Tìm Hiểu Về Vi Xử Lý Intel Core Thế Hệ 10 - SIÊU VIỆT
Có thể bạn quan tâm
1. Intel thế hệ 10 dòng Ice Lake
1.2 Intel Core i5 Gen 10 Ice Lake
1.3 Intel Core i7 Gen 10 Ice Lake
2. Intel thế hệ 10 dòng Comet Lake
2.1 Comet Lake-U
2.2 Comet Lake-Y
2.3 Intel Core i3 Gen 10 Comet Lake
2.4 Intel Core i5 Gen 10 Comet Lake
2.5 Intel Core i7 Gen 10 Comet Lake
3. So sánh thông số kỹ thuật dòng Intel Ice Lake và Comet Lake
3.1 Intel Ice Lake
Phiên bản | Nhân/luồng | Xung nhịp | Turbo Boost | Card đồ họa tích hợp | Xung GPU | Bộ đệm L3 | TDP tiêu chuẩn | Bộ nhớ hỗ trợ | Dung lượng bộ nhớ |
i7-1068G7 | 4/8 | 2.3 GHz | 4.1 GHz | Iris Plus Gen 11 | 1.100 MHz | 8 MB | 28 W | LPDDR4X-3733, DDR4-3200 | 64 GB |
i7-1065G7 | 4/8 | 1.3 GHz | 3.9 GHz | Iris Plus Gen 11 | 1.100 MHz | 8 MB | 15 W | LPDDR4X-3733, DDR4-3200 | 64 GB |
i5-1035G7 | 4/8 | 1.2 GHz | 3.7 GHz | Iris Plus Gen 11 | 1.050 MHz | 6 MB | 15 W | LPDDR4X-3733, DDR4-3200 | 64 GB |
i5-1035G4 | 4/8 | 1.1 GHz | 3.7 GHz | Iris Plus Gen 11 | 1.050 MHz | 6 MB | 15 W | LPDDR4X-3733, DDR4-3200 | 64 GB |
i5-1035G1 | 4/8 | 1.0 GHz | 3.6 GHz | UHD Graphics Gen 11 | 1.050 MHz | 6 MB | 15 W | LPDDR4X-3733, DDR4-3200 | 64 GB |
i3-1005G1 | 2/4 | 1.2 GHz | 3.4 GHz | UHD Graphics Gen 11 | 900 MHz | 4 MB | 15 W | LPDDR4X-3733, DDR4-3200 | 64 GB |
i7-1060G7 | 4/8 | 1.0 GHz | 3.8 GHz | Iris Plus Gen 11 | 1.100 MHz | 8 MB | 9 W | LPDDR4X-3733 | 32 GB |
i5-1030G7 | 4/8 | 800 GHz | 3.5 GHz | Iris Plus Gen 11 | 1.050 MHz | 6 MB | 9 W | LPDDR4X-3733 | 32 GB |
i5-1030G4 | 4/8 | 700 GHz | 3.2 GHz | Iris Plus Gen 11 | 1.050 MHz | 6 MB | 9 W | LPDDR4X-3733 | 32 GB |
i3-1000G4 | 2/4 | 1.1 GHz | 3.2 GHz | Iris Plus Gen 11 | 900 MHz | 4 MB | 9 W | LPDDR4X-3733 | 32 GB |
i3-1000G1 | 2/4 | 1.1 GHz | 3.2 GHz | UHD Graphics Gen 11 | 900 MHz | 4 MB | 9 W | LPDDR4X-3733 | 32 GB |
3.2 Intel Comet Lake
Phiên bản | Nhân/luồng | Xung nhịp | Turbo Boost | Card đồ họa tích hợp | Xung GPU | Bộ đệm L3 | TDP tiêu chuẩn | Bộ nhớ hỗ trợ | Dung lượng bộ nhớ |
