Tìm Kiếm Cầu Thủ Team Color Arsenal FIFA ONLINE 4 - FIFAaddict
Có thể bạn quan tâm
FO4 TaxCalculatorGiáHoa hồng 40%Giảm giáSVIP 20%VIP 10%PC10%CP40%CP35%CP30%CP20%CP10%Thu nhậpSearchLESSMORE▾ Giải đấuArgentinaArgentina Liga Profesional de FútbolAustraliaAustralia A-League MenAustriaAustria BundesligaBelgiumBelgium Pro LeagueChileChile Primera DivisionChina PRChina PR Super LeagueColombiaColombia Categoría Primera ADenmarkDenmark SuperligaEnglandEngland Premier League+ England Championship++ England League One+++ England League TwoFranceFrance Ligue 1+ France Ligue 2GermanyGermany Bundesliga+ Germany 2. Bundesliga++ Germany 3. LigaHollandNetherlands EredivisieIreland RepublicRepublic of Ireland Premier DivisionItalyItaly Serie A+ Italy Serie BKorea RepublicKorea Republic K League 1+ Korea K-League ChallengeMexicoMexico Liga MXNorwayNorway EliteserienPolandPoland EkstraklasaPortugalPortugal Primeira LigaSaudi ArabiaSaudi Arabia Pro LeagueScotlandScotland PremiershipSpainSpain La Liga+ Spain La Liga 2SwedenSweden AllsvenskanSwitzerlandSwitzerland Super LeagueTurkeyTürkiye Süper LigUnited StatesUnited States Major League SoccerotherRest of WorldWorld LeagueNational Team▾ ĐộiĐội▾ châu lụcAfricaAsiaEuropeNorth AmericaOceaniaSouth America▾ Quốc giaAfghanistanAlbaniaAlgeriaAmerican SamoaAndorraAngolaAnguillaAntigua and BarbudaArgentinaArmeniaArubaAustraliaAustriaAzerbaijanBahamasBahrainBangladeshBarbadosBelarusBelgiumBelizeBeninBermudaBhutanBoliviaBosnia HerzegovinaBotswanaBrazilBritish Virgin ISBrunei DarussalamBulgariaBurkina FasoBurundiCambodiaCameroonCanadaCape Verde IslandsCayman IslandsCentral African RepChadChileChina PRChinese TaipeiColombiaComorosCongoCook IslandsCosta RicaCreated Players CountryCreation ZoneCroatiaCubaCuraçaoCyprusCzech RepublicDenmarkDjiboutiDominicaDominican RepublicDR CongoEcuadorEgyptEl SalvadorEnglandEquatorial GuineaEritreaEstoniaEthiopiaFaroe IslandsFijiFinlandFranceFree Agents CountryFYR MacedoniaGabonGambiaGeorgiaGermanyGhanaGibraltarGreeceGreenlandGrenadaGuamGuatemalaGuineaGuinea BissauGuyanaHaitiHollandHondurasHong KongHungaryIcelandIndiaIndonesiaInternationalIranIraqIreland RepublicIsraelItalyIvory CoastJamaicaJapanJordanKazakhstanKenyaKorea DPRKorea RepublicKuwaitKyrgyzstanLaosLatviaLebanonLesothoLiberiaLibyaLiechtensteinLithuaniaLuxembourgMacauMadagascarMalawiMalaysiaMaldivesMaliMaltaMauritaniaMauritiusMexicoMoldovaMongoliaMontenegroMontserratMoroccoMozambiqueMyanmarNamibiaNepalNew