Tìm Kiếm Hán Tự Bộ LẬP 立 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 立 : LẬP
- 竍 : xxx
- 妾 : THIẾP
- 竏 : xxx
- 彦 : xxx
- 竒 : KÌ
- 竕 : xxx
- 竓 : xxx
- 站 : TRẠM
- 竚 : TRỮ
- 竝 : TỊNH
- 産 : SẢN
- 竡 : xxx
- 竣 : THUÂN,THUYÊN
- 童 : ĐỒNG
- 竢 : SĨ
- 竦 : TỦNG
- 靖 : TĨNH
- 竪 : THỤ
- 端 : ĐOAN
- 竭 : KIỆT
- 竰 : xxx
- 颯 : TÁP
- 競 : CẠNH
- 竸 : CẠNH
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
立遅れた | LẬP TRÌ | lạc hậu |
立身出世する | LẬP THÂN XUẤT THẾ | làm giàu |
立論 | LẬP LUẬN | lập luận |
立腹する | LẬP PHÚC,PHỤC | Điên ruột;làm nũng |
立腹する | LẬP PHÚC,PHỤC | nổi đoá; bực mình |
立腹 | LẬP PHÚC,PHỤC | sự bực mình; sự bực tức; sự cáu giận |
立脚する | LẬP CƯỚC | dựa trên; dựng trên |
立脚 | LẬP CƯỚC | sự dựa trên |
立秋 | LẬP THU | lập thu |
立派な | LẬP PHÁI | có dáng;đàng hoàng;hào hoa;rạng rỡ |
立派 | LẬP PHÁI | nhánh;sự tuyệt vời; sự tuyệt hảo;tuyệt vời; tuyệt hảo |
立法機関 | LẬP PHÁP CƠ,KY QUAN | cơ quan lập pháp |
立法権 | LẬP PHÁP QUYỀN | quyền lập pháp |
立法 | LẬP PHÁP | lập pháp;sự lập pháp; sự xây dựng luật |
立案書 | LẬP ÁN THƯ | phương án |
立案する | LẬP ÁN | soạn thảo |
立替金 | LẬP THẾ KIM | chi phí ứng trước thuê tàu |
立替 | LẬP THẾ | chi phí ứng trước |
立春 | LẬP XUÂN | lập xuân |
立方体 | LẬP PHƯƠNG THỂ | lập phương; khối vuông; khối lập phương |
立方メトール | LẬP PHƯƠNG | thước khối |
立方メトル | LẬP PHƯƠNG | mét vuông |
立方 | LẬP PHƯƠNG | lập phương |
立憲政治 | LẬP HIẾN CHÍNH,CHÁNH TRI | chính trị lập hiến |
立憲政体 | LẬP HIẾN CHÍNH,CHÁNH THỂ | chính thể lập hiến |
立憲君主政 | LẬP HIẾN QUÂN CHỦ,TRÚ CHÍNH,CHÁNH | chính trị quân chủ lập hiến |
立憲 | LẬP HIẾN | lập hiến |
立往生 | LẬP VÃNG SINH | sự đứng lại; sự tụt lùi; sự chậm tiến; sự bế tắc |
立夏 | LẬP HẠ | lập hạ |
立場 | LẬP TRƯỜNG | lập trường |
立国 | LẬP QUỐC | lập quốc |
立冬 | LẬP ĐÔNG | lập đông |
立入禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...);cấm dẫm chân lên ; cấm vào(vạch, bãi cỏ...);sự cấm dẫm lên |
立入り禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...);sự cấm dẫm lên |
立候補する | LẬP HẬU BỔ | ứng cử; ra tranh cử |
立候補 | LẬP HẬU BỔ | sự ứng cử |
立体映画 | LẬP THỂ ẢNH,ÁNH HỌA | phim nổi |
立体 | LẬP THỂ | lập thể; hình lập thể; hình khối |
立て込む | LẬP VÀO | bận bịu; bận rộn |
立て続け | LẬP TỤC | sự liên tục không ngừng |
立て直す | LẬP TRỰC | tái tạo; cải cách; xây dựng lại |
立て札 | LẬP TRÁT | bảng thông báo |
立て替える | LẬP THẾ | trả trước; thanh toán trước |
立てる | LẬP | dựng;dựng đứng; đứng;gây ra;lập |
立つ泳ぐ | LẬP VỊNH | bơi đứng |
立つ | LẬP | đứng;đứng lên; đứng dậy |
立ち退く | LẬP THOÁI,THỐI | di tản; tản cư; sơ tán |
立ち読み | LẬP ĐỘC | sự đứng đọc (sách) |
立ち話 | LẬP THOẠI | sự đứng nói chuyện |
立ち直る | LẬP TRỰC | khôi phục lại; lấy lại chỗ đứng (trên thị trường) |
立ち泳ぎ | LẬP VỊNH | lội đứng |
立ち止まる | LẬP CHỈ | đứng lại; dừng lại |
立ち寄る | LẬP KÝ | dừng lại; tạt qua |
立ち去る | LẬP KHỨ,KHỦ | rời đi |
立ち入禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | không dẫm lên (vạch, bãi cỏ);sự cấm dẫm lên |
立ち入り禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | không dẫm lên (vạch, bãi cỏ);sự cấm dẫm lên |
