Tìm Kiếm Hán Tự Bộ KHẨU 口 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Hán tự theo bộ KHẨU 口
  • 1
  • 口 : KHẨU
  • 右 : HỮU
  • 叶 : HIỆP
  • 兄 : HUYNH
  • 号 : HIỆU
  • 司 : TƯ,TY
  • 叱 : SẤT
  • 只 : CHỈ
  • 叩 : KHẤU
  • 叮 : ĐINH
  • 叨 : THAO
  • 叭 : BÁ
  • 叺 : xxx
  • 吋 : THỐN
  • 吃 : CẬT
  • 吸 : HẤP
  • 叫 : KHIẾU
  • 吊 : ĐIẾU
  • 吐 : THỔ
  • 吁 : HU
  • 吟 : NGÂM
  • 君 : QUÂN
  • 告 : CÁO
  • 吹 : XUY,XÚY
  • 呈 : TRÌNH
  • 吻 : VẪN
  • 呆 : NGỐC
  • 吠 : PHỆ
  • 呂 : LỮ,LÃ
  • 吽 : HỒNG
  • 听 : THÍNH
  • 吭 : HÀNG,HẠNG
  • 吼 : HỐNG
  • 吮 : DUYỆN
  • 吶 : NỘT,NIỆT
  • 吩 : PHÂN
  • 呎 : XÍCH
  • 呼 : HÔ
  • 咋 : TRÁCH,TRÁ
  • 呪 : CHÚ
  • 味 : VỊ
  • 呀 : NHA
  • 咏 : VỊNH
  • 呵 : HA
  • 咎 : CỮU,CAO
  • 呟 : xxx
  • 呱 : OA
  • 呷 : HẠP
  • 咒 : CHÚ
  • 呻 : THÂN
  • 1
Danh Sách Từ Của 口KHẨU
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

KHẨU- Số nét: 03 - Bộ: KHẨU 口

ONコウ, ク
KUN くち
  • Cái miệng. Phép tính sổ đinh, một nhà gọi là nhất hộ 一?, một người gọi là nhất khẩu 一口, cho nên thường khỏi sổ đinh là hộ khẩu ?口. Kẻ đã thành đinh gọi là đinh khẩu 丁口.
  • Con đường ra vào phải cần, các cửa ải đều gọi là khẩu, ngoài cửa ô gọi là khẩu ngoại 口外. Hình phép ngày xưa bị đầy ra ngoài cửa ô cũng gọi là xuất khẩu 出口 đều theo nghĩa ấy cả.
  • Nhà Phật cho những tội bởi miệng mà ra là khẩu nghiệp 口業.
1 | 2
Từ hánÂm hán việtNghĩa
口髭 KHẨU TÌ râu mép;ria; ria mép
口頭報告 KHẨU ĐẦU BÁO CÁO báo cáo miệng
口頭 KHẨU ĐẦU sự thi nói; sự thi vấn đáp; nói; lời nói
口銭 KHẨU TIỀN hoa hồng
口重 KHẨU TRỌNG,TRÙNG sự thận trọng trong lời nói; thận trọng; cân nhắc
口過ぎ KHẨU QUÁ Cách sinh nhai; sinh kế
口述試験 KHẨU THUẬT THI NGHIỆM Kỳ thi vấn đáp; kỳ thi nói
口述筆記する KHẨU THUẬT BÚT KÝ viết chính tả; chép chính tả
口述書 KHẨU THUẬT THƯ Bản khai có tuyên thệ
口述 KHẨU THUẬT sự trình bày bằng lời; trình bày bằng lời; truyền miệng; lời nói
口輪 KHẨU LUÂN rọ mõm
口車 KHẨU XA sự tán tỉnh; sự phỉnh phờ; tán tỉnh; phỉnh phờ; lừa phỉnh
口走る KHẨU TẨU buột miệng; lỡ mồm; lỡ miệng
口論する KHẨU LUẬN giành nhau
口論する KHẨU LUẬN tranh luận; cãi nhau; cãi cọ
口論 KHẨU LUẬN khẩu chiến;khẩu thiệt;sự tranh luận; sự cãi nhau; sự cãi cọ; cãi nhau; cãi cọ; tranh luận
