Tìm Kiếm Hán Tự Bộ THỦY 水 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 水 : THỦY
- 汁 : CHẤP
- 汀 : ĐINH
- 氾 : PHIẾM
- 汚 : Ô
- 汗 : HÃN
- 江 : GIANG
- 汐 : TỊCH
- 池 : TRÌ
- 汝 : NHỮ
- 汎 : PHIẾM
- 汕 : SÁN
- 汢 : xxx
- 沖 : XUNG
- 汽 : KHÍ
- 汲 : CẤP
- 決 : QUYẾT
- 沙 : SA,SÁ
- 汰 : THÁI,THẢI
- 沢 : TRẠCH
- 沈 : TRẦM
- 沌 : ĐỘN
- 没 : MỐT
- 沃 : ỐC
- 汪 : UÔNG
- 沂 : NGHI,NGÂN
- 沍 : HỖ
- 沚 : CHỈ
- 沁 : THẤM,SẤM
- 汾 : PHẦN
- 汨 : MỊCH,CỐT
- 汳 : xxx
- 沒 : MỘT
- 沐 : MỘC
- 泛 : PHIẾM
- 泳 : VỊNH
- 沿 : DUYÊN
- 河 : HÀ
- 泣 : KHẤP
- 況 : HUỐNG
- 沓 : ĐẠP
- 治 : TRI
- 沼 : CHIỀU
- 注 : CHÚ
- 泥 : NÊ
- 波 : BA
- 泊 : BÁC
- 泌 : TIẾT,BÌ
- 沸 : PHẤT,PHÌ
- 法 : PHÁP
- 1
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
水鳥 | THỦY ĐIỂU | chim ở nước |
水頭薬 | THỦY ĐẦU DƯỢC | thuốc nước |
水面 | THỦY DIỆN | bề mặt nước;mặt nước |
水雷 | THỦY LÔI | thủy lôi |
水難 | THỦY NẠN,NAN | nạn lụt;thủy nạn |
水際 | THỦY TẾ | bờ biển; mép nước; biên giới |
水陸両用戦車 | THỦY LỤC LƯỠNG DỤNG CHIẾN XA | xe tăng lội nước |
水門 | THỦY MÔN | cống |
水銀柱 | THỦY NGÂN TRỤ | cột thủy ngân |
水銀 | THỦY NGÂN | thủy ngân |
水道管 | THỦY ĐẠO QUẢN | ống dẫn nước;ống máng;ống nước |
水道水 | THỦY ĐẠO THỦY | nước máy |
水道栓 | THỦY ĐẠO XUYÊN,THEN | vòi nước máy; vòi nước |
水道代 | THỦY ĐẠO ĐẠI | tiền nước |
水道 | THỦY ĐẠO | nước dịch vụ; nước máy |
水運 | THỦY VẬN | chạy tàu |
水軍 | THỦY QUÂN | thủy quân |
水車 | THỦY XA | bánh xe nước;guồng nước |
水路輸送 | THỦY LỘ THÂU TỐNG | chuyên chở đường thủy |
水路 | THỦY LỘ | đường thủy;thủy lộ |
水蒸気 | THỦY CHƯNG KHÍ | hơi nước |
水葬 | THỦY TÀNG | thủy táng |
水菓子 | THỦY QUẢ TỬ,TÝ | quả; trái cây |
水草 | THỦY THẢO | bèo |
水色 | THỦY SẮC | màu nước;màu xanh của nước |
水臭い | THỦY XÚ | như nước;rụt rè; kín đáo; xa cách; khó gần |
水脈 | THỦY MẠCH | mạch nước |
水素爆弾 | THỦY TỐ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom khinh khí |
水素 | THỦY TỐ | hyđrô;khinh khí |
水管 | THỦY QUẢN | máng;ống thoát nước |
水筒 | THỦY ĐỒNG | bi đông;bình tông đựng nước |
水稲 | THỦY ĐẠO | lúa nước |
水神 | THỦY THẦN | thủy thần |
水着 | THỦY TRƯỚC | áo bơi; đồ tắm; quần áo tắm (của phụ nữ) |
水盤 | THỦY BÀN | chậu hoa |
水痘 | THỦY ĐẬU | bệnh thủy đậu |
水疱瘡 | THỦY PHÁO SANG | bệnh lên rạ; bệnh thủy đậu |
水田利用地 | THỦY ĐIỀN LỢI DỤNG ĐỊA | đìa |
水田 | THỦY ĐIỀN | ruộng lúa nước |
水産省 | THỦY SẢN TỈNH | bộ thủy sản |
水産物の養殖 | THỦY SẢN VẬT DƯỠNG THỰC | Nuôi trồng thủy sản |
水産物 | THỦY SẢN VẬT | thủy sản |
水産業 | THỦY SẢN NGHIỆP | Nuôi trồng thủy sản; ngành thủy sản |
水産大学 | THỦY SẢN ĐẠI HỌC | đại học thủy sản |
水産 | THỦY SẢN | thủy sản |
水理学 | THỦY LÝ HỌC | động thủy học |
水球 | THỦY CẦU | bóng nước |
水玉 | THỦY NGỌC | chấm chấm; hột mè; chấm tròn (trên vải) |
水牛舎 | THỦY NGƯU XÁ | chuồng trâu |
水牛の子 | THỦY NGƯU TỬ,TÝ | nghé |
水牛 | THỦY NGƯU | trâu; con trâu |
水爆 | THỦY BỘC,BẠO | bom H; bom khinh khí; bom hyđrô |
水滴 | THỦY TRÍCH,ĐÍCH | giọt nước |
