Tiêu Chuẩn Than Cám Theo Nhà Nước VN Quy định

Skip to content
Tổng hợp
Tiêu chuẩn than cám theo Nhà nước VN quy định

tiêu chuẩn Than cám 2:

  • Mã sản phẩm (Product number) : HG 070
  • Cỡ hạt mm (Size) : 0 – 15
  • Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 9% Giới hạn (Limit): 8,01 – 10,00
  • Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0%
  • Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5%
  • Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,6% Không lớn hơn (max):0,8%
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 7600 cal/g
tiêu chuẩn Than cám 3a:
  • Mã sản phẩm (Product number) : HG 08A Cỡ hạt mm (Size) : 0 – 15 Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 11,5% Giới hạn (Limit): 10,01 – 13,00
  • Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0%
  • Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5%
  • Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,5% Không lớn hơn (max):0,7%
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 7350 cal/g
tiêu chuẩn Than cám 3b:
  • Mã sản phẩm (Product number) : HG 08B Cỡ hạt mm (Size) : 0 – 15
  • Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 14%
  • Giới hạn (Limit): 13,01 – 15,00
  • Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0%
  • Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5%
  • Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,5% Không lớn hơn (max):0,7%
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 7050 cal/g
tiêu chuẩn Than cám 4a:
  • Mã sản phẩm (Product number) : HG 09A
  • Cỡ hạt mm (Size) : 0 – 15
  • Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 20%
  • Giới hạn (Limit): 18,01 – 22,00
  • Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0%
  • Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5%
  • Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,5% Không lớn hơn (max):0,7%
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 6500 cal/g
tiêu chuẩn Than cám 4b:
  • Mã sản phẩm (Product number) : HG 09B
  • Cỡ hạt mm (Size) : 0 – 15
  • Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 24%
  • Giới hạn (Limit): 22,01 – 26,00
  • Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0%
  • Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5%
  • Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,5% Không lớn hơn (max):0,7%
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 6050 cal/g
tiêu chuẩn Than cám 5:
  • Mã sản phẩm (Product number) : HG 100
  • Cỡ hạt mm (Size) : 0 – 15
  • Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 30%
  • Giới hạn (Limit): 26,01 – 33,00
  • Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0%
  • Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5%
  • Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,5% Không lớn hơn (max):0,7%
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 5500 cal/g
tiêu chuẩn Than cám 6a:
  • Mã sản phẩm (Product number) : HG 11A
  • Cỡ hạt mm (Size) : 0 – 15
  • Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 36%
  • Giới hạn (Limit): 33,01 – 40,00
  • Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0%
  • Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5%
  • Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,5% Không lớn hơn (max):0,7%
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 4850 cal/g
tiêu chuẩn Than cám 6b:
  • Mã sản phẩm (Product number) : HG 11B
  • Cỡ hạt mm (Size) : 0 – 15
  • Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 42%
  • Giới hạn (Limit): 40,01 – 45,00
  • Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0%
  • Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5%
  • Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,5% Không lớn hơn (max):0,7%
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 4400 cal/g
trên đây là thống kê tiêu chuẩn than cám theo nhà nước quy định, cảm ơn quý vị đã theo dõi bài viết.

Than cám là gì? giá than cám than Trường Thúy Giới thiệu

Than Minh Chiến – Than đốt lò hơi công nghiệp chất nhiệt cao. Giá tiền hợp lý. Uy tín 30 năm tại HN và QN.

Tin mới
  • 03 Th11 Năng Lượng Than Đá: Hiểu về Năng Suất Tỏa Nhiệt và Ứng Dụng Trong Sản Xuất
  • 21 Th5 Mua xỉ than đổ nền nhà tại Hà Nội
Từ khóaBán than đá Quảng Ninh bảng giá than đá cách dùng than antraxit cách đốt lò than đá các loại than đá công dụng than đá công dụng xỉ than đá công nghệ than sạch giá bán than đá Quảng Ninh giá than mới nhất Giá than đá Quảng Ninh giá xỉ than hình thành than đá khét khí độc mua than đá ở Ba Đình mua than đá ở Bắc Từ Liêm mua than đá ở cầu giấy mua than đá ở Hai Bà Trưng Mua than đá ở Hoàn Kiếm mua than đá ở Hà Đông mua than đá ở Đống Đa mua than ở Hà Nội mua xỉ than đá than antraxit than hoạt tính là gì than không khói than đá than đá anthracite than đá bán ở đâu than đá dầu mỏ Than đá giá rẻ than đá lò rèn than đá nhân tạo than đá nuôi cá than đá rèn than đá sạch than đá tập trung chủ yếu ở đâu than đá để làm gì than đốt lò hơi xưởng bán than địa chỉ mua than đốt lò hơi công nghiệp đốt lò than công nghiệp đốt than Chuyên mục
  • Kiến thức
  • Sản phẩm
  • Tin tức
  • Tỉnh thành
  • Tổng hợp
  • Tuyển dụng
Thanhanoi.com
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Vì sao nên chọn chúng tôi?
    • Hình ảnh
  • Than các loại
    • Than đốt lò hơi công nghiệp
    • Than đèo nai
    • Than Vàng Danh
    • Than Quảng Ninh
    • Than cám
    • Toàn bộ Sản phẩm
  • Kiến thức
  • Liên hệ
    • Địa chỉ
    • Hỏi đáp
  • Đăng nhập
  • Newsletter
Call Now Button

Đăng nhập

Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *

Mật khẩu *

Đăng nhập Ghi nhớ mật khẩu

Quên mật khẩu?

Từ khóa » Tieu Chuan Than 4b