CaledoniaNew ZealandNicaraguaNigerNigeriaNorthern IrelandNorwayOmanPakistanPalestinian AuthorityPanamaPapua New GuineaParaguayPeruPhilippinesPolandPortugalPuerto RicoQatarRest of WorldRomaniaRussiaRwandaSamoaSan MarinoSão Tomé and PríncipeSaudi ArabiaScotlandSenegalSerbiaSeychellesSierra LeoneSingaporeSlovakiaSloveniaSolomon IslandsSomaliaSouth AfricaSouth SudanSpainSri LankaSt Kitts NevisSt LuciaSt Vincent and the GrenadinesSudanSurinameSwazilandSwedenSwitzerlandSyriaTahitiTajikistanTanzaniaThailandTimor-LesteTogoTongaTrinidad and TobagoTunisiaTurkeyTurkmenistanTurks and Caicos IslandsUgandaUkraineUnited Arab EmiratesUnited StatesUruguayUS Virgin IslandsUzbekistanVanuatuVenezuelaVietnamWalesYemenZambiaZimbabweQuốc giaSTLWRWCFCAMLMRMCMCDMLWBRWBLBRBCBGKServerTHVNKRCN
ictm
ictmb
icon
fac
25dp
fsl
ws
dcb
ch
le
no7
wb
gru
bld
bdo
24ep
cu
mdl
eu24
ld
ut
jnm
dc
fc
23hw
cc
hg
rtn
bwc
wc22
25ty
25tyn
24ty
24tyn
23ty
23tyn
22ty
22tyn
21ty
21tyn
20ty
20tyn
19ty
18ty
25ts
24ts
23ts
22ts
21ts
20ts
19ts
nhd
tb
tt
gr
tc
hot
spl
ln
lol
fa
otw
boe21
boe
btb
cap
ebs
up
mc
vtr
mog
lh
coc
25hr
24hr
23hr
22hr
23ng
22ng
21ng
20ng
19ng
24ucl
23ucl
22ucl
21ucl
20ucl
19ucl
25pl
24pl
23pl
22pl
21pl
20a
19s
19a
18s
18a
live
24
23
22
21
20
19
18
17
ntg
ja
rmfc
cfa
la
psg
mci
mcc
vla
25th
thb
thl
vnl
25vb
24vb
23vb
22vb
vfg
vn
prm
hc
25im
25imf
icm
tki
tkl
12kh
25kl
24kl
23kl
22kl
21kl
20kl
25klb
24klb
23klb
22klb
21klb
20klb
k23
k22
k21
k19
k18
22tg
21tg
24wl
23wl
22wl
21wl
20wl
19wl
syl
dyl
ryl
tyl
mls
tk
25csl
flg
el▾ Chi tiếtLươngOVRTốc độTăng tốcDứt điểmLực sútSút xaChọn vị tríVô-lêPenaltyCh.ngắnTầm nhìnTạt bóngCh.dàiĐá phạtSút xoáyRê bóngGiữ bóngKhéo léoThăng bằngPhản ứngKèm ngườiLắy bóngCắt bóngĐánh đầuXoạc bóngSức mạnhThể lựcQuyết đoánNhảyBinh tĩnhTM đổ ngườiTM bắt bóngTM phát bóngTM phản xạTM chọn vị trí-▾ C.Số ẩnChuyên gia vô lêTránh sai chân thuậnBacks into Player (Hidden)Chuyên gia đeo bámBấm bóng (AI)Corner Specialist (Hidden)Sát thủ băng cắt Ăn vạXoạc bóng (AI)Tạt bóng sớm (AI)Siêu cản pháChặn đà tấn côngFinesse Free Kick (Hidden)Sút xoáyTinh tếNém biên rất xaTM càn tạt bóngTM lên khi phạt góc (AI)TM ném xaTM lưu ý tạt bóngTM Đối mặtPhản ứng nhanh (GK)TM Đấm bóngVị trí yêu thíchDễ chấn thươngLãnh đạo (Hidden)Bậc thầy chạy chỗ Chuyền dài (AI)Sút xa (AI)Ném biên