Tra từ 'bệnh tiểu đường' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Dịch từ "bệnh tiểu đường" từ Việt sang Anh.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh tiểu đường có nghĩa là: diabetes, diabetes mellitus (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 1.033 có tiểu đường .
Xem chi tiết »
But in my world, it's called reduced obesity and diabetes. QED. - bệnh ảnh hưởng đến hệ miễn dịch , như tiểu đường hoặc ung thư. Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
"bệnh tiểu đường" in English ; bệnh tiểu đường {noun} · volume_up · diabetes ; thuộc bệnh tiểu đường {adj.} · volume_up · diabetic.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, bệnh tiểu đường có tên tiếng Anh là Diabetes mellitus. Xem thêm : Bệnh tiểu đường xét nghiệm những gì? Ví dụ: Bác sĩ chẩn đoán là ông ấy bị ...
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2012 · Bệnh tiểu đường hay còn gọi là bệnh đái tháo đường (tên tiếng anh Diabetes mellitus )Là một nhóm bệnh rối loạn chuyển hóa cacbohydrat khi ...
Xem chi tiết »
Tiểu đường loại 1 là kết quả của việc tuyến tụy không sản xuất đủ insulin do mất tế bào beta. ... Tế bào beta mất đi do một phản ứng tự miễn dịch.
Xem chi tiết »
Tiểu đường hay còn gọi là bệnh đái tháo đường có tên tiếng Anh là ... và đi tiểu thường xuyên: quá nhiều đường trong máu khiến chất dịch bị đẩy ra ngoài mô.
Xem chi tiết »
Gan khánginsulin dẫn tới không có khả năng ức chế gan sản xuất glucose, và kháng insulin ngoại vi làm giảm nhập glucose ở ngoại vi. Phối hợp này làm tăng đường ...
Xem chi tiết »
Liều insulin trước đi ngủ quá cao có thể gây giảm glucose và kích thích đáp ứng điều hòa ngực, dẫn tới tăng đường máu sáng sớm (Hiệu ứng Somogyi). Một nguyên ...
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2021 · Bệnh tiểu đường hay còn gọi là bệnh đái tháo đường (tiếng anh là Diabetes), là một căn bệnh chuyển hóa mãn tính với tình trạng lượng đường ...
Xem chi tiết »
Diabetes có nghĩa là bệnh tiểu đường khi dịch sang tiếng Việt. Bệnh tiểu đường hay còn có tên gọi khác là đái tháo đường. Bệnh tiểu đường là một trong nhiều ...
Xem chi tiết »
- Chronic disease: bệnh mãn tính · - Pancreas: Tuyến tụy · - Blood sugar: đường trong máu · - Hyperglycaemia: tăng đường huyết · - Vessels: mạch máu · - High blood ... Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Tiểu đường Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiểu đường dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu