"tiêu đề" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tiêu đề Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"tiêu đề" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tiêu đề

tiêu đề
  • noun
    • heading
heading
  • bắt đầu tiêu đề: Start Of Heading (SOH)
  • đặt tiêu đề đầu trang: page heading
  • tiêu đề báo cáo: report heading
  • tiêu đề đầu trang: running heading
  • tiêu đề điều khiển: control heading
  • tiêu đề nhóm: group heading
  • lettering
    name
    Dịch tiêu đề toàn cầu/Truyền dẫn tiêu đề toàn cầu
    Global Title Translation/Global Title Transmission (GTT)
    Mở rộng tiêu đề
    Header Extension
    bản ghi tiêu đề
    header record
    bộ đếm tiêu đề
    Header Counter (HC)
    bộ đệm tiêu đề
    header buffer
    các tiêu đề in
    print titles
    câu lệnh tiêu đề
    header statement
    chuỗi kiểm tra tiêu đề
    Header Check Sequence (HCS)
    đặt tiêu đề cuối trang
    page footing
    độ dài tiêu đề Internet (IP)
    Internet Header Length (IP) (IHL)
    đoạn tiêu đề
    header segment
    giấy có tiêu đề đầu
    letterhead paper
    hàng tiêu đề lớn
    running head
    hàng tiêu đề lớn
    running title
    khối tiêu đề
    head block
    không có hàng tiêu đề
    no header row
    không tiêu đề
    untitle
    kiểm soát lỗi tiêu đề
    Header Error Control (ATM) (HEC)
    máy đánh tiêu đề
    title insert keyer
    màn hình tiêu đề
    title screen
    nhãn tiêu đề
    header label
    nhãn tiêu đề
    volume label
    tài liệu tiêu đề nhóm
    batch header document
    tệp tiêu đề
    header file
    tệp tiêu đề
    header file (.h)
    thanh tiêu đề
    title bar
    thanh tiêu đề hiện hành
    active title bar
    thông báo tiêu đề
    header message
    caption
    heading
  • tiêu đề cột: column heading
  • title
  • thanh tiêu đề (trên trang Web): title bar
  • giấy viết có tiêu đề
    printed writing paper
    giấy viết có tiêu đề (tên công ty...)
    headed notepaper
    giấy viết thư có in tiêu đề
    headed letter-paper
    giấy viết thư có tiêu đề (tên công ty...)
    headed notepaper
    phần tiêu đề trên giấy viết thư
    letterhead
    phiếu hồ sơ có tiêu đề để kiểm soát giao dịch mua bán
    transaction control header record
    quảng cáo tiêu đề
    banner advertising
    tiêu đề (quảng cáo)
    lettering
    tiêu đề (quảng cáo) theo kiểu mệnh lệnh
    command headline
    tiêu đề chính
    main catch
    tiêu đề dạng nêu câu hỏi
    question headline
    tiêu đề dạng nêu câu hỏi (của quảng cáo)
    question headline
    tiêu đề giấy viết thư của công ty
    company letterhead
    tiêu đề lớn quảng cáo
    catch phrase
    tiêu đề nhỏ
    subheading
    tiêu đề nhỏ, tiểu đề
    subheading
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    tiêu đề

    - d. 1. Đề mục nêu lên để người ta chú ý. 2. X.

    - Tiêu ngữ.

    hd.1. Lời ghi để gợi sự chú ý. Quyển truyện có tiêu đề “Tiểu thuyết tâm lý”. 2. Phần in sẵn bên trên các giấy tờ hành chính hay giao dịch thương mại. Giấy viết thư có tiêu đề ghi rõ địa chỉ.

    Từ khóa » Tiêu đề Nghĩa Là Gì