX11 1A1B Dùng Cho Contactor Mitsubishi
-
Tiếp điểm Phụ Mitsubishi UT-AX4 2A2B
-
Tiếp điểm Phụ Mitsubishi UN-AX4 2A2B - Websosanh
-
UT-AX4 2A2B KHỐI TIẾP ĐIỂM PHỤ CONTACTOR MITSUBISHI
-
CONTACTOR MITSUBISHI 3P 32A ( S-T32 ) - Thiết Bị đóng Cắt
-
Phụ Kiện Cho Contactor Mitsubishi - Thiết Bị điện Công Nghiệp