xaOne Club Player (Hidden)Sút/Tạt bóng má ngoàiKiến tạo (AI)Đánh đầu mạnhPowerful driven free kicks (Hidden)Nỗ lực đến cùngCá nhân (AI)Cứng như thépMa tốc độ (AI)Thủ môn quétThánh chuyền bóngTarget Forward (Hidden)Team Player (Hidden)Qua người (AI)Tries To Beat Offside Trap (Hidden)Tranh cãiNgười không phổiCao thủ tắc bóng ▾ OVRSTCFRW/LWCAMRM/LMCMCDMRWB/LWBRB/LBCBGK-Team Color▾ ĐộiEngland Premier LeagueManchester CityLiverpoolTottenham HotspurChelseaArsenalManchester UnitedWolverhampton WanderersLeicester CityEvertonEngland ChampionshipWatfordGermany BundesligaBayern MünchenBorussia DortmundRB LeipzigEintracht FrankfurtBayer 04 LeverkusenVfL WolfsburgSpain La LigaFC BarcelonaAtlético de MadridReal MadridValencia CFRCD EspanyolItaly Serie AJuventusNapoliMilano FCRomaLombardia FCLazioFrance Ligue 1Paris Saint-GermainLOSC LilleOlympique LyonnaisOlympique de MarseilleNetherlands EredivisieAjaxPSVKorea Republic K League 1Jeonbuk Hyundai MotorsUlsan HD FCFC SeoulDaegu FCGimcheon SangmuKorea K-League ChallengeSeongnam FCKorea Republic K League 1Gangwon FCPohang SteelersKorea K-League ChallengeGyeongnam FCSuwon SamsungKorea Republic K League 1Incheon UnitedJeju UnitedChina PR Super LeagueChina Super LeagueGuangzhou Evergrande TaobaoShanghai PortJiangsu SuningShandong TaishanChongqing SWM F.C.Tianjin Jinmen TigerGuangzhou R&FShanghai ShenhuaThể hìnhNhỏTBSức khỏe▾ Tấn côngTấn công : ThấpTấn công : TBTấn công : Cao▾ Phòng thủPhòng thủ : ThấpPhòng thủ : TBPhòng thủ : Cao▾ ThuậnThuận : DúngThuận : Trái▾ Chân nghịchChân nghịch : 5Chân nghịch : 4Chân nghịch : 3Chân nghịch : 2Chân nghịch : 1Lương-LivePerf-Kỹ thuật▾ all★★★★★★★★★★★★★★★Danh tiếng▾ allRegular PlayerFamous PlayerTop ClassWorld ClassLegendaryChiều cao (cm)-Cân nặng (kg)-Tuổi tác-Birth YearJersey Num.Tông daHOMEBOOKMARKSATTMIDDEFGKSort ByOvr |Desc▾ Chi tiếtLươngOVRTốc độTăng tốcDứt điểmLực sútSút xaChọn vị tríVô-lêPenaltyCh.ngắnTầm nhìnTạt bóngCh.dàiĐá phạtSút xoáyRê bóngGiữ bóngKhéo léoThăng bằngPhản ứngKèm ngườiLắy bóngCắt bóngĐánh đầuXoạc bóngSức mạnhThể lựcQuyết đoánNhảyBinh tĩnhTM đổ ngườiTM bắt bóngTM phát bóngTM phản xạTM chọn vị trí▾ Chi tiếtLươngOVRTốc độTăng tốcDứt điểmLực sútSút xaChọn vị tríVô-lêPenaltyCh.ngắnTầm nhìnTạt bóngCh.dàiĐá phạtSút xoáyRê bóngGiữ bóngKhéo léoThăng bằngPhản ứngKèm ngườiLắy bóngCắt bóngĐánh đầuXoạc bóngSức mạnhThể lựcQuyết đoánNhảyBinh tĩnhTM đổ ngườiTM bắt bóngTM phát bóngTM phản xạTM chọn vị trí▾ Chi tiếtLươngOVRTốc độTăng tốcDứt điểmLực sútSút xaChọn vị tríVô-lêPenaltyCh.ngắnTầm nhìnTạt bóngCh.dàiĐá phạtSút xoáyRê bóngGiữ bóngKhéo léoThăng bằngPhản ứngKèm ngườiLắy bóngCắt bóngĐánh đầuXoạc bóngSức mạnhThể lựcQuyết đoánNhảyBinh tĩnhTM đổ ngườiTM bắt bóngTM phát bóngTM phản xạTM chọn vị trí
ictm
ictmb
icon
fac
25dp
fsl
ws
dcb
ch
le
no7
wb
gru
bld
bdo
24ep
cu
mdl
eu24
ld
ut
jnm
dc
fc
23hw
cc
hg
rtn
bwc
wc22
25ty
25tyn
24ty
24tyn
23ty
23tyn
22ty
22tyn
21ty
21tyn
20ty
20tyn
19ty
18ty
25ts
24ts
23ts
22ts
21ts
20ts
19ts
nhd
tb
tt
gr
tc
hot
spl
ln
lol
fa
otw
boe21
boe
btb
cap
ebs
up
mc
vtr
mog
lh
coc
25hr
24hr
23hr
22hr
23ng
22ng
21ng
20ng
19ng
24ucl
23ucl
22ucl
21ucl
20ucl
19ucl
25pl
24pl
23pl
22pl
21pl
20a
19s
19a
18s
18a
live
24
23
22
21
20
19
18
17
ntg
ja
rmfc
cfa
la
psg
mci
mcc
vla
25th
thb
thl
vnl
25vb
24vb
23vb
22vb
vfg
vn
prm
hc
25im
25imf
icm
tki
tkl
12kh
25kl
24kl
23kl
22kl
21kl
20kl
25klb
24klb
23klb
22klb
21klb
20klb
k23
k22
k21
k19
k18
22tg
21tg
24wl
23wl
22wl
21wl
20wl
19wl
syl
dyl
ryl
tyl
mls
tk
25csl
flg
el▾ Chi tiếtLươngOVRTốc độTăng tốcDứt điểmLực sútSút xaChọn vị tríVô-lêPenaltyCh.ngắnTầm nhìnTạt bóngCh.dàiĐá phạtSút xoáyRê bóngGiữ bóngKhéo léoThăng bằngPhản ứngKèm ngườiLắy bóngCắt bóngĐánh đầuXoạc bóngSức mạnhThể lựcQuyết đoánNhảyBinh tĩnhTM đổ ngườiTM bắt bóngTM phát bóngTM phản xạTM chọn vị trí-▾ C.Số ẩnChuyên gia vô lêTránh sai chân thuậnBacks into Player (Hidden)Chuyên gia đeo bámBấm bóng (AI)Corner Specialist (Hidden)Sát thủ băng cắt Ăn vạXoạc bóng (AI)Tạt bóng sớm (AI)Siêu cản pháChặn đà tấn côngFinesse Free Kick (Hidden)Sút xoáyTinh tếNém biên rất xaTM càn tạt bóngTM lên khi phạt góc (AI)TM ném xaTM lưu ý tạt bóngTM Đối mặtPhản ứng nhanh (GK)TM Đấm bóngVị trí yêu thíchDễ chấn thươngLãnh đạo (Hidden)Bậc thầy chạy chỗ Chuyền dài (AI)Sút xa (AI)Ném biên xaOne Club Player (Hidden)Sút/Tạt bóng má ngoàiKiến tạo (AI)Đánh đầu mạnhPowerful driven free kicks (Hidden)Nỗ lực đến cùngCá nhân (AI)Cứng như thépMa tốc độ (AI)Thủ môn quétThánh chuyền bóngTarget Forward (Hidden)Team Player (Hidden)Qua người (AI)Tries To Beat Offside Trap (Hidden)Tranh cãiNgười không phổiCao thủ tắc bóng ▾ OVRSTCFRW/LWCAMRM/LMCMCDMRWB/LWBRB/LBCBGK-Team Color▾ ĐộiEngland Premier LeagueManchester CityLiverpoolTottenham HotspurChelseaArsenalManchester UnitedWolverhampton WanderersLeicester CityEvertonEngland ChampionshipWatfordGermany BundesligaBayern MünchenBorussia DortmundRB LeipzigEintracht FrankfurtBayer 04 LeverkusenVfL WolfsburgSpain La LigaFC BarcelonaAtlético de MadridReal MadridValencia CFRCD EspanyolItaly Serie AJuventusNapoliMilano FCRomaLombardia FCLazioFrance Ligue 1Paris Saint-GermainLOSC LilleOlympique LyonnaisOlympique de MarseilleNetherlands EredivisieAjaxPSVKorea Republic K League 1Jeonbuk Hyundai MotorsUlsan HD FCFC SeoulDaegu FCGimcheon SangmuKorea K-League ChallengeSeongnam FCKorea Republic K League 1Gangwon FCPohang SteelersKorea K-League ChallengeGyeongnam FCSuwon SamsungKorea Republic K League 1Incheon UnitedJeju UnitedChina PR Super LeagueChina Super LeagueGuangzhou Evergrande TaobaoShanghai PortJiangsu SuningShandong TaishanChongqing SWM F.C.Tianjin Jinmen TigerGuangzhou R&FShanghai ShenhuaThể hìnhNhỏTBSức khỏe▾ Tấn côngTấn công : ThấpTấn công : TBTấn công : Cao▾ Phòng thủPhòng thủ : ThấpPhòng thủ : TBPhòng thủ : Cao▾ ThuậnThuận : DúngThuận : Trái▾ Chân nghịchChân nghịch : 5Chân nghịch : 4Chân nghịch : 3Chân nghịch : 2Chân nghịch : 1Lương-LivePerf-Kỹ thuật▾ all★★★★★★★★★★★★★★★Danh tiếng▾ allRegular PlayerFamous PlayerTop ClassWorld ClassLegendaryChiều cao (cm)-Cân nặng (kg)-Tuổi tác-Birth YearJersey Num.Tông daHOMEBOOKMARKSATTMIDDEFGKSort ByOvr |Desc▾ Chi tiếtLươngOVRTốc độTăng tốcDứt điểmLực sútSút xaChọn vị tríVô-lêPenaltyCh.ngắnTầm nhìnTạt bóngCh.dàiĐá phạtSút xoáyRê bóngGiữ bóngKhéo léoThăng bằngPhản ứngKèm ngườiLắy bóngCắt bóngĐánh đầuXoạc bóngSức mạnhThể lựcQuyết đoánNhảyBinh tĩnhTM đổ ngườiTM bắt bóngTM phát bóngTM phản xạTM chọn vị trí▾ Chi tiếtLươngOVRTốc độTăng tốcDứt điểmLực sútSút xaChọn vị tríVô-lêPenaltyCh.ngắnTầm nhìnTạt bóngCh.dàiĐá phạtSút xoáyRê bóngGiữ bóngKhéo léoThăng bằngPhản ứngKèm ngườiLắy bóngCắt bóngĐánh đầuXoạc bóngSức mạnhThể lựcQuyết đoánNhảyBinh tĩnhTM đổ ngườiTM bắt bóngTM phát bóngTM phản xạTM chọn vị trí▾ Chi tiếtLươngOVRTốc độTăng tốcDứt điểmLực sútSút xaChọn vị tríVô-lêPenaltyCh.ngắnTầm nhìnTạt bóngCh.dàiĐá phạtSút xoáyRê bóngGiữ bóngKhéo léoThăng bằngPhản ứngKèm ngườiLắy bóngCắt bóngĐánh đầuXoạc bóngSức mạnhThể lựcQuyết đoánNhảyBinh tĩnhTM đổ ngườiTM bắt bóngTM phát bóngTM phản xạTM chọn vị trí| pos (Click to sort Ascending) | nameprice (Click to clear sorting) | pricekr (Click to sort Ascending) | fp (Click to sort Ascending) | ovr (Click to sort Ascending) | sta (Click to sort Ascending) |
