Tìm Kiếm Hán Tự Bộ KIM 金 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 金 : KIM
- 針 : CHÂM
- 釘 : ĐINH
- 釖 : xxx
- 釟 : xxx
- 釡 : xxx
- 釛 : xxx
- 釧 : XUYẾN
- 釣 : ĐIẾU
- 釦 : KHẨU
- 釼 : xxx
- 釵 : SAI,THOA
- 釶 : THI
- 鈎 : CÂU
- 欽 : KHÂM
- 鈍 : ĐỘN
- 鈞 : QUÂN
- 釿 : xxx
- 鈔 : SAO,SÁO
- 鈬 : xxx
- 鈕 : NỮU
- 鈑 : BẢN
- 鈩 : xxx
- 鉛 : DUYÊN
- 鈷 : CỔ
- 鉱 : KHOÁNG
- 鉦 : CHINH
- 鉄 : THIẾT
- 鉢 : BÁT
- 鈴 : LINH
- 鉞 : VIỆT
- 鉗 : KIỀM
- 鉅 : CỰ
- 鉉 : HUYỄN
- 鉤 : CÂU
- 鉈 : THA
- 鈿 : ĐIỀN
- 鉋 : BÀO
- 鉐 : xxx
- 鉚 : MÃO
- 銀 : NGÂN
- 銃 : SÚNG
- 銭 : TIỀN
- 銑 : TIỂN
- 銚 : DIÊU,ĐIỆU,ĐIỀU
- 銅 : ĐỒNG
- 鉾 : xxx
- 銘 : MINH
- 銕 : THIẾT
- 銖 : THÙ
- 1
| ||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
金魚 | KIM NGƯ | cá vàng;kim ngư |
金髪 | KIM PHÁT | tóc vàng; tóc vàng hoe |
金額 | KIM NGẠCH | hạn ngạch;hạng ngạch;kim ngạch; số tiền |
金閣寺 | KIM CÁC TỰ | chùa Kim Các Tự |
金鎖 | KIM TỎA | xích vàng |
金鍍金 | KIM ĐỘ KIM | mã vàng |
金銭をゆする | KIM TIỀN | tống tiền |
金銭に貪欲 | KIM TIỀN THAM DỤC | tham nhũng |
金銭する | KIM TIỀN | quyên |
金銭 | KIM TIỀN | đồng tiền;tiền;tiền bạc;tiền tệ |
金銀製 | KIM NGÂN CHẾ | lưỡng kim |
金銀 | KIM NGÂN | vàng bạc |
金融機関 | KIM DUNG CƠ,KY QUAN | cơ quan tài chính; tổ chức tín dụng |
金融手形 | KIM DUNG THỦ HÌNH | hối phiếu khống |
金融 | KIM DUNG | tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng |
金色 | KIM SẮC | màu vàng; sắc vàng |
金色 | KIM SẮC | màu bạc kim;sắc vàng kim; màu vàng ánh kim; màu hoàng kim |
金縛り | KIM PHƯỢC,PHỌC | trói buộc; bó buộc; trói buộc bằng tiền bạc; dùng tiền để bó buộc ai đó;trói chặt; buộc chặt |
金網 | KIM VÕNG | lưới thép |
金満家 | KIM MẪN GIA | đại phú;nhà giầu;phú hộ |
金歯 | KIM XỈ | răng vàng |
金槌 | KIM CHÙY | búa |
金本位制 | KIM BẢN VỊ CHẾ | bản vị vàng bạc |
金曜日 | KIM DIỆU NHẬT | ngày thứ sáu;thứ sáu |
金曜 | KIM DIỆU | thứ sáu |
金星 | KIM TINH | sao kim;thái bạch |
金持になる | KIM TRÌ | làm giàu;phất |
金持ちの高慢者 | KIM TRÌ CAO MẠN GIẢ | kiêu xa |
金持ち | KIM TRÌ | hào phú;người có tiền; tài phú; người giàu có; nhà giàu; người lắm tiền; phú ông; người giầu có |
金拾万円 | KIM THẬP VẠN VIÊN | một trăm nghìn yên |
金庫 | KIM KHỐ | két bạc; két; tủ sắt; két sắt;kho bạc;kho báu; kho vàng; két;ngân khố |
金属環 | KIM THUỘC HOÀN | vành bịt móng ngựa |
金属溶接 | KIM THUỘC DUNG,DONG TIẾP | hàn xì |
金属機械部 | KIM THUỘC CƠ,KY GIỚI BỘ | bộ cơ khí và luyện kim |
金属機械省 | KIM THUỘC CƠ,KY GIỚI TỈNH | bộ cơ khí và luyện kim |
金属器具 | KIM THUỘC KHÍ CỤ | đồ kim khí |
金属 | KIM THUỘC | kim khí;kim loại |
金壱万円 | KIM NHẤT VẠN VIÊN | một vạn yên |
金塊 | KIM KHỐI | quặng vàng; cục vàng tự nhiên; thỏi vàng; vàng thỏi;vàng khối |
金型 | KIM HÌNH | khuôn |
金剛石 | KIM CƯƠNG THẠCH | kim cương; đá kim cương |
金利 | KIM LỢI | lãi; lãi suất; tiền lãi;tiền lời |
金冠 | KIM QUAN,QUÂN | sự bọc vàng (răng); bọc vàng |
金具 | KIM CỤ | linh kiện kim loại; phụ tùng kim loại; bộ phận;thanh kim loại |
金入れる | KIM NHẬP | cho tiền; nhét tiền; đút tiền |
金入れ | KIM NHẬP | ví tiền; bóp tiền |
金儲けする | KIM TRỮ | kiếm tiền; cày tiền (tiếng lóng) |
金儲け | KIM TRỮ | kiếm tiền; cày tiền (tiếng lóng) |
金メダル | KIM | huy chương vàng |
金もうけする | KIM | kiếm tiền; cày tiền (tiếng lóng) |
金もうけ | KIM | kiếm tiền; cày tiền (tiếng lóng) |
金めっきする | KIM | xi vàng |
金の腕輪 | KIM OẢN LUÂN | vòng vàng |
金と銀 | KIM NGÂN | kim ngân |
金 | KIM | tiền; vàng |
金 | KIM | tiền; đồng tiền;vàng; tiền |
黒金剛石 | HẮC KIM CƯƠNG THẠCH | Kim cương đen |
黒金 | HẮC KIM | kim loại đen |
黄金 | HOÀNG KIM | vàng; bằng vàng;vàng; tiền vàng |
黄金 | HOÀNG KIM | hoàng kim; vàng |
預金領収書 | DỰ KIM LÃNH,LĨNH THU,THÂU THƯ | biên lai tiền gửi |
預金証書 | DỰ KIM CHỨNG THƯ | giấy chứng nhận gửi tiền |
預金者 | DỰ KIM GIẢ | người gửi tiền |
預金残高 | DỰ KIM TÀN CAO | dư có tại ngân hàng |
預金受入書 | DỰ KIM THỤ,THỌ NHẬP THƯ | biên lai tiền gửi |
預金する | DỰ KIM | gửi |
預金する | DỰ KIM | gửi tiền |
預金 | DỰ KIM | tiền đặt cọc;tiền dự trữ; khoản tiền gửi trong ngân hàng;tiền gửi |
非金属元素 | PHI KIM THUỘC NGUYÊN TỐ | nguyên tố phi kim |
非金属 | PHI KIM THUỘC | phi kim |
集金 | TẬP KIM | sự thu được tiền; sự thu tiền |
鍍金する | ĐỘ KIM | mạ |
鍍金する | ĐỘ KIM | xi |
錬金術 | LUYỆN KIM THUẬT | thuật giả kim; thuật luyện kim |
針金 | CHÂM KIM | dây kim loại |
送金受取人 | TỐNG KIM THỤ,THỌ THỦ NHÂN | người nhận tiền |
送金人 | TỐNG KIM NHÂN | người chuyển tiền |
送金する | TỐNG KIM | chuyển tiền |
送金 | TỐNG KIM | sự gửi tiền; số tiền được gửi; số tiền được chuyển;tiền gửi |
赤金 | XÍCH KIM | đồng đỏ |
賞金を受ける | THƯỞNG KIM THỤ,THỌ | thắng giải |
賞金 | THƯỞNG KIM | tiền thưởng |
資金調達 | TƯ KIM ĐIỀU ĐẠT | huy động vốn |
資金総合管理 | TƯ KIM TỔNG HỢP QUẢN LÝ | Kế toán quản lý tiền mặt |
資金管理サービス | TƯ KIM QUẢN LÝ | Dịch vụ Quản lý Tiền mặt |
資金源 | TƯ KIM NGUYÊN | nguồn vốn |
資金回収式信用状 | TƯ KIM HỒI THU,THÂU THỨC TÍN DỤNG TRẠNG | bộ luật thương mại |
資金を出し合う | TƯ KIM XUẤT HỢP | góp vốn |
資金 | TƯ KIM | tiền vốn;vốn;vốn vận chuyển |
賃金体系 | NHẪM KIM THỂ HỆ | hệ thống lương |
賃金の差 | NHẪM KIM SAI | sự khác nhau về mức lương |
賃金 | NHẪM KIM | tiền công |
貴金属工 | QUÝ KIM THUỘC CÔNG | thợ bạc |
貴金属 | QUÝ KIM THUỘC | bửu bối;châu báu;kim loại quý; kim loại quý hiếm; trang sức;kim ngân;trân bảo |
貯金通帳 | TRỮ KIM THÔNG TRƯƠNG,TRƯỚNG | số tiền trong ngân hàng |
貯金箱 | TRỮ KIM TƯƠNG,SƯƠNG | hộp tiết kiệm |
貯金する | TRỮ KIM | dành tiền |
貯金する | TRỮ KIM | gửi tiền vào ngân hàng |
貯金 | TRỮ KIM | tiền gửi ngân hàng;tiền tiết kiệm gửi ngân hàng |
試金石 | THI KIM THẠCH | đá thử vàng;sự thử thách |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Bộ Kim
-
Học 214 Bộ Thủ Tiếng Trung Quốc: Bộ Kim
-
Bộ Thủ 167 – 金 – Bộ KIM - Học Tiếng Trung Quốc
-
Bộ Kim Móc Len Và Dụng Cụ Hỗ Trợ | Shopee Việt Nam
-
Bộ Kim Móc Hamanaka | Shopee Việt Nam
-
Bộ Trang Sức Kim Cương - PNJ
-
Bộ Kim Sắt Xác định độ Phong Hóa Của đá
-
Bộ Bấm Kim Số 10 Và Kim Bấm Flexoffice FO-ST02-S2
-
Bộ Kim Móc Len Và Dụng Cụ Hỗ Trợ Ví Cú | NoLi Handmade Shop
-
Bộ Kim Móc Cán Trúc 12 Cây | NoLi Handmade Shop
-
TYPO - Bộ Kim Chỉ Thêu - DIY Embroidery Kit - ACFC
-
Bộ Kim Lăn Trị Sẹo - Dr. Roller Vietnam
-
Bộ Kìm Các Loại - GSI TOOLS
-
Bộ Kim Chỉ Du Lịch Kèm Hộp đựng - Siêu Thị Nhật Bản JAPANA
-
Bộ Kim Chỉ May Chất Lượng, Giá Tốt 2021