Tìm Hai Từ đồng Nghĩa Cho Các Từ Căn Vặn ; Xác Minh;chứng Trực
Có thể bạn quan tâm
HOC24
Lớp học Học bài Hỏi bài Giải bài tập Đề thi ĐGNL Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng- Tìm kiếm câu trả lời Tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi của bạn
Lớp học
- Lớp 12
- Lớp 11
- Lớp 10
- Lớp 9
- Lớp 8
- Lớp 7
- Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
Môn học
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Đạo đức
- Tự nhiên và xã hội
- Khoa học
- Lịch sử và Địa lý
- Tiếng việt
- Khoa học tự nhiên
- Hoạt động trải nghiệm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Chủ đề / Chương
Bài học
HOC24
Khách vãng lai Đăng nhập Đăng ký Khám phá Hỏi đáp Đề thi Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng Khối lớp
- Lớp 12
- Lớp 11
- Lớp 10
- Lớp 9
- Lớp 8
- Lớp 7
- Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
Câu hỏi
Hủy Xác nhận phù hợp
- Phạm Thành Vinh
tìm hai từ đồng nghĩa cho các từ căn vặn ; xác minh;chứng trực ; muôn đời ; vạn cổ ; tra hỏi
Lớp 5 Ngữ văn Câu hỏi của OLM 1 0
Gửi Hủy
Hà Phan Hoàng Phúc 15 tháng 12 2021 lúc 22:29 từ đồng nghĩa với xác minh : xác định , xác chết
từ đồng nghĩa với chứng trực : chứng chỉ , chứng thực
từ đồng nghĩ với muôn đời : muôn thở
từ đồng nghĩa với vạn cổ : vạn người
từ đồng nghĩa với tra hỏi : tra bài , tra cứu
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa
Gửi Hủy Các câu hỏi tương tự
- Phạm Tường Vy
- cô bé lọ lem
Tìm 2 từ đồng âm có tiếng "đồng"
Tìm 2 từ đồng nghĩa có tiếng "xanh"
Tìm 2 từ nhiều nghĩa có tiếng "cổ"
Xem chi tiết Lớp 5 Ngữ văn Câu hỏi của OLM 4 0
- Lê Thanh Trà
Đặt câu với cặp từ đồng âm: cổ - cổ ( Xác định rõ từ loại của các từ đó trong câu )
Xem chi tiết Lớp 5 Ngữ văn Câu hỏi của OLM 2 0
- lê huyền thư
tìm các từ"sắc",đồng âm và nhiều nghĩa trong các câu sau:
a,biển luôn thay đôỉ tùy theo sắc mây trời.
b,mẹ đang sắc thuốc cho bà.
c,trong vườn muôn hoa đang khoe sắc
Xem chi tiết Lớp 5 Ngữ văn Câu hỏi của OLM 3 0
- TRẦN ĐÀO BẢO LAM
Câu 12: Trong câu : “ Con đê đã nâng bước, dìu dắt và tôi luyện cho những bước chân của tôi ngày một chắc chắn để tự tin bước vào đời.” hai từ được gạch chân là: A. Từ đồng nghĩa
C. Từ đồng âm B. Từ trái nghĩa D. Từ nhiều nghĩa Xem chi tiết Lớp 5 Ngữ văn Câu hỏi của OLM 0 0
- XiaoJiii
Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho các từ sau
Từ từ
Nhăn nheo
Nhẹ nhàng
Xem chi tiết Lớp 5 Ngữ văn Câu hỏi của OLM 1 0
- Lương Nhật Linh
Tìm quan hệ từ trong câu dưới đây và cho biết chúng biểu thị quan hệ gì ? “ Những tia nắng đầu tiên như những ngón tay hồng nhẹ nhàng gõ cửa đánh thức vạn vật muôn loài rấc say”
Xem chi tiết Lớp 5 Ngữ văn 0 1
- nguyễn thị linh
tìm từ đồng nghĩa hoặc gần đồng nghĩa với các từ
xinh đẹp
vui vẻ
đông đúc
xanh tốt
đầm ấm
trả lời nhanh cho minh nhé mình sẽ tick cho
Xem chi tiết Lớp 5 Ngữ văn Câu hỏi của OLM 6 0
- buiphanminhkiet
1tìm 5 từ đồng nghĩa với mỗi từ sau : trẻ em , rộng rãi , anh hùng
2 xếp từ mỗi từ sau thành các nhóm từ đồng nghĩa : cao vút,nhanh nhẹn,thông minh,sáng dạ,nhanh nhanh,vời vợi,nhanh trí,vòi vọi,lênh kênh,cao cao,hoạt bát.
3 tìm 1 từ đồng nghĩa với mỗi từ sau :thong thả,thật thà,chăm chỉ,vội vàng
4 tìm 2 từ trái nghĩa với mỗi từ sau:lùn tịt,dài ngoẵng,trung thành,gần
5 tìm 1 từ đồng nghĩa và 1 từ trái nghĩa với mỗi từ sau:ồn ào,vui vẻ,cẩu thả
Xem chi tiết Lớp 5 Ngữ văn Câu hỏi của OLM 1 0Khoá học trên OLM (olm.vn)
- Toán lớp 5
- Tiếng Việt lớp 5
- Tiếng Anh lớp 5
- Khoa học lớp 5
- Lập trình Scratch
Khoá học trên OLM (olm.vn)
- Toán lớp 5
- Tiếng Việt lớp 5
- Tiếng Anh lớp 5
- Khoa học lớp 5
- Lập trình Scratch
Từ khóa » Căn Vặn Nghĩa Là Gì
-
Căn Vặn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Căn Vặn - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "căn Vặn" - Là Gì?
-
Căn Vặn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Căn Vặn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'căn Vặn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Căn Dặn Hay Căn Vặn? Từ Nào Là Từ đúng Trong Tiếng Việt?
-
Từ Điển - Từ Căn Vặn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Căn Vặn Là Gì? định Nghĩa
-
Căn Vặn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"căn Vặn" Tiếng Đức Là Gì? - EnglishTestStore
-
學好越南語
-
Chọn Ra Các Cặp Từ đồng Nghĩa Sau: Hết Lòng / Chứng Thực / Muôn đời ...