|---|---|---|---|---|---|
| ST | ![]() T. Henry ST133LW133![]() | 0 | 37 | 133 | 136 |
| CDM | ![]() P. Vieira CDM133CM133![]() | 0 | 36 | 133 | 138 |
| ST | ![]() R. van Persie ST132![]() | 0 | 36 | 132 | 131 |
| ST | ![]() O. Giroud ST125![]() | 0 | 32 | 125 | 126 |
| ST | ![]() T. Henry ST122LW122![]() | 0 | 31 | 122 | 124 |
| ST | ![]() T. Henry ST122LW122![]() | 0 | 41 | 122 | 124 |
| CF | ![]() D. Bergkamp CF122![]() | 0 | 31 | 122 | 118 |
| CF | ![]() D. Bergkamp CF122![]() | 0 | 41 | 122 | 118 |
| ST | ![]() R. van Persie ST121![]() | 0 | 31 | 121 | 121 |
| ST | ![]() R. van Persie ST121![]() | 0 | 41 | 121 | 121 |
| CDM | ![]() P. Vieira CDM121CM121![]() | 0 | 31 | 121 | 126 |
| CDM | ![]() P. Vieira CDM121CM121![]() | 0 | 41 | 121 | 126 |
| ST | ![]() V. Gyökeres ST121![]() | 0 | 30 | 121 | 123 |
| ST | ![]() T. Henry ST121![]() | 0 | 32 | 121 | 122 |
| GK | ![]() P. Čech GK120![]() | 0 | 26 | 120 | 93 |
| GK | ![]() P. Čech GK120![]() | 0 | 36 | 120 | 93 |
| ST | ![]() T. Henry ST120![]() | 0 | 32 | 120 | 118 |
| ST | ![]() T. Henry ST120LW120![]() | 0 | 32 | 120 | 119 |
| LW | ![]() A. Sánchez LW120RW120![]() | 0 | 31 | 120 | 121 |
| CDM | ![]() P. Vieira CDM120CM119![]() | 0 | 31 | 120 | 125 |
| LW | ![]() A. Sánchez LW120RW120![]() | 0 | 31 | 120 | 124 |
| RW | ![]() R. Sterling RW120LW120![]() | 0 | 31 | 120 | 120 |
| ST | ![]() I. Wright ST119![]() | 0 | 29 | 119 | 119 |
| LB | ![]() A. Cole LB119![]() | 0 | 28 | 119 | 124 |
| LB | ![]() A. Cole LB119![]() | 0 | 38 | 119 | 124 |
| ST | ![]() I. Wright ST119![]() | 0 | 39 | 119 | 119 |
| CDM | ![]() E. Petit CDM119CM119![]() | 0 | 29 | 119 | 126 |
| CDM | ![]() E. Petit CDM119CM119![]() | 0 | 39 | 119 | 126 |
| GK | ![]() E. Martínez GK119![]() | 0 | 27 | 119 | 63 |
| RW | ![]() S. Gnabry RW119LW119![]() | 0 | 30 | 119 | 117 |
| CF | ![]() D. Bergkamp CF119![]() | 0 | 30 | 119 | 116 |
| CDM | ![]() P. Vieira CDM119CM119![]() | 0 | 30 | 119 | 121 |
| CDM | ![]() G. Xhaka CDM119CM119![]() | 0 | 30 | 119 | 122 |
| CB | ![]() Gabriel CB119![]() | 0 | 30 | 119 | 119 |
| CM | ![]() D. Rice CM119CDM119![]() | 0 | 29 | 119 | 122 |
| RW | ![]() B. Saka RW119![]() | 0 | 30 | 119 | 119 |
| GK | ![]() E. Martínez GK119![]() | 0 | 27 | 119 | 65 |
| CAM | ![]() Santi Cazorla CAM119LM119![]() | 0 | 30 | 119 | 122 |
| CAM | ![]() E. Eze CAM119![]() | 0 | 30 | 119 | 116 |
