Tiếp đón Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tiếp đón
to receive; to welcome; to accommodate
khách sạn có thể tiếp đón tới 500 người the hotel can accommodate up to 500 visitors
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tiếp đón
* verb
(xem) tiếp
Từ điển Việt Anh - VNE.
tiếp đón
to greet, welcome, receive; reception



Từ liên quan- tiếp
- tiếp ký
- tiếp tế
- tiếp âm
- tiếp đi
- tiếp cây
- tiếp cận
- tiếp cứu
- tiếp dẫn
- tiếp hợp
- tiếp lai
- tiếp máu
- tiếp mộc
- tiếp ngữ
- tiếp nạp
- tiếp nối
- tiếp sau
- tiếp sức
- tiếp tay
- tiếp thu
- tiếp thị
- tiếp tân
- tiếp tục
- tiếp vào
- tiếp vận
- tiếp với
- tiếp xúc
- tiếp đãi
- tiếp đón
- tiếp đất
- tiếp ảnh
- tiếp ứng
- tiếp binh
- tiếp biệt
- tiếp cành
- tiếp diễn
- tiếp giáp
- tiếp hạch
- tiếp khẩu
- tiếp kiến
- tiếp kính
- tiếp liên
- tiếp liền
- tiếp liệu
- tiếp nhận
- tiếp phát
- tiếp phẩm
- tiếp quản
- tiếp rước
- tiếp săng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tiếp đón Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Tiếp đón Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐÓN TIẾP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TIẾP ĐÓN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÓN TIẾP - Translation In English
-
Từ điển Tiếng Việt "tiếp đón" - Là Gì?
-
Tiếp đón Khách Hàng Tiếng Anh Là Gì
-
Mẫu Câu Tiếp đón Khách Trong Tiếng Anh - Aroma
-
Tiếp đón Khách đến Nhà Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ đón Tiếp Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu đón Tiếp Khách Hàng Bằng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng
-
Đón Tiếp Tiếng Anh Là Gì
-
Tiếp đón Tiếng Anh Là Gì