TÌM ĐƯỢC RỒI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TÌM ĐƯỢC RỒI " in English? tìm được rồihave found it

Examples of using Tìm được rồi in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tìm được rồi!We found it!Tớ tìm được rồi.I found it.Tìm được rồi!I found him!Tôi tìm được rồi.I have found it.Tìm được rồi.I found one.Combinations with other parts of speechUsage with nounstìm cách công cụ tìm kiếm tìm nó tìm người tìm khách sạn khối lượng tìm kiếm khả năng tìm kiếm tìm giải pháp chức năng tìm kiếm cảnh sát tìm thấy MoreUsage with adverbstìm ra tìm lại tìm đủ tìm thấy nhiều hơn tìm ra nhiều tìm nhiều tìm kiếm chuyên nghiệp tìm nhanh tìm thấy bình yên tìm chính xác MoreUsage with verbstìm hiểu thêm muốn tìm hiểu bắt đầu tìm kiếm cố gắng tìm hiểu tiếp tục tìm kiếm tìm kiếm thêm tìm kiếm thông qua thực hiện tìm kiếm cố gắng tìm kiếm bắt đầu tìm hiểu MoreChúng tôi tìm được rồi.We have found it.Tìm được rồi.We have found it!Tôi nghĩ mình tìm được rồi.I think I found one.Blu, tìm được rồi!Blu, we found them!Là bởi vì tìm được rồi.This is good because I found it.Tìm được rồi! Là nó!I got it!! that's it!.Hảo, là bởi vì tìm được rồi.Good, because you have found it.Tìm được rồi, chúng ở đây.Oh, found them, here they are.Người bạn nói:“ Tôi tìm được rồi!The friend told him,“I have found it!Tìm được rồi, chúng ta tìm được rồi.We got it, we got it.Và cái người ấy giờ đây đã tìm được rồi.And that he now has found here.Cậu tìm được rồi… Cậu hình như tìm được rồi!Jerry it looks like you may have found it!Tôi tìm kiếm[ Phế tích] trên bản đồ và nó tìm được rồi.I spotted it on the map, and we went to find it.Tìm được rồi, người ấy mừng rỡ vác lên vai…”.When he has found it, he lays it on his shoulders rejoicing.”.Đột nhiên, cô như nhìn thấy cái gì, thốt lên“ Tìm được rồi!If you see the sign‘you found it', you found it!Tìm được rồi ông về bán tất cả những gì ông có để mua nó.When he finds it he goes and sells everything he has in order to purchase it.Scott Pelley:Khi ông đi gặp các đồng nghiệp và nói," Tôi tìm được rồi.Scott Pelley: When you went to your colleagues and said,"I have got it.Nếu tìm được rồi, tôi sẽ dùng hết khả năng của tôi để yêu cô ấy.".And when I find her, I will do everything in my power to help her.”.Nếu muốn thìbọn này đã ém nhẹm phần lớn nước tìm được rồi khăng khẳng tìm thấy một ít rồi.”.If we had wanted to,we could have consumed most of the water we found and insisted we would only found a little bit.”.Khi tìm được rồi, cho ta biết để ta cũng đến thờ phụng Ngài.When you find him, report back to me so that I too can go and worship him..Khi tìm được rồi, vui mừng vác nó lên vai 6 đi về nhà.When he finds it, he will joyfully put it on his shoulders 6 and go home.Khi tìm được rồi, hãy trình cho ta biết để ta cũng đến tôn thờ Ngài.When you have found him, report back to me- so that I may go and offer homage, too.Khi tìm được rồi, cho ta biết để ta cũng đến thờ phụng Ngài.When you have found him, bring word back to me, so that I, too, can go and worship him..Khi tìm được rồi, gọi bầu bạn và người lân cận mình, mà rằng: Hãy chung vui với ta, vì ta đã tìm được đồng bạc bị mất.When she has found it, she calls together her friends and neighbors, saying,'Rejoice with me, for I have found the drachma which I had lost.'.Display more examples Results: 29, Time: 0.0212

Word-for-word translation

tìmverbfindseektrytìmnounlooksearchđượcverbbegetisarewasrồiadverbthennowalreadyrồiconjunctionandrồiadjectiveokay tìm được nótìm được sự cân bằng

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tìm được rồi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đã Tìm được Rồi