| CM | ![]() Cesc Fàbregas CM118![]() | 0 | 29 | 118 | 119 |
| CB | ![]() S. Campbell CB118![]() | 0 | 30 | 118 | 114 |
| LM | ![]() R. Pirès LM118LW118![]() | 0 | 29 | 118 | 119 |
| RM | ![]() F. Ljungberg RM118LM118![]() | 0 | 29 | 118 | 123 |
| CB | ![]() S. Campbell CB118![]() | 0 | 40 | 118 | 114 |
| LM | ![]() R. Pirès LM118LW118![]() | 0 | 39 | 118 | 119 |
| RM | ![]() F. Ljungberg RM118LM118![]() | 0 | 39 | 118 | 123 |
| CB | ![]() W. Saliba CB118![]() | 0 | 29 | 118 | 119 |
| RW | ![]() B. Saka RW118![]() ![]() | 0 | 28 | 118 | 120 |
| RM | ![]() F. Ljungberg RM118LM118![]() | 0 | 29 | 118 | 121 |
| LW | ![]() Willian LW118RW118![]() | 0 | 30 | 118 | 119 |
| CB | ![]() W. Saliba CB118![]() | 0 | 29 | 118 | 118 |
| CB | ![]() P. Hincapié CB118LB117![]() | 0 | 28 | 118 | 119 |
| CDM | ![]() P. Vieira CDM118CM117![]() | 0 | 30 | 118 | 120 |
| CM | ![]() Cesc Fàbregas CM118CAM118![]() | 0 | 29 | 118 | 116 |
| CDM | ![]() Jorginho CDM118![]() | 0 | 29 | 118 | 120 |
| CM | ![]() I. Bennacer CM118![]() | 0 | 29 | 118 | 120 |
| CB | ![]() S. Campbell CB118![]() | 0 | 30 | 118 | 115 |
| LM | ![]() R. Pirès LM118![]() | 0 | 30 | 118 | 118 |
| CF | ![]() D. Bergkamp CF118![]() | 0 | 30 | 118 | 114 |
| RM | ![]() F. Ljungberg RM118LM118![]() | 0 | 29 | 118 | 120 |
| LB | ![]() A. Cole LB118![]() | 0 | 29 | 118 | 121 |
| CDM | ![]() Gilberto Silva CDM118![]() | 0 | 29 | 118 | 119 |
| GK | ![]() P. Čech GK118![]() | 0 | 27 | 118 | 84 |
| CAM | ![]() Cesc Fàbregas CAM118CF117![]() | 0 | 29 | 118 | 118 |
| CDM | ![]() G. Xhaka CDM118CM118![]() | 0 | 30 | 118 | 120 |
| CDM | ![]() P. Vieira CDM118![]() | 0 | 30 | 118 | 123 |
| ST | ![]() R. van Persie ST118![]() | 0 | 30 | 118 | 115 |
| LB | ![]() A. Cole LB118![]() | 0 | 29 | 118 | 123 |
| ST | ![]() Gabriel Jesus ST118![]() | 0 | 29 | 118 | 114 |
| ST | ![]() I. Wright ST118![]() | 0 | 30 | 118 | 115 |
| ST | ![]() D. Šuker ST117![]() | 0 | 29 | 117 | 117 |
| ST | ![]() D. Šuker ST117![]() | 0 | 39 | 117 | 117 |
| RW | ![]() B. Saka RW117![]() | 0 | 29 | 117 | 118 |
| CM | ![]() D. Rice CM117CDM117![]() | 0 | 28 | 117 | 122 |
| ST | ![]() V. Gyökeres ST117LW113![]() | 0 | 29 | 117 | 120 |
| RW | ![]() B. Saka RW117![]() | 0 | 29 | 117 | 119 |
| CM | ![]() Cesc Fàbregas CM117![]() | 0 | 29 | 117 | 117 |
| LM | ![]() R. Pirès LM117LW117![]() | 0 | 30 | 117 | 117 |
