While seemingly irrational, the cognitive biases may be interpreted as the result of bounded rationality, with human beings making decisions while ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh tiết kiệm tịnh tiến thành: economize, economical, economy . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy tiết kiệm ít nhất 2.119 lần. Bị thiếu: adj | Phải bao gồm: adj
Xem chi tiết »
Vd: The government's ECONOMIC policy has been successful. (Chính sách kinh tế của chính phủ đã thành công.) 2/ economical (adj): tiết kiệm (thời gian, ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Economic and economical are adjectives. ... trong tiếng Việt. tiết kiệm… Xem thêm. trong những ngôn ngữ khác. trong tiếng Nhật.
Xem chi tiết »
translations of sự tiết kiệm. VIFRFrench1 translation. économie(n adj)[frugal use of resources]{f}. VIITItalian2 translations.
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2016 · ... đọc cực hay và hiệu quả giúp tiết kiệm thời gian và cải thiện thành tích. ... Adj N. 3. Làm tân ngữ, sau động từ. Ex: I like English.
Xem chi tiết »
Economical (adj.): tiết kiệm /ˌiːkəˈnɑːmɪkl/ e.g.. You should buy the big pack. It's more economical. ⟶ Chị nên mua gói to. Như thế tiết kiệm hơn đấy.
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2021 · Acceptable (adj): có thể chấp nhận. Account (n): tài khoản ... Convenient (adj): thuận tiện ... Savings account: tài khoản tiết kiệm.
Xem chi tiết »
25 thg 7, 2012 · Cám ơn bạn đã gửi câu hỏi về tục ngữ liên quan đến tính tiết kiệm và tính thận ... (1) Tục ngữ về tính tiết kiệm: thift (n), thrifty (adj)
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Tiết Kiệm Adj
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiết kiệm adj hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu