Tìm Kiếm Hán Tự Bộ CHỈ 止 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 止 : CHỈ
- 此 : THỬ
- 肯 : KHẲNG
- 歩 : BỘ
- 歳 : TUẾ
- 雌 : THƯ
- 整 : CHỈNH
- 顰 : TẦN
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
止まる | CHỈ | dừng lại;giữ lại;ở lại |
止す | CHỈ | bỏ (học);cai;đình chỉ;kiêng kị;ngừng;từ chức |
止まり木 | CHỈ MỘC | Cái sào |
止血剤 | CHỈ HUYẾT TỀ | thuốc cầm máu |
止木 | CHỈ MỘC | Cái sào |
止り木 | CHỈ MỘC | Cái sào |
止め金 | CHỈ KIM | cái móc; cái khóa gài; khóa kẹp |
止める | CHỈ | bỏ; cai; dừng; ngừng; thôi; kiêng |
止める | CHỈ | cấm chỉ;chú ý;cố định;đã;để (mắt);đình chỉ;đỗ;dừng lại;lưu lại;ngăn chặn;ngắt;nín |
止めどなく | CHỈ | không ngừng; vô tận |
止むを得ない | CHỈ ĐẮC | bất đắc dĩ |
止む | CHỈ | đình chỉ; dừng; ngừng;thôi; bỏ |
止まる | CHỈ | che lấp;cố định;đậu ở;đình chỉ;đứng;dừng lại;đứng lại;lưu lại;ngừng;tắc nghẽn |
口止め料 | KHẨU CHỈ LIỆU | tiền trả cho việc im lặng; tiền để không tiết lộ ra ngoài; tiền bịt miệng; tiền đấm mồm; tiền bịt mồm bịt miệng; tiền để không tiết lộ bí mật |
廃止 | PHẾ CHỈ | sự hủy bỏ; sự hủy đi; sự bãi bỏ; sự đình chỉ |
禁止地域 | CẤM CHỈ ĐỊA VỰC | cấm địa |
禁止命令 | CẤM CHỈ MỆNH LỆNH | cấm lệnh |
底止 | ĐỂ CHỈ | Sự đình chỉ |
禁止する | CẤM CHỈ | cấm; cấm đoán;ngăn cấm |
禁止 | CẤM CHỈ | cấm chỉ;pháp cấm;sự cấm; sự cấm đoán; cấm; nghiêm cấm; cấm đoán |
廃止する | PHẾ CHỈ | hủy bỏ; hủy đi; bãi bỏ; đình chỉ |
廃止する | PHẾ CHỈ | bãi bỏ;phế |
引止める | DẪN CHỈ | kéo lại; làm ngừng trệ; lôi kéo |
抑止 | ỨC CHỈ | sự ngăn cản; sự cản trở; sự ngăn chặn |
波止場所有者受取者 | BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ THỤ,THỌ THỦ GIẢ | biên lai chủ cầu cảng |
波止場所有者 | BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ | chủ cầu cảng |
波止場 | BA CHỈ TRƯỜNG | cầu tàu; bến cảng |
歯止め | XỈ CHỈ | cần khống chế;phanh xe |
停止する | ĐINH CHỈ | dừng;dừng chân;ngừng;thôi |
万止むを得なければ | VẠN CHỈ ĐẮC | vạn bất đắc dĩ; khi không thể tránh khỏi |
中止 | TRUNG CHỈ | sự cấm; sự ngừng |
静止 | TĨNH CHỈ | sự yên lặng; sự yên tĩnh; sự đứng yên |
阻止する | TRỞ CHỈ | cách đoạn;cản;can ngăn;gàn;ngăn;ngăn cản;ngăn trở |
阻止する | TRỞ CHỈ | ngăn chặn; cản trở |
阻止 | TRỞ CHỈ | sự cản trở; vật trở ngại;trấn ngự |
防止する | PHÒNG CHỈ | ngăn ngừa;phòng ngừa |
防止する | PHÒNG CHỈ | phòng; đề phòng |
防止 | PHÒNG CHỈ | phòng cháy;sự đề phòng |
中止する | TRUNG CHỈ | cấm; ngừng |
中止する | TRUNG CHỈ | chấm dứt;chặn đứng;dừng bước;dứt |
休止 | HƯU CHỈ | sự ngừng lại; sự đình chỉ; sự tạm nghỉ; sự tạm ngừng; ngừng lại; đình chỉ; tạm nghỉ; tạm ngừng |
休止する | HƯU CHỈ | ngừng lại; ngừng; dừng; đình chỉ; tạm ngừng; tạm dừng; nghỉ |
停止 | ĐINH CHỈ | sự đình chỉ; dừng lại |
停止する | ĐINH CHỈ | đình chỉ; dừng lại |
口止めする | KHẨU CHỈ | bịt mồm; khóa mõm; không cho nói; đấm mồm; bịt mồm bịt miệng; bịt miệng |
停止時間 | ĐINH CHỈ THỜI GIAN | thời gian dừng |
足止めする | TÚC CHỈ | giam hãm trong nhà; giữ ở trong nhà; giữ chân; kẹt lại;mua chuộc để giữ chân; giữ lại |
足止め | TÚC CHỈ | sự mua chuộc để giữ chân; giữ lại; kẹt lại;việc giam hãm trong nhà; việc giữ ở trong nhà; việc giữ chân |
諫止 | GIÁN CHỈ | sự khuyên can; sự can gián; khuyên can; can gián |
停止線 | ĐINH CHỈ TUYẾN | vạch dừng |
制止 | CHẾ CHỈ | sự cản trở; sự kìm hãm; sự kiềm chế |
口止め | KHẨU CHỈ | sự không cho nói; sự cấm nói; không cho nói; cấm nói; đấm mồm; bịt mồm bịt miệng; bịt miệng |
終止符 | CHUNG CHỈ PHÙ | điểm kết thúc |
終止する | CHUNG CHỈ | dừng; hoàn thành; chấm dứt |
終止 | CHUNG CHỈ | sự dừng lại; sự kết thúc; sự chấm dứt; sự hoàn thành; chấm dứt; kết thúc |
引き止める | DẪN CHỈ | kéo lại; làm ngừng trệ; lưu giữ;níu |
受け止める | THỤ,THỌ CHỈ | bắt; bắt bẻ; quy kết; coi; quy;ngăn trở; giữ; kiềm giữ; bắt; đỡ; hứng; đối mặt;tiếp nhận; tiếp đãi; chấp nhận; nhìn nhận; ghi nhớ; tiếp thu; lắng nghe; chấp hành; tuân thủ |
差し止め | SAI CHỈ | Sự ngăn cấm; sự cấm; sự treo; sự đình chỉ |
食い止める | THỰC CHỈ | ngăn cản |
煽り止め | PHIẾN CHỈ | hãm cửa; chốt cửa |
臭気止め | XÚ KHÍ CHỈ | chất khử mùi |
行き止まり | HÀNH,HÀNG CHỈ | điểm cuối; điểm kết |
話を止める | THOẠI CHỈ | dừng lời |
車を止める | XA CHỈ | ngừng xe |
立ち止まる | LẬP CHỈ | đứng lại; dừng lại |
痛み止め薬 | THỐNG CHỈ DƯỢC | thuốc giảm đau |
痛み止め | THỐNG CHỈ | thuốc giảm đau |
通行止め | THÔNG HÀNH,HÀNG CHỈ | cấm đi lại |
輸出禁止 | THÂU XUẤT CẤM CHỈ | cấm vận xuất khẩu;cấm xuất khẩu |
輸出禁止品 | THÂU XUẤT CẤM CHỈ PHẨM | hàng cấm xuất |
輸入禁止品 | THÂU NHẬP CẤM CHỈ PHẨM | hàng cấm nhập |
輸入禁止 | THÂU NHẬP CẤM CHỈ | cấm nhập khẩu |
軍事禁止区 | QUÂN SỰ CẤM CHỈ KHU | khu cấm |
通関停止 | THÔNG QUAN ĐINH CHỈ | phong tỏa hải quan |
飛行禁止空域 | PHI HÀNH,HÀNG CẤM CHỈ KHÔNG,KHỐNG VỰC | khu vực cấm bay |
免許停止 | MIỄN HỨA ĐINH CHỈ | băng bị rút lại;bị thu bằng |
凍結防止剤 | ĐÔNG KẾT PHÒNG CHỈ TỀ | thuốc chống đông |
飲酒禁止 | ẨM TỬU CẤM CHỈ | cấm uống rượu |
つなぎ止める | CHỈ | buộc chặt; trói chặt; buộc vào |
立入禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...);cấm dẫm chân lên ; cấm vào(vạch, bãi cỏ...);sự cấm dẫm lên |
右折禁止 | HỮU TRIẾT CẤM CHỈ | Cấm Rẽ Phải |
売春防止法 | MẠI XUÂN PHÒNG CHỈ PHÁP | Luật chống mại dâm |
時計が止まった | THỜI KẾ CHỈ | đồng hồ chết;đồng hồ đứng |
日焼け止めクリーム | NHẬT THIÊU CHỈ | kem chống nắng |
用選停止条項 | DỤNG TUYỂN ĐINH CHỈ ĐIỀU HẠNG | điều khoản ngừng thuê |
復職禁止 | PHỤC CHỨC CẤM CHỈ | Cấm không cho phục chức; cấm quay trở lại công việc cũ |
立入り禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...);sự cấm dẫm lên |
立ち入禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | không dẫm lên (vạch, bãi cỏ);sự cấm dẫm lên |
作業を中止する | TÁC NGHIỆP TRUNG CHỈ | dừng tay |
汚職密輸防止指導委員会 | Ô CHỨC MẶT THÂU PHÒNG CHỈ CHỈ ĐAO ỦY VIÊN HỘI | ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu |
自動列車停止装置 | TỰ ĐỘNG LIỆT XA ĐINH CHỈ TRANG TRỊ | thiết bị hãm tàu tự động |
生物兵器禁止条約 | SINH VẬT BINH KHÍ CẤM CHỈ ĐIỀU ƯỚC | Công ước Vũ khí Sinh học |
立ち入り禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | không dẫm lên (vạch, bãi cỏ);sự cấm dẫm lên |
外国貿易禁止 | NGOẠI QUỐC MẬU DỊ,DỊCH CẤM CHỈ | bế quan |
子どもへの暴力防止プログラム | TỬ,TÝ BẠO,BỘC LỰC PHÒNG CHỈ | chương trình chống bạo lực với trẻ em |
特定通常兵器使用禁止制限条約 | ĐẶC ĐỊNH THÔNG THƯỜNG BINH KHÍ SỬ,SỨ DỤNG CẤM CHỈ CHẾ HẠN ĐIỀU ƯỚC | Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Kẹt Xỉ Tiếng Nhật Là Gì
-
せこい [sekoi] Bủn Xỉn - Keo Kiệt | Tiếng Nhật
-
Keo Kiệt Tiếng Nhật Là Gì?
-
Keo Kiệt, đuổi Kịp, Sự Hắt Hơi Tiếng Nhật Là Gì ?
-
30 Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Về Tính Cách Con Người Trong Tiếng Nhật
-
Kẹt Xỉ Nghĩa Là Gì
-
KẸT XỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
抠门儿 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Kẹt Xỉ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Học Tiếng Nhật Qua Các Bài Hát (Phần 4: さよなら 大好きな人)
-
Cộng đồng Việt Nhật ( Vietnam-Japan Community ) | [ Từ いい Nghĩa ...
-
Từ điển Việt Lào "kẹt Xỉ" - Là Gì?
-
Mazii Dictionary - Từ điển Nhật Việt - Việt Nhật Miễn Phí Tốt Nhất
-
Kẹt Xỉ Nghĩa Là Gì