口説く KHẨU THUYẾT tán tỉnh; phỉnh phờ; lừa phỉnh
口説 KHẨU THUYẾT nói ngọt; dụ dỗ; thuyết phục; thuyết khách
口語訳 KHẨU NGỮ DỊCH dịch theo kiểu khẩu ngữ
口語英語 KHẨU NGỮ ANH NGỮ tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
口語文 KHẨU NGỮ VĂN khẩu ngữ; văn nói
口語体 KHẨU NGỮ THỂ Kiểu khẩu ngữ; lối văn nói
口語 KHẨU NGỮ văn nói; khẩu ngữ; thông tục
口角 KHẨU GIÁC khoé miệng
口蓋音 KHẨU CÁI ÂM âm từ vòm miệng
口蓋垂 KHẨU CÁI THÙY Lưỡi gà (giải phẫu người)
口蓋 KHẨU CÁI vòm miệng; hàm ếch
口臭 KHẨU XÚ bệnh hôi miệng; hôi miệng
口腔癌 KHẨU KHANG,XOANG NHAM Ung thư vòm họng
口腔外科 KHẨU KHANG,XOANG NGOẠI KHOA Giải phẫu răng; giải phẫu răng miệng
口腔 KHẨU KHANG,XOANG khoang miệng
口耳の学 KHẨU NHĨ HỌC sự học hành nông cạn; học hành nông cạn
口耳 KHẨU NHĨ mồm và tai
口絵 KHẨU HỘI trang đầu sách có tranh hoặc ảnh
口紅 KHẨU HỒNG ống son; thỏi son; son môi
口約 KHẨU ƯỚC hợp đồng miệng; giao ước bằng miệng
口答試験 KHẨU ĐÁP THI NGHIỆM vấn đáp
口答えする KHẨU ĐÁP cãi lại; đối đáp lại; vặn lại (với người trên)
口答え KHẨU ĐÁP sự cãi lại; sự đối đáp lại; vặn lại (với người trên); cãi lại; cãi giả
口答 KHẨU ĐÁP cãi giả; đối đáp; cãi; cãi lại
口笛を吹く KHẨU ĐỊCH XUY,XÚY thổi còi
口笛 KHẨU ĐỊCH còi;sự huýt sáo; huýt sáo
口癖 KHẨU PHÍCH quen mồm; thói quen khi nói; tật; câu cửa miệng
口煩さい KHẨU PHIỀN lắm điều; hay rầy la; khó tính; lắm lời;mè nheo; nhõng nhẽo
口炎 KHẨU VIÊM nhiệt mồm; viêm miệng
口気 KHẨU KHÍ sự hôi miệng; hôi miệng
口止め料 KHẨU CHỈ LIỆU tiền trả cho việc im lặng; tiền để không tiết lộ ra ngoài; tiền bịt miệng; tiền đấm mồm; tiền bịt mồm bịt miệng; tiền để không tiết lộ bí mật
口止めする KHẨU CHỈ bịt mồm; khóa mõm; không cho nói; đấm mồm; bịt mồm bịt miệng; bịt miệng
口止め KHẨU CHỈ sự không cho nói; sự cấm nói; không cho nói; cấm nói; đấm mồm; bịt mồm bịt miệng; bịt miệng
口数が多い KHẨU SỐ ĐA khẩu nghiệp
口数 KHẨU SỐ số lượng
口振り KHẨU CHẤN,CHÂN sự gợi ý; gợi ý; lời gợi ý
口拭き KHẨU THỨC Khăn ăn
口抜き KHẨU BẠT Cái mở nút chai
口才 KHẨU TÀI Lời nói thông minh
口径 KHẨU KHINH đường kính lỗ; đường kính miệng; đường kính
口座係 KHẨU TỌA HỆ Người thu ngân (trong ngân hàng)
口座 KHẨU TỌA ngân khoản;tài khoản
口巧者 KHẨU XẢO GIẢ người khéo mồm; người nói giỏi
口宣 KHẨU TUYÊN Sự phát biểu bằng miệng
口実 KHẨU THỰC lời xin lỗi; lời bào chữa; lời phân trần
口外 KHẨU NGOẠI sự tiết lộ; tiết lộ
口喧嘩 KHẨU HUYÊN HOA cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu; cãi vã
口喧嘩 KHẨU HUYÊN HOA cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu
口唇裂 KHẨU THẦN LIỆT Tật sứt môi
口唇 KHẨU THẦN môi; mép; miệng
口可笑 KHẨU KHẢ TIẾU sự dí dỏm; sự hóm hỉnh; dí dỏm; hóm hỉnh
口出し KHẨU XUẤT sự nói chen ngang; sự nói xen vào; quấy nhiễu; nói chen ngang; nói cắt ngang; nói xen vào; nói leo; tớp leo
口内炎 KHẨU NỘI VIÊM viêm miệng; nhiệt mồm
口先 KHẨU TIÊN mép; môi; mồm mép; nói mồm
口付け KHẨU PHÓ hôn; thơm
口争い KHẨU TRANH sự cãi nhau; cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu
口を開ける KHẨU KHAI há miệng;khai khẩu;mở miệng
口を閉じる KHẨU BẾ bưng miệng
口を漱ぐ KHẨU SẤU,THẤU súc miệng
口を曲げる KHẨU KHÚC cong môi
口を抑える KHẨU ỨC bóp miệng
口を出る KHẨU XUẤT kêu ca
口を出す KHẨU XUẤT xen
口をすべらす KHẨU buông lời;buột mồm
口やかましい KHẨU mè nheo; nhõng nhẽo; lắm điều; lắm lời
口ぶり KHẨU sự gợi ý; gợi ý; lời gợi ý
口の端 KHẨU ĐOAN sự ngồi lê mách lẻo; mách lẻo; ngồi lê đôi mách
口づける KHẨU hôn
口ごもる KHẨU cà lăm;nói lắp;nói lí nhí; nói lúng búng trong miệng; nói lúng búng; ngắc ngứ
口げんかする KHẨU cãi nhau; cãi vã; khẩu chiến; đấu khẩu
口げんか KHẨU sự cãi nhau; sự cãi vã; khẩu chiến; cãi nhau; cãi vã; khẩu chiến; đấu khẩu
口が重い KHẨU TRỌNG,TRÙNG lầm lì; ít nói; chậm mồm chậm miệng
口が軽い KHẨU KHINH ba hoa; liến thoắng; khoác lác
口が巧い KHẨU XẢO nói giỏi; khéo nói; khéo mồm
口が上手い KHẨU THƯỢNG THỦ nói giỏi; khéo nói; khéo mồm
口がうまい KHẨU nói giỏi; khéo nói; khéo mồm; nói hay
口から口へ伝える KHẨU KHẨU TRUYỀN truyền khẩu;truyền miệng
口あんぐり KHẨU sự há hốc miệng; há hốc miệng; há hốc mồm
口あたりのよい KHẨU bùi
口々に KHẨU nhất trí; đồng lòng; đồng thanh
KHẨU cửa; miệng; chỗ cho vào; chỗ ra vào (đồ vật);mồm; miệng; mỏ
風口 PHONG KHẨU nơi hút gió; ống hút gió
陰口 ÂM KHẨU sự nói xấu; sự nói xấu sau lưng; nói xấu; nói xấu sau lưng
開口部 KHAI KHẨU BỘ ỗ thoáng; lỗ mở; lỗ hổng
1 | 2 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Cách Viết Bộ Khẩu Và Bộ Vi