Receives visitors/clients on behalf of the organization.
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2019 · Tiếp khách tiếng anh là gì? “Hostess” hay còn được dịch ra tiếng Việt là “tiếp khách ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "tiếp khách" dịch sang tiếng anh thế nào? Cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tiếp khách trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @tiếp khách [tiếp khách] - to receive guests/visitors.
Xem chi tiết »
Chỉ vì tôi không quen tiếp khách nữ trong phòng mình. It's just I'm not used to receiving female visitors in my room. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ... Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 24 thg 5, 2022 · Chi phí tiếp khách tiếng Anh là Guest Cost hay Public relations expenses, PR expenses. Chi phí tiếp khách trong tiếng Anh được hiểu là: Guest ...
Xem chi tiết »
2 thg 10, 2021 · “Hostess” hay còn được dịch ra tiếng Việt là “tiếp khách”, có rất nhiều trường hợp chúng ta cần phải tiếp khách. thí dụ như: Bạn đến chơi nhà ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · Chi phí tiếp khách tiếng Anh là Guest cost, hay Public relations expenses, PR expenses. Chi phí tiếp khách tiếng Anh được hiểu là: Guest cost ...
Xem chi tiết »
2. Cách dùng chi phí tiếp khách tiếng Anh cost trong câu: · Guest costs are expenses for the actual guest reception activities of the enterprise. · Chi phí tiếp ...
Xem chi tiết »
Phòng tiếp khách tiếng Anh có nghĩa là Receiving office · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hành chính.
Xem chi tiết »
Sảnh tiếp khách tiếng Anh là reception lounge, phiên âm là rɪ.ˈsɛp.ʃənˈlɑʊndʒ. Trong đại sảnh thường có trang trí vật dụng khá công phu và trưng bày nhiều bộ ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, cụm từ này được giải nghĩa là: “Guest cost are expenses for the actual guest reception activities of the enterprise. For expenses on this issue ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Chi phí tiếp khách quý tiếng Anh được hiểu là: Guest cost are expenses for the actual guest reception activities of the enterprise. For expenses ...
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; tiếp khách. drawing ; entertain ; having guests ; take calls ; taking over ; taking visitors ; working ; ; tiếp khách.
Xem chi tiết »
Sảnh tiếp khách tiếng Anh là reception lounge, phiên âm là rɪ.ˈsɛp.ʃənˈlɑʊndʒ. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Đại sảnh chính là trung tâm của một tòa nhà và thường ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếp Khách Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếp khách tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu