Contextual translation of "tiết giao mùa" into English. Human translations with examples: season change, shipping detail, it's the equinox.
Xem chi tiết »
1. Các khoảng thời gian trong năm ; season, /ˈsiːzən/, mùa ; spring, /sprɪŋ/, mùa xuân ; summer, /ˈsʌmər/, /ˈsʌmɚ/, mùa hè.
Xem chi tiết »
GIAO MÙA TIẾNG ANH LÀ GÌ ; year, /jɪər/, /jɪr/ ; peach blossom, /piːtʃ ˈblɒsəm/, /piːtʃ ˈblɑː.səm/ ; summer break, /ˈsʌm·ər breɪk/ ; Mid-Autumn Festival, /mɪd- ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · GIAO MÙA TIẾNG ANH LÀ GÌ ; summer break, /ˈsʌm·ər breɪk/, nghỉ ngơi hè. sunbathe, /ˈsʌnˌbeɪð/ ; Mid-Autumn Festival, /mɪd-ˈɔːtəm ˈfes.tɪ.vəl/ · Tết ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2022 · III. Đặc trưng riêng từng mùa · 1. Spring – Mùa хuân · 2. Summer – Mùa hè · 3. Autumn/Fall – Mùa Thu · 4. Winter – Mùa đông.
Xem chi tiết »
19 thg 7, 2021 · GIAO MÙA TIẾNG ANH LÀ GÌ ; summer break, /ˈsʌm·ər breɪk/, nghỉ hè ; Mid-Autumn Festival, /mɪd-ˈɔːtəm ˈfes.tɪ.vəl/ · Tết trung thu ; the northeast ...
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2021 · Giao mùa tiếng anh là gì ; year, /jɪər/, /jɪr/ ; peach blossom, /piːtʃ ˈblɒsəm/, /piːtʃ ˈblɑː.səm/ ; summer break, /ˈsʌm·ər breɪk/ ; Mid-Autumn ...
Xem chi tiết »
4 thg 1, 2022 · Giao mùa tiếng anh là gì ; ѕummer break, /ˈѕʌm·ər breɪk/, nghỉ hè ; Mid-Autumn Feѕtiᴠal, /mɪd-ˈɔːtəm ˈfeѕ.tɪ.ᴠəl/ · Tết trung thu ; the northeaѕt ...
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2022 · III. Đặc trưng riêng từng mùa · 1. Spring – Mùa xuân · 2. Summer – Mùa hè · 3. Autumn/Fall – Mùa Thu · 4. Winter – Mùa đông.
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2021 · Giao Mùa Tiếng Anh Là Gì ; year, /jɪər/, /jɪr/ ; peach blossom, /piːtʃ ˈblɒsəm/, /piːtʃ ˈblɑː.səm/ ; summer break, /ˈsʌm·ər breɪk/ ; Mid-Autumn ...
Xem chi tiết »
Thời điểm giao mùa tiếng Anh là gì · 1. Spring Mùa xuân · 2. Summer Mùa hè · 3. Autumn/Fall Mùa Thu · 4. Winter Mùa đông ...
Xem chi tiết »
8 thg 12, 2021 · Winter is also the time khổng lồ welcome spring at the kết thúc of a year and celebrate Christmas with Santa Claus, the Christmas tree, và the ...
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2022 · spring, /sprɪŋ/, mùa xuân ; summer, /ˈsʌmər/, /ˈsʌmɚ/, mùa hè ; autumn/fall, /ˈɔː.təm//fɔːl/, /ˈɑː.t̬əm//fɑːl/, mùa thu. (Anh Mỹ giỏi nói là: Fall).
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) What's the weather likes? – Thời tiết hôm naythế nào? It is… (sunny ...
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2022 · Fine /faɪn/ là không mưa và không mây. Windy /ˈwɪndi/ là nhiều gió. Breeze /briːz/ là gió nhẹ. Gloomy /ˈɡluː.mi/ là trời ảm đạm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiết Giao Mùa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiết giao mùa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu