Ai ai cũng đều có nhu cầu spend money (tiêu xài tiền) nhưng nhớ là dùng tiền hợp lý, chứ đừng waste/squander money (ăn xài phung phí) là được. Người tiêu xài hoang phí được gọi là a spendthrift.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "tiêu tiền" trong tiếng Anh. tiêu tiền {động}. EN. volume_up · spend money. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "tiêu tiền" trong Tiếng Anh: spend, to spend money. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Translation for 'tiêu tiền' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Tất cả đều tiêu tiền chứ không chỉ chúng tôi phải không nào? · Everybody spends money right it's not just us right?
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tiêu tiền vào trong một câu và bản dịch của họ · Bạn tiêu tiền vào nhà cửa nhưng cũng có thể kiếm từ chúng nữa. · You are spending on family and ...
Xem chi tiết »
4 thg 8, 2020 · 1. afford (v) /əˈfɔrd/ có đủ sức trả, có đủ tiền trả · 2. income (n) /ˈɪnkʌm/ thu nhập · 3. pocket money (n) /ˈpɑkɪt ˌmʌni/ tiền tiêu vặt · 4.
Xem chi tiết »
He spends money like water. Bố anh ta rất giàu. Anh ta tiêu tiền như nước. 9. To have more money than sense: Lãng phí tiền bạc. Ví ...
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu ; Money burns a hole in somebody's pocket; To spend money like water; To be lavish with one' money. Anh thường ; What do you often spend your ...
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2021 · Ai ai cũng đều có nhu cầu spend money (tiêu xài tiền) nhưng nhớ là dùng tiền hợp lý, chứ đừng waste/squander money (ăn xài phung phí) là được.
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2022 · Learn business English idioms used to describe spending and saving money in this financial English lesson from Business English Pod.
Xem chi tiết »
Tư liệu học tiếng Anh ; 5. To be loaded: Rất giàu ; 6. To be sitting on a small fortune/ goldmine: Sắp giàu to ; 7. To have money to burn · Có tiền để tiêu xài ; 8.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Còn về nghĩa bóng, a penny saved is a penny earned khuyên con người không nên tiêu xài quá hoang phí. Ví dụ cụ thể: I'd advise anyone to put aside a proportion ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · pocket money - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... tiền tiêu vặt ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiêu Tiền Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiêu tiền tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu