Tìm Kiếm Hán Tự Bộ THỦ 手、? Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Hán tự theo bộ THỦ 手、?
  • 1
  • 手 : THỦ
  • 扎 : TRÁT
  • 打 : ĐẢ
  • 払 : PHẤT
  • 扱 : TRÁP
  • 托 : THÁC
  • 扞 : HÃN
  • 扣 : KHẤU
  • 扛 : GIANG
  • 扠 : XOA
  • 扨 : xxx
  • 技 : KỸ
  • 抗 : KHÁNG
  • 抄 : SAO
  • 折 : TRIẾT
  • 択 : TRẠCH
  • 投 : ĐẦU
  • 把 : BẢ
  • 抜 : BẠT
  • 批 : PHÊ
  • 扶 : PHÙ
  • 扮 : PHẪN,BAN,BÁN
  • 抑 : ỨC
  • 扼 : ÁCH
  • 抂 : xxx
  • 抉 : QUYẾT
  • 找 : HOA,TRẢO
  • 抒 : TRỮ
  • 抓 : TRẢO,TRAO
  • 抖 : ĐẨU
  • 抃 : BIẾN,BIỆN
  • 抔 : BỒI
  • 押 : ÁP
  • 拐 : QUẢI
  • 拡 : KHUẾCH
  • 拒 : CỰ
  • 拠 : CỨ
  • 拘 : CÂU,CÚ
  • 招 : CHIÊU
  • 拙 : CHUYẾT
  • 拓 : THÁC
  • 担 : ĐẢM
  • 抽 : TRỪU
  • 抵 : ĐỂ
  • 拝 : BÀI
  • 拍 : PHÁCH
  • 披 : PHI
  • 抱 : BÃO
  • 抹 : MẠT
  • 拔 : BẠT,BỘI
  • 1
Danh Sách Từ Của 手THỦ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

THỦ- Số nét: 04 - Bộ: THỦ 手

ONシュ, ズ
KUN
て-
-て
た-
  • Tay.
  • Làm. Như hạ thủ 下手 bắt tay làm, nhập thủ 入手 bắt tay vào, đắc thủ 得手 làm được việc, v.v.
  • Tài, làm nghề gì giỏi về nghề ấy gọi là thủ. Như quốc thủ 國手 tay có tài trị nước, năng thủ 能手 tay giỏi, v.v.
  • Tự tay làm ra. Như thủ thư 手書 chính tờ tay viết, thủ nhận 手刃 chính tay đâm, v.v.
  • Cầm.
1 | 2 | 3 | 4 | 5
Từ hánÂm hán việtNghĩa
引受済手形 DẪN THỤ,THỌ TẾ THỦ HÌNH hối phiếu đã chấp nhận
子供の手の届かない所に保管してください TỬ,TÝ CUNG THỦ GIỚI SỞ BẢO QUẢN để thuốc ngoài tầm tay trẻ em (ghi trên bao bì hộp thuốc)
合いの手 HỢP THỦ Phần nhạc chuyển tiếp; nhạc đệm; Từ đệm; động tác phụ họa
口が上手い KHẨU THƯỢNG THỦ nói giỏi; khéo nói; khéo mồm
仲立人手数料 TRỌNG LẬP NHÂN THỦ SỐ LIỆU phí môi giới
不渡り手形 BẤT ĐỘ THỦ HÌNH hối phiếu bị từ chối
一覧払手形 NHẤT LÃM PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu trả tiền ngay
通貨輸入手続 THÔNG HÓA THÂU NHẬP THỦ TỤC khai báo quá cảnh
超過勤務手当 SIÊU QUÁ CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG trợ cấp làm thêm
譲渡不能手形 NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG THỦ HÌNH hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông
要求払い手形 YẾU CẦU PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu trả tiền ngay
無線小切手 VÔ,MÔ TUYẾN TIỂU THIẾT THỦ séc thông thường
有名な歌手 HỮU DANH CA THỦ danh ca
支払済み手形 CHI PHẤT TẾ THỦ HÌNH hối phiếu được chấp nhận;hối phiếu được trả tiền
控えの選手 KHỐNG TUYỂN THỦ cầu thủ dự bị
持参人払手形 TRÌ THAM NHÂN PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu vô danh
定期支払手形 ĐỊNH KỲ CHI PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu trả tiền định kỳ
女性運転手 NỮ TÍNH,TÁNH VẬN CHUYỂN THỦ nữ tài xế
夜間勤務手当 DẠ GIAN CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG tiền trợ cấp làm việc ban đêm
外国語助手教師 NGOẠI QUỐC NGỮ TRỢ THỦ GIÁO SƯ Trợ giảng viên môn ngoại ngữ
名宛済み手形 DANH UYỂN,UYÊN TẾ THỦ HÌNH hối phiếu định nơi trả
単純引受手形 ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ THỦ HÌNH chấp nhận tuyệt đối hối phiếu
割引済み手形 CÁT DẪN TẾ THỦ HÌNH hối phiếu đã chiết khấu
倉庫利用手数料 THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG THỦ SỐ LIỆU phí lưu kho;phí thủ tục chuyển nhượng
休日出勤手当 HƯU NHẬT XUẤT CẦN THỦ ĐƯƠNG tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ
アルト歌手 CA THỦ bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
のどから手が出るほど欲しい THỦ XUẤT DỤC thèm rỏ dãi; thèm thuồng; thèm muốn
特定未払い手形 ĐẶC ĐỊNH VỊ,MÙI PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu định hạn trả
旅行者小切手 LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ TIỂU THIẾT THỦ séc du lịch
世論の担い手 THẾ LUẬN ĐẢM THỦ người có ảnh hưởng lớn đến dư luận
ボケットに手を入れる THỦ NHẬP đút tay vào túi
ドアの取っ手 THỦ THỦ quả nắm cửa
スポーツ選手 TUYỂN THỦ cầu thủ
給料にあたる手当て CẤP LIỆU THỦ ĐƯƠNG Tiền trợ cấp tương đương với lương
支払保証小切手 CHI PHẤT BẢO CHỨNG TIỂU THIẾT THỦ đại lý đảm bảo thanh toán
プロテニス選手会 TUYỂN THỦ HỘI Hiệp hội Quần vợt nhà nghề
シャンソン歌手 CA THỦ ca nhi
支払拒絶証書(手形) CHI PHẤT CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu)
引受拒絶証書(手形) DẪN THỤ,THỌ CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu)
フットバール選手 TUYỂN THỦ cầu thủ
支払い拒絶通知(手形) CHI PHẤT CỰ TUYỆT THÔNG TRI THỦ HÌNH giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu)
参加引受第三者による手形 THAM GIA DẪN THỤ,THỌ ĐỆ TAM GIẢ THỦ HÌNH chấp nhận danh dự hối phiếu
女子従業員の出産後の滋養手当て NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con
1 | 2 | 3 | 4 | 5 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Tra Hán Nôm Theo Bộ