Tiêu Chuẩn Dung Sai Ren Ngoài (Bu Lông ốc Vít) Ren Hệ Met JIS ...
Có thể bạn quan tâm
Dung sai chỉ số chung Kích thước dung sai giới hạn cho phép của Bu lông ,ốc vít, đai ốc (Ren thường , ren mịn ). Tiêu chuẩn này là một đoạn trích của JIS B 0209-2.
* Kích thước dung sai giới hạn cho phép (JIS B 0209-2: 2001) (loại phù hợp: trung , chiều dài phù hợp: thường)
1, Ren ngoài (Bu lông ốc vít )- bước ren thường
Phân loại phù hợp: trung , chiều dài phù hợp: trung bình
Phạm vi dung sai: 6h đối với các vít dưới M1.4 , 6g đối với các vít trên M1.4
tiêu chuẩn cơ bản ren tam giác hệ met
Kích thước | Vùng dung sai | Đường kính ngoài D | Đường kính trung bình D2 | |||
Trở lên | Trở xuống | Max | Min | Max | Min | |
M1 | 0.6 | 1.7 | 1 | 0.933 | 0.838 | 0.785 |
M1.2 | 0.6 | 1.7 | 1.2 | 1.133 | 1.038 | 0.985 |
M1.4 | 0.7 | 2 | 1.4 | 1.325 | 1.205 | 1.149 |
M1.6 | 0.8 | 2.6 | 1.581 | 1.496 | 1.354 | 1.291 |
M1.8 | 0.8 | 2.6 | 1.781 | 1.696 | 1.554 | 1.491 |
M2 | 1 | 3 | 1.981 | 1.886 | 1.721 | 1.654 |
M2.5 | 1.3 | 3.8 | 2.48 | 2.38 | 2.188 | 2.117 |
M3 | 1.5 | 4.5 | 2.98 | 2.874 | 2.655 | 2.58 |
M3.5 | 1.7 | 5 | 3.479 | 3.354 | 3.089 | 3.004 |
M4 | 2 | 6 | 3.978 | 3.838 | 3.523 | 3.433 |
M5 | 2.5 | 7.5 | 4.976 | 4.826 | 4.456 | 4.361 |
M6 | 3 | 9 | 5.974 | 5.794 | 5.324 | 5.212 |
M7 | 3 | 9 | 6.974 | 6.794 | 6.324 | 6.212 |
M8 | 4 | 12 | 7.972 | 7.76 | 7.16 | 7.042 |
M10 | 5 | 15 | 9.968 | 9.732 | 8.994 | 8.862 |
M12 | 6 | 18 | 11.966 | 11.701 | 10.829 | 10.679 |
M14 | 8 | 24 | 13.962 | 13.682 | 12.663 | 12.503 |
M16 | 8 | 24 | 15.962 | 15.682 | 14.663 | 14.503 |
M18 | 10 | 30 | 17.958 | 17.623 | 16.334 | 16.164 |
M20 | 10 | 30 | 19.958 | 19.623 | 18.334 | 18.164 |
M22 | 10 | 30 | 21.958 | 21.623 | 20.334 | 20.164 |
M24 | 12 | 36 | 23.952 | 23.577 | 22.003 | 21.803 |
M27 | 12 | 36 | 26.952 | 26.577 | 25.003 | 24.803 |
M30 | 15 | 45 | 29.947 | 29.522 | 27.674 | 27.462 |
M33 | 15 | 45 | 32.947 | 32.522 | 30.674 | 30.462 |
M36 | 18 | 53 | 35.94 | 35.465 | 33.342 | 33.118 |
M39 | 18 | 53 | 38.94 | 38.465 | 36.342 | 36.118 |
M42 | 21 | 63 | 41.937 | 41.437 | 39.014 | 38.778 |
M45 | 21 | 63 | 44.937 | 44.437 | 42.014 | 41.778 |
M48 | 24 | 71 | 47.929 | 47.399 | 44.681 | 44.431 |
M52 | 24 | 71 | 51.929 | 51.399 | 48.681 | 48.431 |
M56 | 28 | 85 | 55.925 | 55.365 | 52.353 | 52.088 |
M60 | 28 | 85 | 59.925 | 59.365 | 56.353 | 56.088 |