立ち会う | LẬP HỘI | chứng kiến |
立ち上がる | LẬP THƯỢNG | dậy;đứng dậy; đứng lên;nổi dậy;nổi lên;quật khởi;vươn lên |
立ちなおる | LẬP | trở lại (thị trường); lấy lại được chỗ đứng (trên thị trường) |
鼎立 | ĐỈNH LẬP | đỉnh tam giác |
顔立ち | NHAN LẬP | nét mặt |
青立ち | THANH LẬP | Lúa chưa trổ đòng do giá lạnh hay sâu hại |
際立つ | TẾ LẬP | nổi bật |
野立て | DÃ LẬP | tiệc trà ngoài trời |
都立 | ĐÔ LẬP | thành phố; đô thị |
逆立てる | NGHỊCH LẬP | xù lông |
逆立つ | NGHỊCH LẬP | chồng cây chuối; chống tay xuống đất, chân giơ lên trời |
逆立ち | NGHỊCH LẬP | sự chồng cây chuối; sự chống tay xuống đất, chân giơ lên trời; sự đảo lộn |
起立する | KHỞI LẬP | đứng lên; đứng dậy |
起立 | KHỞI LẬP | sự đứng lên; sự đứng dậy; đứng lên; đứng dậy |
設立する | THIẾT LẬP | đáy;kiến lập;lập thành;thiết lập;xây dựng |
設立 | THIẾT LẬP | sự thiết lập;tạo lập |
自立する | TỰ LẬP | tạo nghiệp |
自立する | TỰ LẬP | độc lập; tự lập |
自立 | TỰ LẬP | nền độc lập; sự tự lập |
腕立て伏せ | OẢN LẬP PHỤC | hít đất; chống đẩy |
組立て工場 | TỔ LẬP CÔNG TRƯỜNG | nhà máy lắp ráp |
組立て工 | TỔ LẬP CÔNG | người lắp ráp |
組立て住宅 | TỔ LẬP TRÚ,TRỤ TRẠCH | nhà lắp ghép |
組立てる | TỔ LẬP | cấu tạo;ráp;ráp lại |
突立 | ĐỘT LẬP | sự đứng thẳng |
積立金 | TÍCH LẬP KIM | tiền đặt cọc |
秋立つ日 | THU LẬP NHẬT | lập thu |
私立学校 | TƯ LẬP HỌC HIỆU,GIÁO | trường tư; trường dân lập |
私立の | TƯ LẬP | dân lập |
私立 | TƯ LẬP | tư nhân lập ra; tư lập |
確立する | XÁC LẬP | xác lập; thiết lập; thành lập; xây dựng |
確立 | XÁC LẬP | sự xác lập; sự thành lập |
県立病院 | HUYỆN LẬP BỆNH,BỊNH VIỆN | bệnh viện tỉnh |
県立 | HUYỆN LẬP | sự thuộc về tỉnh; do tỉnh thành lập |
直立猿人 | TRỰC LẬP VIÊN NHÂN | người vượn đứng thẳng |
目立つ | MỤC LẬP | nổi lên; nổi bật |
町立 | ĐINH LẬP | do thành phố lập |
献立表 | HIẾN LẬP BIỂU | thực đơn |
献立 | HIẾN LẬP | bảng thực đơn;thực đơn; menu; danh mục ghi các món ăn trong bữa ăn;trình tự; thứ tự; chương trình làm việc |
独立権 | ĐỘC LẬP QUYỀN | quyền độc lập |
独立宣言 | ĐỘC LẬP TUYÊN NGÔN | tuyên ngôn độc lập |
独立国家共同体 | ĐỘC LẬP QUỐC GIA CỘNG ĐỒNG THỂ | Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập |
独立を戦いとる | ĐỘC LẬP CHIẾN | giành độc lập |
独立する | ĐỘC LẬP | độc lập |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Bo Lập
-
Bộ Lập (立) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nguyễn Quang Lập – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nguyễn Quang Lập | Facebook
-
Kho Văn Bọ Lập
-
'Bọ Lập' đăng Gì Trước Khi Bị Bắt? - BBC News Tiếng Việt
-
Quê Choa - Bọ Lập - Nhà Văn Nguyễn Quang Lập - Vang Bóng Một ...
-
Gặp "bọ" Lập ở Sài Gòn - Báo Sức Khỏe & Đời Sống
-
XBC-DR40SU - Bộ Lập Trình LS
-
Bộ Lập Trình PLC - IVC1L - Công Ty TNHH Kỹ Thuật Đạt
-
XBC-DN30SU - Bộ Lập Trình LS
-
Bộ Lập Trình SIEMENS - LOGO!24 RCO - Công Ty Tự động Hóa ...
-
'Những Người Bạn Của Bọ Lập' Phát động Chiến Dịch đòi Tự Do Cho ông
-
Bộ Lập Lịch Web Skype For Business - Microsoft Support
-
Bộ Lập Trình Thời Gian TOA TT-208
-
Bộ Lập Trình Thời Gian TOA TT-208-AS - SIEU THI VIEN THONG
-
Bộ Lập Trình PLC - Giải Pháp Tự động VHB