Tìm Kiếm Hán Tự Bộ ẤP 邑 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Hán tự theo bộ ẤP 邑
  • 那 : NA,NẢ
  • 邦 : BANG
  • 邑 : ẤP
  • 邨 : THÔN
  • 邸 : ĐỂ
  • 邯 : HÀM
  • 邱 : KHÂU
  • 邵 : THIỆU
  • 郁 : ÚC
  • 郊 : GIAO
  • 郎 : LANG
  • 郡 : QUẬN
  • 郢 : DĨNH
  • 郤 : KHÍCH
  • 郛 : PHU
  • 郭 : QUÁCH
  • 郷 : HƯƠNG
  • 都 : ĐÔ
  • 部 : BỘ
  • 郵 : BƯU
  • 鄂 : NGẠC
  • 鄒 : TRÂU
  • 鄙 : BỈ
  • 鄭 : TRỊNH
  • 鄲 : ĐAN
  • 鄰 : LÂN
Danh Sách Từ Của 那NA,NẢ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

NA,NẢ- Số nét: 07 - Bộ: ẤP 邑

ONナ, ダ
KUN なに
なんぞ
いかん
とも
やす
  • Nhiều. Như kinh Thi có câu "thụ phúc bất na" 受福不那 chịu phúc chẳng nhiều.
  • An nhàn. Như "hữu na kì cư" 有那其居 chỗ ở an nhàn.
  • Nào, gì.
  • "A na" 阿那 xinh xắn mềm mại.
  • Tiếng Phạn, "Chi na" 支那 nước Tàu, "duy na" 維那 kẻ giữ phép trong chùa, "đàn na" 檀那 kẻ bố thí, cũng gọi là "đàn việt" 檀越, "sát na" ?那 một loáng, nói cái thời gian rất ngắn.
  • Một âm là "nả". Nào. Như "nả xứ" 那處 chỗ nào, "nả kham" 那堪 sao chịu được. Cũng có khi đọc là "na".
Từ hánÂm hán việtNghĩa
旦那 ĐÁN NA,NẢ ông chủ; ông chồng; ông xã
中支那 TRUNG CHI NA,NẢ Đất nước Trung Hoa
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Bộ ấp Và Bộ Phụ