Tìm Kiếm Hán Tự Bộ LẬP 立 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Hán tự theo bộ LẬP 立
  • 立 : LẬP
  • 竍 : xxx
  • 妾 : THIẾP
  • 竏 : xxx
  • 彦 : xxx
  • 竒 : KÌ
  • 竕 : xxx
  • 竓 : xxx
  • 站 : TRẠM
  • 竚 : TRỮ
  • 竝 : TỊNH
  • 産 : SẢN
  • 竡 : xxx
  • 竣 : THUÂN,THUYÊN
  • 童 : ĐỒNG
  • 竢 : SĨ
  • 竦 : TỦNG
  • 靖 : TĨNH
  • 竪 : THỤ
  • 端 : ĐOAN
  • 竭 : KIỆT
  • 竰 : xxx
  • 颯 : TÁP
  • 競 : CẠNH
  • 竸 : CẠNH
Danh Sách Từ Của 立LẬP
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

LẬP- Số nét: 05 - Bộ: LẬP 立

ONリツ, リュウ, リットル
KUN立つ たつ
立つ -たつ
立ち- たち-
立てる たてる
立てる -たてる
立て- たて-
たて-
立て -たて
立て -だて
立てる -だてる
たち
たっ
たつ
だて
つい
  • Dứng thẳng.
  • Gây dựng. Như lập đức 立德 gây dựng nên đức tốt cho người theo sau.
  • Nên. Như phàm sự dự tắc lập 凡事豫則立 phàm việc gì có dự bị sẵn mới nên. Có cái tài đức nghề nghiệp thông thường để tự nuôi lấy mình gọi là thành lập 成立.
  • Dặt để.
  • Lên ngôi.
  • Lập tức (ngay lập tức), lập khắc.
  • Toàn khối. Như lập phương 立方 vuông đứng, một vật gì vuông mà tính cả ngang dọc cao thấp gọi là lập phương.
1 | 2 | 3
Từ hánÂm hán việtNghĩa
立遅れた LẬP TRÌ lạc hậu
立身出世する LẬP THÂN XUẤT THẾ làm giàu
立論 LẬP LUẬN lập luận
立腹する LẬP PHÚC,PHỤC Điên ruột;làm nũng
立腹する LẬP PHÚC,PHỤC nổi đoá; bực mình
立腹 LẬP PHÚC,PHỤC sự bực mình; sự bực tức; sự cáu giận
立脚する LẬP CƯỚC dựa trên; dựng trên
立脚 LẬP CƯỚC sự dựa trên
立秋 LẬP THU lập thu
立派な LẬP PHÁI có dáng;đàng hoàng;hào hoa;rạng rỡ
立派 LẬP PHÁI nhánh;sự tuyệt vời; sự tuyệt hảo;tuyệt vời; tuyệt hảo
立法機関 LẬP PHÁP CƠ,KY QUAN cơ quan lập pháp
立法権 LẬP PHÁP QUYỀN quyền lập pháp
立法 LẬP PHÁP lập pháp;sự lập pháp; sự xây dựng luật
立案書 LẬP ÁN THƯ phương án
立案する LẬP ÁN soạn thảo
立替金 LẬP THẾ KIM chi phí ứng trước thuê tàu
立替 LẬP THẾ chi phí ứng trước
立春 LẬP XUÂN lập xuân
立方体 LẬP PHƯƠNG THỂ lập phương; khối vuông; khối lập phương
立方メトール LẬP PHƯƠNG thước khối
立方メトル LẬP PHƯƠNG mét vuông
立方 LẬP PHƯƠNG lập phương
立憲政治 LẬP HIẾN CHÍNH,CHÁNH TRI chính trị lập hiến
立憲政体 LẬP HIẾN CHÍNH,CHÁNH THỂ chính thể lập hiến
立憲君主政 LẬP HIẾN QUÂN CHỦ,TRÚ CHÍNH,CHÁNH chính trị quân chủ lập hiến
立憲 LẬP HIẾN lập hiến
立往生 LẬP VÃNG SINH sự đứng lại; sự tụt lùi; sự chậm tiến; sự bế tắc
立夏 LẬP HẠ lập hạ
立場 LẬP TRƯỜNG lập trường
立国 LẬP QUỐC lập quốc
立冬 LẬP ĐÔNG lập đông
立入禁止 LẬP NHẬP CẤM CHỈ cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...);cấm dẫm chân lên ; cấm vào(vạch, bãi cỏ...);sự cấm dẫm lên
立入り禁止 LẬP NHẬP CẤM CHỈ cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...);sự cấm dẫm lên
立候補する LẬP HẬU BỔ ứng cử; ra tranh cử
立候補 LẬP HẬU BỔ sự ứng cử
立体映画 LẬP THỂ ẢNH,ÁNH HỌA phim nổi
立体 LẬP THỂ lập thể; hình lập thể; hình khối