水溶性 | THỦY DUNG,DONG TÍNH,TÁNH | sự hòa tan trong nước; hòa tan trong nước |
水溜り | THỦY LỰU | vũng nước |
水準 | THỦY CHUẨN | cấp độ; trình độ;mực nước |
水源 | THỦY NGUYÊN | nguồn;nguồn nước |
水温 | THỦY ÔN | nhiệt độ nước |
水浸し | THỦY TẨM | sự ngập nước |
水洗 | THỦY TẨY | sự rửa bằng nước; rửa mặt bằng nước |
水泳競技 | THỦY VỊNH CẠNH KỸ | thi bơi |
水泳パンツ | THỦY VỊNH | quần bơi |
水泳する | THỦY VỊNH | bơi |
水泳 | THỦY VỊNH | lội;việc bơi; bơi |
水泡 | THỦY PHAO,BÀO | bọt nước;bọt; bong bóng; mụn;lở;phù bào;sự không có gì; sự trở thành số không |
水母 | THỦY MẪU | con sứa |
水死 | THỦY TỬ | sự chết đuối; chết đuối |
水槽 | THỦY TÀO | thùng chứa nước; bể chứa nước; két nước |
水枕 | THỦY CHẨM,CHẤM | bọc cao su đựng nước để gội đầu |
水曜日 | THỦY DIỆU NHẬT | ngày thứ tư;thứ tư |
水曜 | THỦY DIỆU | thứ tư |
水晶体 | THỦY TINH THỂ | thấu kính |
水晶 | THỦY TINH | pha lê;thủy tinh |
水星 | THỦY TINH | sao thủy |
水族館 | THỦY TỘC QUÁN | bể nuôi (cá) |
水族 | THỦY TỘC | thủy tộc |
水彩絵の具 | THỦY THÁI,THẢI HỘI CỤ | thuốc vẽ màu nước |
水彩画 | THỦY THÁI,THẢI HỌA | tranh màu nước |
水平線 | THỦY BÌNH TUYẾN | đường chân trời;phương trời |
水平 | THỦY BÌNH | cùng một mức; ngang;lính thủy;mực nước; đường chân trời; mức |
水害 | THỦY HẠI | nạn lụt;thảm họa do nước gây ra; sự phá hoại của nước |
水夫 | THỦY PHU | thủy thủ |
水墨画 | THỦY MẶC HỌA | mực Tàu |
水増し | THỦY TĂNG | sự bơm phồng; sự thổi phồng (ngân sách) |
水圧 | THỦY ÁP | thủy áp |
水力学 | THỦY LỰC HỌC | động thủy học;thủy lực học |
水力 | THỦY LỰC | sức nước;thủy lợi |
水利部 | THỦY LỢI BỘ | bộ thủy lợi |
水利省 | THỦY LỢI TỈNH | bộ thủy lợi |
水利 | THỦY LỢI | thủy lợi |
水分 | THỦY PHÂN | sự thủy phân; hơi ẩm; hơi nước |
水兵 | THỦY BINH | thủy binh |
水入らず | THỦY NHẬP | không có sự hiện diện của người ngoài |
水先案内料 | THỦY TIÊN ÁN NỘI LIỆU | phí dắt tàu |
水仙花 | THỦY TIÊN HOA | hoa thủy tiên |
水仙 | THỦY TIÊN | hoa thủy tiên;thủy tiên |
水中 | THỦY TRUNG | nước ngầm |
水上 | THỦY THƯỢNG | dưới nước; trên mặt nước |
水を飲む | THỦY ẨM | uống nước |
水を貯える | THỦY TRỮ | chứa nước |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Thuý Theo Nghĩa Hán Việt
-
Tra Từ: Thuý - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Thuý - Từ điển Hán Nôm
-
Thuý Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Thúy Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Ý Nghĩa Tên Thúy Là Gì? Tên Thúy Có ý Nghĩa Gì Hay Xem Ngay Là Biết.
-
Ý Nghĩa Tên Thúy & Những Tên Thúy Hay Cho Bé Gái ý Nghĩa, đẹp
-
Những Tên Thúy Hay Cho Bé Gái ý Nghĩa, đẹp - Đặt Tên Cho Con
-
Thủy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Tên Thúy Diệu
-
Thuỵ Vũ "Thuỵ Vũ", Chữ Hán Viết Là 瑞雨, Trong đó - Facebook
-
Từ Điển - Từ Thuỵ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ý Nghĩa Tên Phương Thúy ❤️️100+ Tên Đệm, Biệt Danh, Chữ Ký
-
Bộ Thủy (水) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chung Thủy Là Gì? - Blog Chị Tâm