Tìm Hiểu Về Json_encode Và Json_decode Trong PHP

json_encode và json_decode trong PHP

Người viết: Thuy Coi

Trong PHP người ta sử dụng hàm số để convert data thành định dạng JSON và để decode định dạng JSON. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về json_encode và json_decode trong PHP nhé.

JSON là gì

Trước hết phải biết JSON là gì.

JSON là viết tắt của cụm từ “JavaScript Object Notation”, là cách thức để mô tả object trong xử lý của java script.

Package-lock.json và những điều có thể bạn chưa biết JSON Web Token: Vấn đề xác thực REST API với JWT

json_encode là gì?

Để conver giá trị chỉ định thành định dạng JSON, người ta sử dụng hàm số json_encode.

Cách viết

Hàm số json_encode được viết như sau:

123 stringjson_encode(mixed$value[,int$options=0[,int$depth=512]])

Argument

  • Biến thứ nhất value: Giá trị encode. Chỉ định string hoặc array để convert sang định dạng JSONCó thể chỉ định giá trị tùy ý khác với định dạng resource Tất cả data dạng chuỗi phải encoding bằng UTF-8.
  • Biến thứ 2 options: Set được việc sẽ convert theo định dạng như thế nào và có thể chỉ định được constant bằng các option. JSON_HEX_QUOT, JSON_HEX_TAG, JSON_HEX_AMP, JSON_HEX_APOS, JSON_NUMERIC_CHECK, JSON_PRETTY_PRINT, JSON_UNESCAPED_SLASHES, JSON_FORCE_OBJECT, JSON_PRESERVE_ZERO_FRACTION, JSON_UNESCAPED_UNICODE, JSON_PARTIAL_OUTPUT_ON_ERROR.
  • Biến thứ 3 depth: Chỉ định được max depth bằng số nguyên.

Giá trị trả về

Hàm json_encode trả về giá trị đã encode JSON, trường hợp xử lý lỗi sẽ trả về FALSE.

Lưu ý: Tất cả các string data convert phải được encode thành encoding UTR-8.

Cách sử dụng json_encode

Sử dụng hàm json_encode để convert giá trị string chỉ định thành định dạng JSON.

Sample program

Ví dụ 1 json_encode():

1234567 <?php$arr=array('a'=>1,'b'=>2,'c'=>3,'d'=>4,'e'=>5); echojson_encode($arr);?>

Kết quả output của ví dụ trên sẽ như sau:

123 {"a":1,"b":2,"c":3,"d":4,"e":5}

Ví dụ 2 json_encode() , ví dụ hiển thị vài option đang sử dụng:

12345678910111213141516171819202122232425262728 <?php$a=array('<foo>',"'bar'",'"baz"','&blong&',"xc3xa9"); echo"Normal: ",json_encode($a)," ";echo"Tags: ",json_encode($a,JSON_HEX_TAG)," ";echo"Apos: ",json_encode($a,JSON_HEX_APOS)," ";echo"Quot: ",json_encode($a,JSON_HEX_QUOT)," ";echo"Amp: ",json_encode($a,JSON_HEX_AMP)," ";echo"Unicode: ",json_encode($a,JSON_UNESCAPED_UNICODE)," ";echo"All: ",json_encode($a,JSON_HEX_TAG|JSON_HEX_APOS|JSON_HEX_QUOT|JSON_HEX_AMP|JSON_UNESCAPED_UNICODE)," "; $b=array(); echo"Empty array output as array: ",json_encode($b)," ";echo"Empty array output as object: ",json_encode($b,JSON_FORCE_OBJECT)," "; $c=array(array(1,2,3)); echo"Non-associative array output as array: ",json_encode($c)," ";echo"Non-associative array output as object: ",json_encode($c,JSON_FORCE_OBJECT)," "; $d=array('foo'=>'bar','baz'=>'long'); echo"Associative array always output as object: ",json_encode($d)," ";echo"Associative array always output as object: ",json_encode($d,JSON_FORCE_OBJECT)," ";?>

Kết quả output của ví dụ trên sẽ như sau:

123456789101112131415161718 Normal:["<foo>","'bar'",""baz"","&blong&","u00e9"]Tags:["u003Cfoou003E","'bar'",""baz"","&blong&","u00e9"]Apos:["<foo>","u0027baru0027",""baz"","&blong&","u00e9"]Quot:["<foo>","'bar'","u0022bazu0022","&blong&","u00e9"]Amp:["<foo>","'bar'",""baz"","u0026blongu0026","u00e9"]Unicode:["<foo>","'bar'",""baz"","&blong&","e"]All:["u003Cfoou003E","u0027baru0027","u0022bazu0022","u0026blongu0026","e"] Empty arrayoutput asarray:[]Empty arrayoutput asobject:{} Non-associative arrayoutput asarray:[[1,2,3]]Non-associative arrayoutput asobject:{"0":{"0":1,"1":2,"2":3}} Associative arrayalways output asobject:{"foo":"bar","baz":"long"}Associative arrayalways output asobject:{"foo":"bar","baz":"long"}

Ví dụ 3 JSON_NUMERIC_CHECK option:

12345678910111213141516 <?phpecho"Strings representing numbers automatically turned into numbers".PHP_EOL;$numbers=array('+123123','-123123','1.2e3','0.00001');var_dump($numbers,json_encode($numbers,JSON_NUMERIC_CHECK));echo"Strings containing improperly formatted numbers".PHP_EOL;$strings=array('+a33123456789','a123');var_dump($strings,json_encode($strings,JSON_NUMERIC_CHECK));?>

Kết quả output của ví dụ trên sẽ như sau:

12345678910111213141516171819202122 Strings representing numbers automatically turned into numbersarray(4){[0]=>string(7)"+123123"[1]=>string(7)"-123123"[2]=>string(5)"1.2e3"[3]=>string(7)"0.00001"}string(28)"[123123,-123123,1200,1.0e-5]"Strings containing improperly formatted numbersarray(2){[0]=>string(13)"+a33123456789"[1]=>string(4)"a123"}string(24)"["+a33123456789","a123"]"

Ví dụ 4 về sequential and nonsequential sequences:

123456789101112131415161718192021222324 <?phpecho"Sequential array".PHP_EOL;$sequential=array("foo","bar","baz","blong");var_dump($sequential,json_encode($sequential)); echoPHP_EOL."Non-sequential array".PHP_EOL;$nonsequential=array(1=>"foo",2=>"bar",3=>"baz",4=>"blong");var_dump($nonsequential,json_encode($nonsequential)); echoPHP_EOL."Sequential array with one key unset".PHP_EOL;unset($sequential[1]);var_dump($sequential,json_encode($sequential));?>

Kết quả output của ví dụ trên sẽ như sau:

1234567891011121314151617181920212223242526272829303132333435363738 Sequential arrayarray(4){[0]=>string(3)"foo"[1]=>string(3)"bar"[2]=>string(3)"baz"[3]=>string(5)"blong"}string(27)"["foo","bar","baz","blong"]" Non-sequential arrayarray(4){[1]=>string(3)"foo"[2]=>string(3)"bar"[3]=>string(3)"baz"[4]=>string(5)"blong"}string(43)"{"1":"foo","2":"bar","3":"baz","4":"blong"}" Sequential arraywith one key unsetarray(3){[0]=>string(3)"foo"[2]=>string(3)"baz"[3]=>string(5)"blong"}string(33)"{"0":"foo","2":"baz","3":"blong"}"

Ví dụ 5 JSON_PRESERVE_ZERO_FRACTION option:

123456 <?phpvar_dump(json_encode(12.0,JSON_PRESERVE_ZERO_FRACTION));var_dump(json_encode(12.0));?>

Kết quả output của ví dụ trên sẽ như sau:

Từ khóa » Json_encode Dùng để Làm Gì