TIÊU CHÍ CHỌN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TIÊU CHÍ CHỌN " in English? tiêu chícriterioncriteriascriteriachọnchooseselectpickoptchoice

Examples of using Tiêu chí chọn in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tiêu chí chọn đối tác.The criteria to choose suppliers.Với người lớn thì tiêu chí chọn….Of adults Choose….Tiêu chí chọn nhà cung cấp.The criteria select suppliers.Như vậy có tiêu chí chọn lựa rõ ràng".That made Intergen the obvious choice.”.Tiêu chí chọn mua chung cư an toàn.The criteria for selecting a safe apartment purchase.Combinations with other parts of speechUsage with nounstự do lựa chọnchọn loại lựa chọn hấp dẫn chọn tùy chọnquá trình lựa chọnchọn nơi khách hàng lựa chọntùy chọn thanh toán cô chọnchọn người MoreUsage with adverbsthường chọnchọn nhiều đừng chọncũng chọnvẫn chọnchọn lại lựa chọn ưu tiên chọn từng vừa chọnlựa chọn rộng lớn MoreUsage with verbsvui lòng chọnchọn tham gia lựa chọn điều trị lựa chọn phù hợp quyết định chọnyêu cầu chọnlựa chọn sử dụng cố gắng chọnlựa chọn thiết kế lựa chọn đầu tư MoreVậy đâu là tiêu chí chọn đồ chơi tốt nhất.This is enough to choose the best toys.Tiêu chí chọn đồ thờ phù hợp như sau.Select the appropriate template as follows.Bước đầu tiên trong việc chọn một sàn Forex Broker là tìm ra tiêu chí chọn lựa của bạn.The first step in choosing a forex broker is finding out what your choices are.Đề ra tiêu chí chọn trường của chính mình.The right to choose her own school.Năm trước đây, có rất nhiều khác biệt trong tiêu chí chọn xe giữa một người đàn ông và một người phụ nữ.If I went back 10 years ago,you would see much more of a difference in reasons for selecting a vehicle between men and women.Tiêu chí chọn giáo viên Việt Nam ở VFIS là gì?What are the criteria for selecting Vietnamese teachers at VFIS?Tất nhiên bạn vẫn sử dụng các chỉ số, nhưng bạn sử dụng chúng nhưlà các tiêu chí điều kiện không phải các tiêu chí chọn lựa.You will still use metrics, of course, but you will use them as qualifying criteria, not selection criteria.Theo đó tiêu chí chọn xe đạp tập thể dục cũng khác nhau.Accordingly, the criteria for choosing exercise bikes are also different.Các đặc tính môi trường, chứng nhận,thiết kế tốt và bao bì là những tiêu chí chọn hàng của người tiêu dùng ASEAN.Environmental features, certifications, good design andpackaging were found to be among ASEAN consumers' product selection criteria.Ngoài ra, tiêu chí chọn lựa người chiến thắng cũng khá rõ ràng.Moreover, the criteria to choose the winner is very clear.Sử dụng một bộ lọc bất cứ khi nào bạn cần hiển thị một tập hợp con dữ liệu đượctrả về bởi một truy vấn dựa trên tiêu chí chọn người dùng.Use a filter whenever you need to display a subset of the data thatis returned by a query that is based on criteria selected by a user.Tiêu chí chọn mua cưa bàn thì có nhiều nhưng nhìn chung có thể tóm gọn lại trong 3 tiêu chí cơ bản sau.There are many criterias for buying a new table saw but generally, they can be summarized in the following 3 basic points.Tổng thể chung dự án là làm sao 2 bên xây dựng một quy hoạchthống nhất, không cấp phép làm nhà xé nát quy hoạch mà phải làm đúng tiêu chí chọn nhà đầu tư.The overall project is how the two sides formulate a unified planning,do not permit the house to shred the planning but must meet the criteria for selecting investors.Những tiêu chí chọn nhạc này giúp mang lại nhiều lợi ích thể chất và tinh thần, giảm mệt mỏi và tăng hứng thú khi vận động.These music selection criteria help bring many physical and mental benefits, reduce fatigue and increase interest in exercise.Sự khác nhau lớnnhất là từng bài viết thì luôn có mục đích, tiêu chí chọn ảnh rất rõ ràng, còn với matcaspotlight thì chẳng biết căn cứ vào đâu mà ảnh thì cực kỳ nhiều và đa dạng.The biggest differenceis that while each article comes with specific purpose and criteria, there are no such standards in curating a plethora of diverse photos from matcaspotlight.Tiêu chí chọn màn hình bé tốt nhất Khi chọn màn hình bé tốt nhất, chúng tôi được hướng dẫn bởi thực tế là màn hình bé tốt sẽ tạo ra âm thanh rõ ràng, không bị biến dạng.Criteria for choosing the best baby monitor When selecting the best baby monitors, we were guided by the fact that a good baby monitor should produce a clear, undistorted sound.IV t- PA cần được chỉ định cho tất cả bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cấp đủ tiêu chí trong vòng 3 giờ kể từ lúc bệnh nhân còn bình thường( nhận biết được qua bệnh sử) hay trong vòng 4.5 giờ đối với nhóm bệnhnhân đột quỵ cấp đủ tiêu chí chọn lọc hơn( dựa theo tiêu chí loại trừ ECASS III).IV tPA should be administered to all eligible acute stroke patients within 3 hours of last known normal and to a more selective group of eligible acutestroke patients(based on ECASS III exclusion criteria) within 4.5 hours of last known normal.Với tiêu chí chọn lựa những phim ngắn có ý tưởng độc đáo, khám phá cách thể hiện mới cùng tính nhân văn sâu sắc, ban giám khảo vòng sơ tuyển đã chọn ra 29 phim ngắn xuất sắc nhất gồm các thể loại phim truyện, phim tài liệu, phim hoạt hình và phim ca nhạc để chính thức trình chiếu tại liên hoan phim ngắn Ong vàng 2010.With the criteria to select the short films with the unique ideas,the exploration of new performance and the deep humanity, the preliminary jury has selected the 29 best short films of the feature films, documentary films, cartoons and music films to premiere to show officially at the short film Festival of Golden Bee in 2010.Nhiều tiêu chí lựa chọn..Multiple criteria selection.Tiêu chí lựa chọn chính.Main selection criteria.Tiêu chí lựa chọn khác.Other selection criteria.Và đó là tiêu chí lựa chọn chính.And that is the main selection criterion.PVC so với PPS- Tiêu chí lựa chọn..PVC vs. PPS- Selection criteria.Tiêu chí lựa chọn phương tiện diệt côn trùng.Criteria for choosing a means to kill insects.Có tiêu chí cho hoàn cảnh và tiêu chí lựa chọn..There are criteria for the circumstances and selection criteria.Display more examples Results: 1653, Time: 0.0199

See also

các tiêu chí lựa chọnselection criteria

Word-for-word translation

tiêuverbspendtiêunounpeppertargettiêuadjectivefocalstandardchíadjectivechíchíverbwillchíadverbevenchínounchipresschọnverbchooseselectpickoptchọnnounchoice tiêu chí đánh giátiêu chí khác nhau

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tiêu chí chọn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Tiêu Chuẩn Lựa Chọn In English