Tìm Kiếm Hán Tự Bộ THỦ 手、? Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 手 : THỦ
- 扎 : TRÁT
- 打 : ĐẢ
- 払 : PHẤT
- 扱 : TRÁP
- 托 : THÁC
- 扞 : HÃN
- 扣 : KHẤU
- 扛 : GIANG
- 扠 : XOA
- 扨 : xxx
- 技 : KỸ
- 抗 : KHÁNG
- 抄 : SAO
- 折 : TRIẾT
- 択 : TRẠCH
- 投 : ĐẦU
- 把 : BẢ
- 抜 : BẠT
- 批 : PHÊ
- 扶 : PHÙ
- 扮 : PHẪN,BAN,BÁN
- 抑 : ỨC
- 扼 : ÁCH
- 抂 : xxx
- 抉 : QUYẾT
- 找 : HOA,TRẢO
- 抒 : TRỮ
- 抓 : TRẢO,TRAO
- 抖 : ĐẨU
- 抃 : BIẾN,BIỆN
- 抔 : BỒI
- 押 : ÁP
- 拐 : QUẢI
- 拡 : KHUẾCH
- 拒 : CỰ
- 拠 : CỨ
- 拘 : CÂU,CÚ
- 招 : CHIÊU
- 拙 : CHUYẾT
- 拓 : THÁC
- 担 : ĐẢM
- 抽 : TRỪU
- 抵 : ĐỂ
- 拝 : BÀI
- 拍 : PHÁCH
- 披 : PHI
- 抱 : BÃO
- 抹 : MẠT
- 拔 : BẠT,BỘI
- 1
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 引受済手形 | DẪN THỤ,THỌ TẾ THỦ HÌNH | hối phiếu đã chấp nhận |
| 子供の手の届かない所に保管してください | TỬ,TÝ CUNG THỦ GIỚI SỞ BẢO QUẢN | để thuốc ngoài tầm tay trẻ em (ghi trên bao bì hộp thuốc) |
| 合いの手 | HỢP THỦ | Phần nhạc chuyển tiếp; nhạc đệm; Từ đệm; động tác phụ họa |
| 口が上手い | KHẨU THƯỢNG THỦ | nói giỏi; khéo nói; khéo mồm |
| 仲立人手数料 | TRỌNG LẬP NHÂN THỦ SỐ LIỆU | phí môi giới |
| 不渡り手形 | BẤT ĐỘ THỦ HÌNH | hối phiếu bị từ chối |
| 一覧払手形 | NHẤT LÃM PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu trả tiền ngay |
| 通貨輸入手続 | THÔNG HÓA THÂU NHẬP THỦ TỤC | khai báo quá cảnh |
| 超過勤務手当 | SIÊU QUÁ CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG | trợ cấp làm thêm |
| 譲渡不能手形 | NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG THỦ HÌNH | hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông |
| 要求払い手形 | YẾU CẦU PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu trả tiền ngay |
| 無線小切手 | VÔ,MÔ TUYẾN TIỂU THIẾT THỦ | séc thông thường |
| 有名な歌手 | HỮU DANH CA THỦ | danh ca |
| 支払済み手形 | CHI PHẤT TẾ THỦ HÌNH | hối phiếu được chấp nhận;hối phiếu được trả tiền |
| 控えの選手 | KHỐNG TUYỂN THỦ | cầu thủ dự bị |
| 持参人払手形 | TRÌ THAM NHÂN PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu vô danh |
| 定期支払手形 | ĐỊNH KỲ CHI PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu trả tiền định kỳ |
| 女性運転手 | NỮ TÍNH,TÁNH VẬN CHUYỂN THỦ | nữ tài xế |
| 夜間勤務手当 | DẠ GIAN CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp làm việc ban đêm |
| 外国語助手教師 | NGOẠI QUỐC NGỮ TRỢ THỦ GIÁO SƯ | Trợ giảng viên môn ngoại ngữ |
| 名宛済み手形 | DANH UYỂN,UYÊN TẾ THỦ HÌNH | hối phiếu định nơi trả |
| 単純引受手形 | ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ THỦ HÌNH | chấp nhận tuyệt đối hối phiếu |
| 割引済み手形 | CÁT DẪN TẾ THỦ HÌNH | hối phiếu đã chiết khấu |
| 倉庫利用手数料 | THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG THỦ SỐ LIỆU | phí lưu kho;phí thủ tục chuyển nhượng |
| 休日出勤手当 | HƯU NHẬT XUẤT CẦN THỦ ĐƯƠNG | tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ |
| アルト歌手 | CA THỦ | bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao |
| のどから手が出るほど欲しい | THỦ XUẤT DỤC | thèm rỏ dãi; thèm thuồng; thèm muốn |
| 特定未払い手形 | ĐẶC ĐỊNH VỊ,MÙI PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu định hạn trả |
| 旅行者小切手 | LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ TIỂU THIẾT THỦ | séc du lịch |
| 世論の担い手 | THẾ LUẬN ĐẢM THỦ | người có ảnh hưởng lớn đến dư luận |
| ボケットに手を入れる | THỦ NHẬP | đút tay vào túi |
| ドアの取っ手 | THỦ THỦ | quả nắm cửa |
| スポーツ選手 | TUYỂN THỦ | cầu thủ |
| 給料にあたる手当て | CẤP LIỆU THỦ ĐƯƠNG | Tiền trợ cấp tương đương với lương |
| 支払保証小切手 | CHI PHẤT BẢO CHỨNG TIỂU THIẾT THỦ | đại lý đảm bảo thanh toán |
| プロテニス選手会 | TUYỂN THỦ HỘI | Hiệp hội Quần vợt nhà nghề |
| シャンソン歌手 | CA THỦ | ca nhi |
| 支払拒絶証書(手形) | CHI PHẤT CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH | giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu) |
| 引受拒絶証書(手形) | DẪN THỤ,THỌ CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH | giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu) |
| フットバール選手 | TUYỂN THỦ | cầu thủ |
| 支払い拒絶通知(手形) | CHI PHẤT CỰ TUYỆT THÔNG TRI THỦ HÌNH | giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu) |
| 参加引受第三者による手形 | THAM GIA DẪN THỤ,THỌ ĐỆ TAM GIẢ THỦ HÌNH | chấp nhận danh dự hối phiếu |
| 女子従業員の出産後の滋養手当て | NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG | Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Tra Hán Nôm Theo Bộ
-
Tìm Chữ Theo Bộ Thủ - Từ điển Hán Nôm
-
Từ điển Hán Nôm: Tra Từ
-
Tra Từ: Bộ - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Cứu Theo Bộ Thủ
-
Từ điển Hán Nôm Online
-
Từ điển Hán Nôm
-
214 Bộ Thủ Chữ Hán Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa, Cách Học Siêu Nhanh
-
Từ điển Hán Việt: Cách TRA Chuẩn Xác Nhất Cho Người Mới Bắt đầu
-
Trong đó Thành Tố Biểu âm Có Thể Là Chữ Cân
-
TỰ ĐIỂN CHỮ NÔM
-
5 Phần Mềm Viết Chữ Hán Nôm Miễn Phí 2022 - Máy Phiên Dịch
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt