Tiêu Chuẩn Mặt Bích BS 4504 PN10, PN16 - Tuấn Hưng Phát

Mặt bích BS là tiêu chuẩn thiết kế của Anh Quốc, được sử dụng để làm thước đo sản xuất và gia công các loại mặt bích. Để tra cứu nhanh các thông số về tiêu chuẩn mặt bích BS, hãy cùng Vankhinen-THP tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

NỘI DUNG CHÍNH hiện 1 Tiêu chuẩn mặt bích BS là gì? 1.1 Thông số kỹ thuật của tiêu chuẩn mặt bích BS4504 PN10 1.2 Thông số kỹ thuật của tiêu chuẩn mặt bích BS4504 PN16 2 Một số sản phẩm mặt bích BS khác tại Vankhinen-THP

Tiêu chuẩn mặt bích BS là gì?

Mặt bích tiêu chuẩn BS là mặt bích được sản xuất và chế tạo theo tiêu chuẩn Anh Quốc, đảm bảo các yếu tố kỹ thuật như chịu áp lực hay nhiệt độ làm việc theo quy định.

Tiêu chuẩn bích BS4504 cũng là một trong những tiêu chuẩn bích BS được sử dụng để chế tạo phụ kiện mặt bích, loại phụ kiện được sử dụng tương đối nhiều trong các hệ thống công nghiệp hiện nay.

Thông thường, bích tiêu chuẩn BS4504 được sử dụng chủ yếu là bích BS4504 PN10 và BS4504 PN16.

Tiêu chuẩn mặt bích BS4504
Tiêu chuẩn mặt bích BS4504
Cấu tạo tiêu chuẩn mặt bích BS4504
Cấu tạo tiêu chuẩn mặt bích BS4504

Thông số kỹ thuật của tiêu chuẩn mặt bích BS4504 PN10

Tiêu chuẩn mặt bích BS4504 PN10 là loại bích có khả năng chịu áp lực hoạt động là 10bar. Mặt bích này được sử dụng khá phổ biến do nhiều hệ thống yêu cầu áp lực làm việc dưới 10bar.

Hiện nay, mặt bích BS4504 PN10 được sử dụng chủ yếu cho các hệ thống như PCCC, hệ thống dẫn nước sạch, xử lý nước thải…

Des. of Goods Thickness Inside Dia. Outside Dia. Dia. of Circle Number of Bolt Holes Hole Dia. Approx. Weight
t Do D C h (kg/Pcs)
inch DN (mm) (mm) (mm) (mm) (mm)
01-Thg2 15 12 22 95 65 4 14 0.58
03-Thg4 20 12 27.6 105 75 4 14 0.72
1 25 12 34.4 115 85 4 14 0.86
1.1/4 32 13 43.1 140 100 4 18 1.35
1.1/2 40 13 49 150 110 4 18 1.54
2 50 14 61.1 165 125 4 18 1.96
2.1/2 65 16 77.1 185 145 4 18 2.67
3 80 16 90.3 200 160 8 18 3.04
4 100 18 115.9 220 180 8 18 3.78
5 125 18 141.6 250 210 8 18 4.67
6 150 20 170.5 285 240 8 22 6.1
8 200 22 221.8 340 295 8 22 8.7
10 250 22 276.2 395 355 12 26 11.46
12 300 24 327.6 445 410 12 26 13.3
14 350 28 372.2 505 470 16 26 18.54
16 400 32 423.7 565 525 16 30 25.11
20 500 38 513.6 670 650 20 33 36.99
24 600 42 613 780 770 20 36 47.97

Thông số kỹ thuật của tiêu chuẩn mặt bích BS4504 PN16

Tiêu chuẩn mặt bích BS4504 PN16 là loại bích có khả năng chịu áp lực lên đến 16bar. Các loại van, phụ kiện kết nối mặt bích thường sử dụng tiêu chuẩn này. Do đó khi kết nối với đường ống, cần lưu ý lựa chọn đúng loại mặt bích.

Các loại bích cùng tiêu chuẩn mới có thể lắp đặt với nhau do có cùng kích thước lỗ bulong. Trên thị trường, mặt bích BS4504 PN16 có loại mỏng và loại dày, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể để đưa ra lựa chọn phù hợp.

Lưu ý: Đối với đường ống có kích thước từ DN10 – DN200 có thể sử dụng mặt bích BS4504 PN16 thay thế BS4504 PN10 do chúng có cùng khoảng cách tâm lỗ bulong và áp suất làm việc lớn hơn.

Des. of Goods Thickness Inside Dia. Outside Dia. Dia. of Circle Number of Bolt Holes Hole Dia. Approx. Weight
t Do D C h (kg/Pcs)
inch DN (mm) (mm) (mm) (mm) (mm)
01-Thg2 15 14 22 95 65 4 14 0.67
03-Thg4 20 16 27.6 105 75 4 14 0.94
1 25 16 34.4 115 85 4 14 1.11
1.1/4 32 16 43.1 140 100 4 18 1.63
1.1/2 40 16 49 150 110 4 18 1.86
2 50 18 61.1 165 125 4 18 2.46
2.1/2 65 18 77.1 185 145 4 18 2.99
3 80 20 90.3 200 160 8 18 3.61
4 100 20 115.9 220 180 8 18 4
5 125 22 141.6 250 210 8 18 5.42
6 150 22 170.5 285 240 8 22 6.73
8 200 24 221.8 340 295 12 22 9.21
10 250 26 276.2 395 355 12 26 13.35
12 300 28 327.6 445 410 12 26 17.35
14 350 32 372.2 505 470 16 26 23.9
16 400 36 423.7 565 525 16 30 36
20 500 44 513.6 670 650 20 33 66.7

Một số sản phẩm mặt bích BS khác tại Vankhinen-THP

Ngoài sản phẩm bích BS4504 PN10 và BS4504 PN16, Vankhinen-THP chúng tôi cũng đang phân phối rất nhiều mặt bích BS4504 khác như:

  • Mặt bích BS4504 PN40
  • Mặt bích BS4504 PN25
  • Mặt bích BS4504 PN16
  • Mặt bích BS4504 PN10
  • Mặt bích BS4504 PN7
  • Mặt bích BS4504 PN5
  • Lap Joint Flange BS4504 PN40
  • Lap Joint Flange BS4504 PN25
  • Lap Joint Flange BS4504 PN16
  • Welding Neck Flanges BS4504 PN40
  • Welding Neck Flanges BS4504 PN25
  • Lap Joint Flange BS4504 PN10
  • Welding Neck Flanges BS4504 PN16
  • Welding Neck Flanges BS4504 PN10
  • Threaded Flange BS4504 PN40
  • Threaded Flange BS4504 PN10
  • Threaded Flange BS4504 PN10
  • Threaded Flange BS4504 PN25
  • Mặt bích mù BS4504 PN40
  • Mặt bích mù BS4504 PN25
  • Mặt bích mù BS4504 PN16
  • Mặt bích mù BS4504 PN10
  • Slip On Flanges BS4504 PN40
  • Slip On Flanges BS4504 PN25
  • Slip On Flanges BS4504 PN16
  • Slip On Flanges BS4504 PN10

Dải sản phẩm tiêu chuẩn ANSI

Dải sản phẩm tiêu chuẩn ANSI-02

Dải sản phẩm tiêu chuẩn ANSI-02

Trên đây là một số thông tin liên quan đến tiêu chuẩn mặt bích BS. Mong rằng với những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn có thêm kiến thức và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Vankhinen-THP chúng tôi hiện đang cung cấp các loại mặt bích thép, mặt bích inox 316, inox 304, theo tiêu chuẩn BS PN10, BS PN16, JIS 10K, ANSI #150LB. Sản phẩm được nhập khẩu chính hãng từ nhà máy sản xuất, cung cấp đầy đủ chứng chỉ Co/Cq. Hỗ trợ giao hàng đến tận nơi theo yêu cầu của khách hàng với chi phí thấp nhất.

Đối với các loại mặt bích không có sẵn, chúng tôi nhận gia công theo đúng thông số kỹ thuật và bản vẽ chi tiết. Đảm bảo gia công chính xác, giao hàng đúng tiến độ. Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận tư vấn và báo giá chính xác nhất.

Từ khóa » Thông Số Mặt Bích Dn80