Từ vựng là yếu tố quan trọng để học tốt môn ngoại ngữ. Và hôm nay tiếng Trung Chinese cung cấp cho bạn bộ từ vựng về chủ đề Phòng cháy chữa cháy nhé.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 1,0 (1) 26 thg 5, 2021 · Từ vựng tiếng Trung ngành phòng cháy chữa cháy ; 78, Vụ cháy tái bùng phát, 续发性火灾, xù fā xìng huǒzāi ; 79, Xà beng, 撬棒, qiào bàng.
Xem chi tiết »
Fire Pump:Máy bơm chữa cháy sử dụng tại các công trình, cơ quan đơn vị PCCC dân sự, PCCC rừng,...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, khi lắp đặt hệ thốngphòng cháy chữa cháycũng không thể thiếu đượcbộ nội quy tiêu lệnh PCCC. Đó là bảng hướng dẫn mọi người cách xử lý khi có hỏa hoạn ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2022 · Trong tiếng Trung, phòng cháy chữa cháy là: 消防 《救火和防火。》(đội phòng cháy chữa cháy) hoặc 消防设备 (thiết bị phòng cháy chữa cháy). Đây ... Bị thiếu: tiêu lệnh
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2015 · Tiếng Trung Dương Châu, profile picture. Join. or. Log In. Tiếng Trung Dương Châu, ... cho em hỏi tiêu lênh chữa cháy là gì ạh? 7 yrs Report.
Xem chi tiết »
Cứu hỏa: 消防 Xiāofáng · Trung tâm phòng cháy: 防火中心 fánghuǒ zhōngxīn · Trạm cứu hỏa: 消防站 xiāofáng zhàn · Phòng cứu hỏa (pccc): 消防处 xiāofáng chù · Cục ...
Xem chi tiết »
Tiêu lệnh PCCC tên tiếng anh: Fire fighting regulations/Rule of fire fighting · Nội quy PCCC tên tiếng anh: Regulation on fire prevention and fighting.
Xem chi tiết »
5 thg 10, 2016 · 1. Cứu hỏa: 消防 Xiāofáng · 2. Trung tâm phòng cháy: 防火中心 fánghuǒ zhōngxīn · 3. Trạm cứu hỏa: 消防站 xiāofáng zhàn · 4. Phòng cứu hỏa (pccc): ...
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2020 · Bình chữa cháy tiếng Trung là gì? 36 từ vựng tiếng Hoa ngành PCCC thông dụng là những từ nào sẽ được binhchuachay.org giới thiệu trong bài ...
Xem chi tiết »
18 thg 10, 2016 · 59, Súng phun bọt dập lửa, 泡沫灭火枪, pàomò mièhuǒ qiāng ; 60, Tàu cứu hỏa, 消防船, xiāofáng chuán.
Xem chi tiết »
Phòng cháy chữa cháy trong tiếng Trung có nghĩa là 救火和防火, ... Thiết bị phòng cháy chữa tiếng Trung là gì? ... Tiêu lệnh chữa cháy tiếng Trung là gì.
Xem chi tiết »
26 thg 7, 2019 · 16. Cháy rừng. 森林火灾. sēnlín huǒzāi ; 17. Chuông báo cháy. 火警警钟. huǒjǐng jǐngzhōng.
Xem chi tiết »
Từ vựng về Phòng cháy chữa cháy Trong tiếng Trung ; Trung tâm phòng cháy, 防火中心, fáng huǒ zhōng xīn ; Trạm cứu hỏa, 消防站, xiāo fáng zhàn ; Phòng cứu hỏa (pccc) ... Bị thiếu: lệnh | Phải bao gồm: lệnh
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiêu Lệnh Chữa Cháy Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiêu lệnh chữa cháy tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu