TÌM CÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TÌM CÁCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từtìm cáchseektìm kiếmtìm cáchmuốntìm sựnhằmđang tìmtìm rafind a waytìm cáchtìm ra cáchtìm đườngtìm ra lốitìm ra con đườngtìm được lốibiết cáchtìm thấy con đườngtìm thấy lốitrycố gắngthửhãymuốntìmattemptcố gắngnỗ lựcthửnhằmmưu toanfigure out howtìm ra cáchtìm hiểu cáchtìm hiểu làm thế nàotìm ra làm thế nàobiết làm thế nàobiết cáchnghĩ cáchtìm hiểu xemhình ra làm thế nàotìm cách làm thế nàotryingcố gắngthửhãymuốntìmlooking for waysattemptingcố gắngnỗ lựcthửnhằmmưu toanexploring wayssearching for waysseekingtìm kiếmtìm cáchmuốntìm sựnhằmđang tìmtìm rasoughttìm kiếmtìm cáchmuốntìm sựnhằmđang tìmtìm raseekstìm kiếmtìm cáchmuốntìm sựnhằmđang tìmtìm ratriedcố gắngthửhãymuốntìmlook for waysattemptedcố gắngnỗ lựcthửnhằmmưu toantriescố gắngthửhãymuốntìmfinding a waytìm cáchtìm ra cáchtìm đườngtìm ra lốitìm ra con đườngtìm được lốibiết cáchtìm thấy con đườngtìm thấy lốiattemptscố gắngnỗ lựcthửnhằmmưu toanfound a waytìm cáchtìm ra cáchtìm đườngtìm ra lốitìm ra con đườngtìm được lốibiết cáchtìm thấy con đườngtìm thấy lốifinds a waytìm cáchtìm ra cáchtìm đườngtìm ra lốitìm ra con đườngtìm được lốibiết cáchtìm thấy con đườngtìm thấy lốifiguring out howtìm ra cáchtìm hiểu cáchtìm hiểu làm thế nàotìm ra làm thế nàobiết làm thế nàobiết cáchnghĩ cáchtìm hiểu xemhình ra làm thế nàotìm cách làm thế nàolooked for wayslooks for waysexplore waysfigured out howtìm ra cáchtìm hiểu cáchtìm hiểu làm thế nàotìm ra làm thế nàobiết làm thế nàobiết cáchnghĩ cáchtìm hiểu xemhình ra làm thế nàotìm cách làm thế nàosearch for waysexplored wayssearched for ways