立て込む LẬP VÀO bận bịu; bận rộn
立て続け LẬP TỤC sự liên tục không ngừng
立て直す LẬP TRỰC tái tạo; cải cách; xây dựng lại
立て札 LẬP TRÁT bảng thông báo
立て替える LẬP THẾ trả trước; thanh toán trước
立てる LẬP dựng;dựng đứng; đứng;gây ra;lập
立つ泳ぐ LẬP VỊNH bơi đứng
立つ LẬP đứng;đứng lên; đứng dậy
立ち退く LẬP THOÁI,THỐI di tản; tản cư; sơ tán
立ち読み LẬP ĐỘC sự đứng đọc (sách)
立ち話 LẬP THOẠI sự đứng nói chuyện
立ち直る LẬP TRỰC khôi phục lại; lấy lại chỗ đứng (trên thị trường)
立ち泳ぎ LẬP VỊNH lội đứng
立ち止まる LẬP CHỈ đứng lại; dừng lại
立ち寄る LẬP KÝ dừng lại; tạt qua
立ち去る LẬP KHỨ,KHỦ rời đi
立ち入禁止 LẬP NHẬP CẤM CHỈ không dẫm lên (vạch, bãi cỏ);sự cấm dẫm lên
立ち入り禁止 LẬP NHẬP CẤM CHỈ không dẫm lên (vạch, bãi cỏ);sự cấm dẫm lên
立ち会う LẬP HỘI chứng kiến
立ち上がる LẬP THƯỢNG dậy;đứng dậy; đứng lên;nổi dậy;nổi lên;quật khởi;vươn lên
立ちなおる LẬP trở lại (thị trường); lấy lại được chỗ đứng (trên thị trường)
鼎立 ĐỈNH LẬP đỉnh tam giác
顔立ち NHAN LẬP nét mặt
青立ち THANH LẬP Lúa chưa trổ đòng do giá lạnh hay sâu hại
際立つ TẾ LẬP nổi bật
野立て DÃ LẬP tiệc trà ngoài trời
都立 ĐÔ LẬP thành phố; đô thị
逆立てる NGHỊCH LẬP xù lông
逆立つ NGHỊCH LẬP chồng cây chuối; chống tay xuống đất, chân giơ lên trời
逆立ち NGHỊCH LẬP sự chồng cây chuối; sự chống tay xuống đất, chân giơ lên trời; sự đảo lộn
起立する KHỞI LẬP đứng lên; đứng dậy
起立 KHỞI LẬP sự đứng lên; sự đứng dậy; đứng lên; đứng dậy
設立する THIẾT LẬP đáy;kiến lập;lập thành;thiết lập;xây dựng
設立 THIẾT LẬP sự thiết lập;tạo lập
自立する TỰ LẬP tạo nghiệp
自立する TỰ LẬP độc lập; tự lập
自立 TỰ LẬP nền độc lập; sự tự lập
腕立て伏せ OẢN LẬP PHỤC hít đất; chống đẩy
組立て工場 TỔ LẬP CÔNG TRƯỜNG nhà máy lắp ráp
組立て工 TỔ LẬP CÔNG người lắp ráp
組立て住宅 TỔ LẬP TRÚ,TRỤ TRẠCH nhà lắp ghép
組立てる TỔ LẬP cấu tạo;ráp;ráp lại
突立 ĐỘT LẬP sự đứng thẳng
積立金 TÍCH LẬP KIM tiền đặt cọc
秋立つ日 THU LẬP NHẬT lập thu
私立学校 TƯ LẬP HỌC HIỆU,GIÁO trường tư; trường dân lập
私立の TƯ LẬP dân lập
私立 TƯ LẬP tư nhân lập ra; tư lập
確立する XÁC LẬP xác lập; thiết lập; thành lập; xây dựng
確立 XÁC LẬP sự xác lập; sự thành lập
県立病院 HUYỆN LẬP BỆNH,BỊNH VIỆN bệnh viện tỉnh
県立 HUYỆN LẬP sự thuộc về tỉnh; do tỉnh thành lập
直立猿人 TRỰC LẬP VIÊN NHÂN người vượn đứng thẳng
目立つ MỤC LẬP nổi lên; nổi bật
町立 ĐINH LẬP do thành phố lập
献立表 HIẾN LẬP BIỂU thực đơn
献立 HIẾN LẬP bảng thực đơn;thực đơn; menu; danh mục ghi các món ăn trong bữa ăn;trình tự; thứ tự; chương trình làm việc
独立権 ĐỘC LẬP QUYỀN quyền độc lập
独立宣言 ĐỘC LẬP TUYÊN NGÔN tuyên ngôn độc lập
独立国家共同体 ĐỘC LẬP QUỐC GIA CỘNG ĐỒNG THỂ Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập
独立を戦いとる ĐỘC LẬP CHIẾN giành độc lập
独立する ĐỘC LẬP độc lập
1 | 2 | 3 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Bo Lập