M64 | 32 | 95 | 63.92 | 63.32 | 60.023 | 59.743 |
2, Ren ngoài (Bu lông ốc vít ) – bước ren mịn
Phân loại phù hợp: trung , chiều dài phù hợp: trung bình
Phạm vi dung sai: 6g
Kích thước | Vùng dung sai | Đường kính ngoài D | Đường kính trung bình D2 | |||
Trở lên | Trở xuống | Max | Min | Max | Min | |
M8x1 | 3 | 9 | 7.974 | 7.794 | 7.324 | 7.212 |
M10x1 | 4 | 12 | 9.974 | 9.794 | 9.324 | 9.212 |
M10x1.25 | 4 | 12 | 9.972 | 9.76 | 9.16 | 9.042 |
M12x1.25 | 4.5 | 13 | 11.972 | 11.76 | 11.16 | 11.028 |
M12x1.5 | 4.5 | 13 | 11.968 | 11.732 | 10.994 | 10.854 |
M14x1.5 | 5.6 | 16 | 13.968 | 13.732 | 12.994 | 12.854 |
M16x1.5 | 5.6 | 16 | 15.968 | 15.732 | 14.994 | 14.854 |
M18x1.5 | 5.6 | 16 | 17.968 | 17.732 | 16.994 | 16.854 |
M18x2 | 5.6 | 16 | 17.962 | 17.682 | 16.663 | 16.503 |
M20x1.5 | 5.6 | 16 | 19.968 | 19.732 | 18.994 | 18.854 |
M20x2 | 5.6 | 16 | 19.962 | 19.672 | 18.663 | 18.503 |
M22x1.5 | 5.6 | 16 | 21.968 | 21.732 | 20.994 | 20.854 |
M22x2 | 5.6 | 16 | 21.962 | 21.682 | 20.663 | 20.503 |
M24x2 | 8.5 | 25 | 23.962 | 23.682 | 22.663 | 22.493 |
M27x2 | 8.5 | 25 | 26.962 | 26.682 | 25.663 | 25.493 |
M30x2 | 8.5 | 25 | 29.962 | 29.682 | 28.663 | 28.493 |
M33x2 | 8.5 | 25 | 32.962 | 32.682 | 31.663 | 31.493 |
M36x3 | 12 | 36 | 35.952 | 35.577 | 34.003 | 33.803 |
M39x3 | 12 | 36 | 38.952 | 38.577 | 37.003 | 36.803 |
M42x3 | 12 | 36 | 41.952 | 41.577 | 40.003 | 39.803 |
M45x3 | 12 | 36 | 44.952 | 44.577 | 43.003 | 42.803 |
M48x3 | 15 | 45 | 47.952 | 47.577 | 46.003 | 45.791 |
M52X4 | 19 | 56 | 51.94 | 51.465 | 49.342 | 49.106 |
M56x4 | 19 | 56 | 55.94 | 55.465 | 53.342 | 53.106 |
M60x4 | 19 | 56 | 59.94 | 59.465 | 57.342 | 57.106 |
M64x4 | 19 | 56 | 63.94 | 63.465 | 61.342 | 61.106 |
Từ khóa » Tiêu Chuẩn Tán M6
-
Bảng Tra Bu Lông đai ốc Theo Tiêu Chuẩn
-
Bảng Tra Bu Lông đai ốc Tiêu Chuẩn Chất Lượng - Smart Việt Nam
-
Tán 8.8 Mạ Kẽm Trắng Cr3+ DIN934 M6 - MECSU
-
Kích Thước Tiêu Chuẩn Của Bu Lông Lục Giác Chìm
-
Kích Thước Bu Lông Tiêu Chuẩn - ChinhBuLon
-
Tán Rút Nửa Lục Giác M6
-
Tán Rút (Ốc Rút) M6 Công Ty Cường Thịnh
-
Tán Vuông M4 ,M5 ,M6 ,M8 Theo Tiêu Chuẩn Tại Hà Nội
-
ỐC RÚT, ECU RÚT, TÁN RÚT M3, M4, M5, M6, M8, M10 - Đại Phong
-
1kg Tán Chuồn Thép Mạ Kẽm M6 - Thế Giới Công Nghiệp
-
1kg Đai ốc (Tán) Lục Giác Xi Trắng M6 - Thế Giới Công Nghiệp
-
Bộ Tiêu Chuẩn DIN Cho Các Sản Phẩm Bu Lông ốc Vít
-
Đai ốc – Ecu Tiêu Chuẩn DIN 934