| RW | ![]() B. Saka RW117![]() | 0 | 29 | 117 | 120 |
| CDM | ![]() P. Vieira CDM117CM115![]() | 0 | 30 | 117 | 120 |
| CAM | ![]() R. Pirès CAM117LM117![]() | 0 | 30 | 117 | 116 |
| ST | ![]() T. Henry ST117![]() | 0 | 30 | 117 | 115 |
| ST | ![]() N. Kanu ST117![]() | 0 | 29 | 117 | 113 |
| ST | ![]() P. Aubameyang ST117![]() | 0 | 29 | 117 | 113 |
| LW | ![]() Gervinho LW117![]() | 0 | 28 | 117 | 117 |
| RW | ![]() Gabriel Jesus RW117ST116![]() | 0 | 29 | 117 | 114 |
| ST | ![]() O. Giroud ST117![]() | 0 | 29 | 117 | 112 |
| CB | ![]() Gabriel Paulista CB117![]() | 0 | 28 | 117 | 114 |
| ST | ![]() T. Henry ST117![]() | 0 | 30 | 117 | 117 |
| CDM | ![]() C. Nørgaard CDM117![]() | 0 | 28 | 117 | 119 |
| LW | ![]() A. Iwobi LW117LM117![]() | 0 | 29 | 117 | 114 |
| GK | ![]() David Raya GK117![]() | 0 | 25 | 117 | 80 |
| GK | ![]() P. Čech GK117![]() | 0 | 26 | 117 | 84 |
| CAM | ![]() E. Eze CAM117![]() | 0 | 29 | 117 | 113 |
| CDM | ![]() Gilberto Silva CDM116![]() | 0 | 28 | 116 | 116 |
| CDM | ![]() G. Xhaka CDM116CM116![]() | 0 | 29 | 116 | 119 |
| CAM | ![]() M. Ødegaard CAM116CM115![]() | 0 | 29 | 116 | 121 |
| CDM | ![]() D. Rice CDM116CM116![]() | 0 | 28 | 116 | 122 |
| GK | ![]() David Raya GK116![]() ![]() | 0 | 22 | 116 | 78 |
| CDM | ![]() D. Rice CDM116CM114![]() ![]() | 0 | 26 | 116 | 120 |
Từ khóa » Build đội Hình Arsenal Fo4
-
Cách Xây Dựng Team Color Arsenal Fo4 Cực đơn Giản
-
Xây Dựng đội Hình Arsenal FO4 | Tái Hiện Lối Chơi Ban Bật đẹp Mắt
-
Top Đội Hình Arsenal Nhanh & Khủng Nhất Server - YouTube
-
Đội Hình Arsenal Fo4 Tối ưu Và Mạnh Nhất Các Mùa Thường
-
Hướng Dẫn Build Team Arsenal Fo4 Mạnh Và Tối ưu Nhất (trừ Icon)
-
Đội Hình Arsenal FO4 Mạnh Nhất | Build Team Color Arsenal Leo Rank
-
[ 7.0 ] Team Arsenal Rank Siêu Sao - Phần 1 - Trang REVIEW - Fo4vn
-
Đội Hình Arsenal FO4 - Cách Build Team Arsenal Fo4 Mạnh Nhất
-
Đội Hình Arsenal FO4 - Xây Dựng đội Hình Pháo Thủ Fifa Online 4
-
1️⃣ Build Team Arsenal FO4 Mạnh Nhất - Web Tin Tức 247
-
Đội Hình Arsenal FO4 – Build Team Color Arsenal Tối ưu Nhất
-
Top Đội Hình Khủng Nhất FO4 2022: 6500 Tỷ TOP 1 ARSENAL Với ...
-
Đội Hình Arsenal Fifa Online 3, Chiến Thuật 4 - Saboten
VN (Việt Nam)
KR (한국)
CN (中国)
ID (Indonesia)
RU (Russia)
EN (English)
TH (ไทย)




























































































































