TIỂU SỬ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TIỂU SỬ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từtiểu sửbiographytiểu sửcuốn sáchcuốn sách tiểu sửprofilehồ sơcấu hìnhhồ sơ cá nhântiểubiographicaltiểu sửbiosinh họctiểu sửbloautobiographytự truyệntự thuậtcuốn tiểu sửcuốn tự thuậttiểu sử tự thuậtquyểncuốn tự truyện thebiographerngười viết tiểu sửnhà viết tiểu sửtiểu sửbiopicbộ phim tiểu sửphim tiểu sửphimbộ phim bibiographiestiểu sửcuốn sáchcuốn sách tiểu sửprofileshồ sơcấu hìnhhồ sơ cá nhântiểubiossinh họctiểu sửblo
Ví dụ về việc sử dụng Tiểu sử trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tiểu sử của bạnyour profileyour bioyour biographycuốn tiểu sửbiographyautobiographybiographiesbộ phim tiểu sửbiographical filmbiopictiểu thuyết lịch sửhistorical novelhistorical fictionhistorical novelsngười viết tiểu sửbiographerbiographerstiểu sử của mìnhyour profileyour biothông tin tiểu sửbiographical informationprofile informationnhà viết tiểu sửbiographercuốn tiểu thuyết lịch sửhistorical novelhistorical novelstiểu sử của họtheir profiletheir biographiestheir biotheir profilesđọc tiểu sửread biographiestrang tiểu sửprofile pagetiểu sử tác giảauthor biotiểu sử trên googlegoogle+ profiletiểu sử twittertwitter biotwitter profileTừng chữ dịch
tiểutính từprimaryelementaryminorurinarytiểudanh từstatesửdanh từusehistoryhistoriansửtính từhistoricalsửbe used STừ đồng nghĩa của Tiểu sử
hồ sơ profile cấu hình bio sinh học tự truyện hồ sơ cá nhân biography tiểu quốctiểu sử của bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tiểu sử English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiểu Sử Dịch Sang Tiếng Anh
-
Tiểu Sử Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
TIỂU SỬ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tiểu Sử Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Tiểu Sử" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TIỂU SỬ - Translation In English
-
TIỂU SỬ CÁ NHÂN CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cap để Tiểu Sử Facebook Hay Bằng Tiếng Anh Ngắn Gọn
-
Write A Biography Using One Of The Fact Files On This Page
-
[Top Bình Chọn] - Tiểu Sử Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tiểu Sử' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
"tiểu Sử Tóm Tắt Khách Hàng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Viết Tiểu Sử Bằng Tiếng Anh?