i7-10875H | 8/16 | 2.3 GHz | 5.1 GHz | UHD Graphics Gen 9.5 | 1.200 MHz | 16 MB | 45 W | DDR4-2933 | 128 GB |
i7-10750H | 6/12 | 2.6 GHz | 5.0 GHz | UHD Graphics Gen 9.5 | 1.150 MHz | 12 MB | 45 W | DDR4-2933 | 128 GB |
i7-10710U | 6/12 | 1.1 GHz | 4.7 GHz | UHD Graphics Gen 9.5 | 1.150 MHz | 12 MB | 15 W | LPDDR4X-2933, DDR4-2666, LPDDR3-2133 | 64 GB |
i7-10510U | 4/8 | 1.8 GHz | 4.9 GHz | UHD Graphics Gen 9.5 | 1.150 MHz | 8 MB | 15 W | LPDDR4X-2933, DDR4-2666, LPDDR3-2133 | 64 GB |
i5-10210U | 4/8 | 1.6 GHz | 4.2 GHz | UHD Graphics Gen 9.5 | 1.100 MHz | 6 MB | 15 W | LPDDR4X-2933, DDR4-2666, LPDDR3-2133 | 64 GB |
i3-10110U | 2/4 | 1.1 GHz | 4.1 GHz | UHD Graphics Gen 9.5 | 1.000 MHz | 4 MB | 15 W | LPDDR4X-2933, DDR4-2666, LPDDR3-2133 | 64 GB |
i7-10510Y | 4/8 | 1.2 GHz | 4.5 GHz | UHD Graphics Gen 9.5 | 1.150 MHz | 8 MB | 7 W | LPDDR3-2133 | 16 GB |
i5-10310Y | 4/8 | 1.1 GHz | 4.1 GHz | UHD Graphics Gen 9.5 | 1.050 MHz | 6 MB | 7 W | LPDDR3-2133 | 16 GB |
i5-10210Y | 4/8 | 1.0 GHz | 4.0 GHz | UHD Graphics Gen 9.5 | 1.050 MHz | 6 MB | 7 W | LPDDR3-2133 | 16 GB |
i3-10110Y | 2/4 | 1.0 GHz | 4.0 GHz | UHD Graphics Gen 9.5 | 1.000 MHz | 4 MB | LPDDR3-2133 | 16 GB |
Từ khóa » đánh Giá Core I5 Thế Hệ 10
-
Tìm Hiểu Về Vi Xử Lý Intel Core Thế Hệ 10 - Gồm Mấy Dòng? Dành Cho ...
-
So Sánh Chip Intel Thế Hệ Thứ 10 Với Thế Hệ Thứ 8, Những Tính Năng Mới
-
Tìm Hiểu Về CPU Intel Gen 10 - Điện Máy XANH
-
Chip Intel Thế Hệ 10 Có Gì đột Phá? Ưu điểm Của Nó So Với Thế Hệ Trước
-
So Sánh Chip Intel Thế Hệ 10 Và 11 - Thế Hệ Có Gì đột Phá ?
-
Đánh Giá CPU Intel Thế Hệ Thứ 10 Khách Quan Và Toàn Diện Nhất
-
Bộ Xử Lý Intel® Core™ I5 Thế Hệ Thứ 10
-
Intel Core I3, I5, I7 Và I9 Thế Hệ 10 Có Tốt, Mạnh Không - Saohaivuong
-
Intel Core I5 Thế Hệ 8, I5 Thế Hệ 9 Và I5 Thế Hệ 10 | Chip Nào Là Tốt Nhất
-
Top 15 Chip I5 Thế Hệ 10
-
Mọi điều Cần Biết Về Chip Intel Thế Hệ Thứ 10 - .vn
-
Chip Intel Thế Hệ 10: Ice Lake, Comet Lake Có Gì Khác Nhau
-
Top 15 Chip Intel I5 Thế Hệ 10
-
Core I3 Thế Hệ 10 Cho Desktop, Intel Quyết Chơi Khô Máu Với AMD