Ví dụ về việc sử dụng Tìm cách trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em sẽ tìm cách giúp.We will find way to help.Tìm cách giúp đỡ thế giới.Search for a way to help the world.Loay hoay tìm cách quản lý.HUUSD working out how to govern.NHƯNG bạn lại không chịu tìm cách để thay đổi?You wouldn't be looking for a way to change?Họ tìm cách để đối phó.They seek some way to cope.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtìm cách công cụ tìm kiếm tìm nó tìm người tìm khách sạn khối lượng tìm kiếm khả năng tìm kiếm tìm giải pháp chức năng tìm kiếm cảnh sát tìm thấy HơnSử dụng với trạng từtìm ra tìm lại tìm đủ tìm thấy nhiều hơn tìm ra nhiều tìm nhiều tìm kiếm chuyên nghiệp tìm nhanh tìm thấy bình yên tìm chính xác HơnSử dụng với động từtìm hiểu thêm muốn tìm hiểu bắt đầu tìm kiếm cố gắng tìm hiểu tiếp tục tìm kiếm tìm kiếm thêm tìm kiếm thông qua thực hiện tìm kiếm cố gắng tìm kiếm bắt đầu tìm hiểu HơnChúng ta cố tìm cách để giúp.We were looking for a way to help.Hãy tìm cách để phá vỡ nó.Find some way to break it up.Thế là tôi phải tìm cách đi nhanh hơn!Now I just have to learn how to go faster!Phải tìm cách dẫn họ đến đây.Find how to get them here.Nếu bị kẹt thì tìm cách khắc phục nó.And if you get stuck, find out how to fix it.Tôi tìm cách gặp người đó.I am trying to get to know that person.Và tay kia ngươi tìm cách lật đổ ta!And with your right you would seek to supplant me!Và tìm cách để giải quyết chúng.And find some way to deal with them.Sau này thì tôi cũng sẽ tìm cách để tân dụng thôi.”.Then, I will find another way to be useful.”.Tôi tìm cách đưa ra mọi giải thích.I'm trying to figure out any other explanation.Catalonia tiếp tục tìm cách tách khỏi Tây Ban Nha.Catalonia would still be trying to separate from Spain.Garcia, tìm cách chúng tôi có thể giúp Morgan.Garcia, find out how we can help morgan.Sau đó người đó phải tìm cách chứng minh rằng mình vô tội.He then has to try to find a way to prove his innocence.Nó tìm cách về nhà, để chiếm hữu chúng ta….He tries to find his home, to take possession of us….Họ đang tìm cách giải quyết.They're trying to find solutions.Nếu tìm cách trốn, tôi có thể bị bắt lại và bị bắn.If I try to escape, I will probably be captured and shot.Phải tìm cách mở cửa.”.We must find how to open the door.”.Cố gắng tìm cách tốt nhất để hoàn thành mỗi cấp độ.Figure out their best position to complete each level.Nói chung tôi tìm cách củng cố gia đình.In particular I was looking for ways to strengthen my community.Lệ Quyên tìm cách để lấy lại những gì đã mất.You look for a way to restore what was lost.Giống như ả ta tìm cách để phí phạm thời gian của tôi.It's like that woman looks for ways to waste my time.Thổ Nhĩ Kỳ tìm cách viết lại' luật chơi' ở Đông Địa Trung Hải.Turkey is seeking to rewrite the rules in the Eastern Mediterranean.Bạn đang muốn tìm cách để tạo Fanpage Facebook?Are you trying to find How to Create Facebook Fan Page?Chúng chỉ tìm cách phá hoại nước ta mà thôi.They only know how to try to destroy our present.Nhà trường luôn tìm cách cắt giảm chi phí và tiết kiệm tiền.Every school looks for ways to cut costs and save money.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 21836, Thời gian: 0.059

Xem thêm

đang tìm cáchis seekingseekingare tryingare looking for waysis attemptingtìm ra cáchfind a wayfigure out howfigure out a waytìm hiểu cáchlearn howfigure out howto understand howđã tìm cáchhas soughttriedattemptedwas seekingsẽ tìm cáchwill seekwill attemptphải tìm cáchhave to find a waymust find a waymust seekhave to figure out howkhông tìm cáchdo not seekdo not attemptis not seekingdon't tryhọ tìm cáchthey seekthey trythey look for waysthey find waysluôn tìm cáchalways seekalways tryare always looking for wayslà tìm cáchseekseekingis to find a waytìm mọi cáchtryfind waysseek waysfound waysbạn tìm cáchyou tryyou seekyou find wayscũng tìm cáchalso seektìm được cáchfind a wayfound a wayfinds a wayfinding a waytìm kiếm cáchlooking for waysseekingsearching for waysfinding wayslooking for howcần tìm cáchneed to find a wayneed to figure out howhave to find waysnó tìm cáchit seeksit triesit soughtcố tìm cáchtrytry to find a waytryingattempttrying to figure out how

Từng chữ dịch

tìmđộng từfindseektrytìmdanh từlooksearchcáchdanh từwaymethodmannercáchtrạng từhowaway S

Từ đồng nghĩa của Tìm cách

cố gắng thử muốn nhằm tìm kiếm nỗ lực hãy try tìm sự seek mưu toan tìm các từ khóatìm cách áp dụng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tìm cách English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tìm Cách