Tìm Hiểu 1 Yard Bằng Bao Nhiêu M, Inch? Đổi đơn đổi Vị Yard Sang Mét
Có thể bạn quan tâm
Contents
- 1 Đơn vị đo chiều dài Yard được sử dụng nhiều trong hệ thống đo lường của Âu – Mỹ và một số quốc gia khác. Ngày nay, đơn vị này được dùng trong nhiều lĩnh vực như thiên văn học, đồ họa,… Hãy cùng bài viết sau đây tìm hiểu về ý nghĩa của yard cũng như các công cụ hỗ trợ chuyển đổi yard sang m, km, inch,…
- 1.1 I. Đơn vị Yard là gì?
- 1.2 II. Đổi 1 yard bằng bao nhiêu m, km, inch?
- 1.3 III. Cách đổi đơn vị yard bằng công cụ
Đơn vị đo chiều dài Yard được sử dụng nhiều trong hệ thống đo lường của Âu – Mỹ và một số quốc gia khác. Ngày nay, đơn vị này được dùng trong nhiều lĩnh vực như thiên văn học, đồ họa,… Hãy cùng bài viết sau đây tìm hiểu về ý nghĩa của yard cũng như các công cụ hỗ trợ chuyển đổi yard sang m, km, inch,…
1 yard bằng bao nhiêu m, km, inch? Đổi đơn đổi vị yard sang mét
I. Đơn vị Yard là gì?
- Tên đơn vị: Yard, thước Anh
- Ký hiệu: yd
- Hệ đo lường: hệ đo lường Anh/Mỹ
Yard (yd) hay còn được gọi là Thước Anh, là đơn vị đo chiều dài còn nhiều xa lạ nhiều với chúng ta. Tuy nhiên, đại lượng này lại được người dân các nước Âu – Mỹ sử dụng rất phổ biến, chuyển đổi nhuần nhuyễn trong nhiều lĩnh vực đời sống. Về nguồn gốc, không ai biết chính xác tên “yard” có xuất phát từ đâu hay khi nào. Song theo một số giả thuyết, số đo này do vua Henry I của Anh phát minh ra dựa trên khoảng cách giữa đầu mũi đến cuối ngón tay cái.
Tùy theo hệ thống đo lường mà 1 yard có kích thước tiêu chuẩn khác nhau. Hiện nay, để thuận tiện cho việc giao thương cũng tính toán quy đổi giữa các đơn vị với nhau, người ta đã thống nhất yard quốc tế sẽ bằng 0.9144 mét. Ngoài ra, đơn vị tính diện tính tương ứng gọi là yard vuông hay thước Anh vuông.
Đơn vị Yard (yd)
II. Đổi 1 yard bằng bao nhiêu m, km, inch?
1. Hệ mét
- 1 yard = 9.144 x 10-4 km
- 1 yard = 9.144 x 10-3 hm
- 1 yard = 9.144 x 10-2 dam
- 1 yard = 0.9144 m
- 1 yard = 9.144 dm
- 1 yard = 91.44 cm
- 1 yard = 914.4 mm
- 1 yard = 914,400 µm
- 1 yard = 914,400,000 nm
- 1 yard = 9,144,000,000 Angstrom (Å)
Đổi 1 yard sang đơn vị hệ mét
2. Hệ đo lường Anh – Mỹ
- 1 yard = 5.7 x 10-4 dặm (mile)
- 1 yard = 4.55 x 10-3 furlong
- 1 yard = 36 inch (”)
- 1 yard = 3 feet/foot (ft)
Đổi 1 yard sang đơn vị đo lường Anh/Mỹ
3. Đơn vị hàng hải
- 1 yard = 4.9 x 10-4 hải lý (dặm biển)
- 1 yard = 0.5 sải (fathom)
Đổi 1 yard sang đơn vị hàng hải
4. Đơn vị thiên văn học
- 1 yard = 2.963 x 10-17 parsec (pc)
- 1 yard = 9.665 x 10-17 năm ánh sáng
- 1 yard = 6.112 x 10-12 đơn vị thiên văn (AE)
- 1 yard = 5.084 x 10-11 phút ánh sáng
- 1 yard = 3.05 x 10-9 giây ánh sáng
Đổi 1 yard sang đơn vị thiên văn học
5. Đơn vị đồ họa
- 1 yard = 3,456 pixel (px)
- 1 yard = 2,592 point (pt)
- 1 yard = 216 picas (p)
Đổi 1 yard sang đơn vị đồ họa
III. Cách đổi đơn vị yard bằng công cụ
1. Dùng Google
Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm.
Ví dụ: bạn muốn đổi 6 yard sang mét thì gõ “6 yard to m” và nhấn Enter.
Dùng Google
2. Dùng công cụ Convert Word
Bước 1: Truy cập vào trang Convert Word
Bước 2: Nhập số lượng > Chọn đơn vị là Yard (yd) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.
Nhập số lượng > Chọn đơn vị là Yard (yd) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi
Lưu ý: Bạn có thể lựa chọn làm tròn từ 1 – 10 chữ số thập phân để có được kết quả mong muốn nhé!
Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi.
Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi
Vậy là chúng mình vừa tìm hiểu khái niệm, ý nghĩa của Yard cũng như cách chuyển đổi 1 sang m, km, inch, dặm,… nhanh chóng và chính xác nhất. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những kiến thức thú vị! Chúc các bạn thành công!
Từ khóa » Cách đổi Mét Ra Yard
-
Chuyển đổi Mét Sang Thước Anh - Metric Conversion
-
Quy đổi Từ M Sang Yards (Mét Sang Yards)
-
Mét Sang Yards Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường | TrustConverter
-
Chuyển đổi Mét (m) Sang Thước Anh (yd) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Chuyển đổi Chiều Dài, Yard - ConvertWorld
-
1 Yd Sang M 1 Yard Sang Mét - Yards To Meters Converter
-
Công Cụ Chuyển đổi Yard Sang Mét
-
Chuyển đổi Mét (m) Sang Yard (yd)
-
1 Yard Bằng Bao Nhiêu M , Cm , Feet ? - Bao Bì BF Việt Nam
-
1 Yard (yd) Bằng Bao Nhiêu M, Cm, Inches, Dm, Feet (ft), Dam, Hm, Km ...
-
1 Yard Bằng Bao Nhiêu Mét, Cm Và Cách Quy đổi 1 Yard Thành Kg
-
1 Yard Bằng Bao Nhiêu Mét, Cm, Dm, Km, Inch, Và Feet? - NTD Viet Nam
-
1 Yd Bằng Bao Nhiêu M, Cm, Inches? - Gia Thịnh Phát
-
Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Inch | Yd -> Trong