Tìm Kiếm Hán Tự Bộ THỦY 水 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Hán tự theo bộ THỦY 水
  • 1
  • 水 : THỦY
  • 汁 : CHẤP
  • 汀 : ĐINH
  • 氾 : PHIẾM
  • 汚 : Ô
  • 汗 : HÃN
  • 江 : GIANG
  • 汐 : TỊCH
  • 池 : TRÌ
  • 汝 : NHỮ
  • 汎 : PHIẾM
  • 汕 : SÁN
  • 汢 : xxx
  • 沖 : XUNG
  • 汽 : KHÍ
  • 汲 : CẤP
  • 決 : QUYẾT
  • 沙 : SA,SÁ
  • 汰 : THÁI,THẢI
  • 沢 : TRẠCH
  • 沈 : TRẦM
  • 沌 : ĐỘN
  • 没 : MỐT
  • 沃 : ỐC
  • 汪 : UÔNG
  • 沂 : NGHI,NGÂN
  • 沍 : HỖ
  • 沚 : CHỈ
  • 沁 : THẤM,SẤM
  • 汾 : PHẦN
  • 汨 : MỊCH,CỐT
  • 汳 : xxx
  • 沒 : MỘT
  • 沐 : MỘC
  • 泛 : PHIẾM
  • 泳 : VỊNH
  • 沿 : DUYÊN
  • 河 : HÀ
  • 泣 : KHẤP
  • 況 : HUỐNG
  • 沓 : ĐẠP
  • 治 : TRI
  • 沼 : CHIỀU
  • 注 : CHÚ
  • 泥 : NÊ
  • 波 : BA
  • 泊 : BÁC
  • 泌 : TIẾT,BÌ
  • 沸 : PHẤT,PHÌ
  • 法 : PHÁP
  • 1
Danh Sách Từ Của 水THỦY
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

THỦY- Số nét: 04 - Bộ: THỦY 水

ONスイ
KUN みず
みず-
うず
ずみ
みさ
みつ
みな
みん
  • Nước.
  • Sông, ngòi, khe, suối, phàm cái gì bởi nước mà thành ra đều gọi là thủy.
  • Sao Thủy, một ngôi sao ở gần mặt trời nhất.
  • Bạc đúc có thứ tốt thứ kém, gia giảm cho nó đều gọi là thân thủy 申水, thiếp thủy 貼水, v.v.
1 | 2 | 3
Từ hánÂm hán việtNghĩa
水鳥 THỦY ĐIỂU chim ở nước
水頭薬 THỦY ĐẦU DƯỢC thuốc nước
水面 THỦY DIỆN bề mặt nước;mặt nước
水雷 THỦY LÔI thủy lôi
水難 THỦY NẠN,NAN nạn lụt;thủy nạn
水際 THỦY TẾ bờ biển; mép nước; biên giới
水陸両用戦車 THỦY LỤC LƯỠNG DỤNG CHIẾN XA xe tăng lội nước
水門 THỦY MÔN cống
水銀柱 THỦY NGÂN TRỤ cột thủy ngân
水銀 THỦY NGÂN thủy ngân
水道管 THỦY ĐẠO QUẢN ống dẫn nước;ống máng;ống nước
水道水 THỦY ĐẠO THỦY nước máy
水道栓 THỦY ĐẠO XUYÊN,THEN vòi nước máy; vòi nước
水道代 THỦY ĐẠO ĐẠI tiền nước
水道 THỦY ĐẠO nước dịch vụ; nước máy
水運 THỦY VẬN chạy tàu
水軍 THỦY QUÂN thủy quân
水車 THỦY XA bánh xe nước;guồng nước
水路輸送 THỦY LỘ THÂU TỐNG chuyên chở đường thủy
水路 THỦY LỘ đường thủy;thủy lộ
水蒸気 THỦY CHƯNG KHÍ hơi nước
水葬 THỦY TÀNG thủy táng
水菓子 THỦY QUẢ TỬ,TÝ quả; trái cây
水草 THỦY THẢO bèo
水色 THỦY SẮC màu nước;màu xanh của nước
水臭い THỦY XÚ như nước;rụt rè; kín đáo; xa cách; khó gần
水脈 THỦY MẠCH mạch nước
水素爆弾 THỦY TỐ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN bom khinh khí
水素 THỦY TỐ hyđrô;khinh khí
水管 THỦY QUẢN máng;ống thoát nước
水筒 THỦY ĐỒNG bi đông;bình tông đựng nước
水稲 THỦY ĐẠO lúa nước
水神 THỦY THẦN thủy thần
水着 THỦY TRƯỚC áo bơi; đồ tắm; quần áo tắm (của phụ nữ)
水盤 THỦY BÀN chậu hoa
水痘 THỦY ĐẬU bệnh thủy đậu
水疱瘡 THỦY PHÁO SANG bệnh lên rạ; bệnh thủy đậu
水田利用地 THỦY ĐIỀN LỢI DỤNG ĐỊA đìa
水田 THỦY ĐIỀN ruộng lúa nước
水産省 THỦY SẢN TỈNH bộ thủy sản
水産物の養殖 THỦY SẢN VẬT DƯỠNG THỰC Nuôi trồng thủy sản
水産物 THỦY SẢN VẬT thủy sản
水産業 THỦY SẢN NGHIỆP Nuôi trồng thủy sản; ngành thủy sản
水産大学 THỦY SẢN ĐẠI HỌC đại học thủy sản
水産 THỦY SẢN thủy sản
水理学 THỦY LÝ HỌC động thủy học
水球 THỦY CẦU bóng nước
水玉 THỦY NGỌC chấm chấm; hột mè; chấm tròn (trên vải)
水牛舎 THỦY NGƯU XÁ chuồng trâu
水牛の子 THỦY NGƯU TỬ,TÝ nghé
水牛 THỦY NGƯU trâu; con trâu
水爆 THỦY BỘC,BẠO bom H; bom khinh khí; bom hyđrô
水滴 THỦY TRÍCH,ĐÍCH giọt nước
水溶性 THỦY DUNG,DONG TÍNH,TÁNH sự hòa tan trong nước; hòa tan trong nước
水溜り THỦY LỰU vũng nước
水準 THỦY CHUẨN cấp độ; trình độ;mực nước
水源 THỦY NGUYÊN nguồn;nguồn nước
水温 THỦY ÔN nhiệt độ nước
水浸し THỦY TẨM sự ngập nước
水洗 THỦY TẨY sự rửa bằng nước; rửa mặt bằng nước
水泳競技 THỦY VỊNH CẠNH KỸ thi bơi
水泳パンツ THỦY VỊNH quần bơi
水泳する THỦY VỊNH bơi
水泳 THỦY VỊNH lội;việc bơi; bơi
水泡 THỦY PHAO,BÀO bọt nước;bọt; bong bóng; mụn;lở;phù bào;sự không có gì; sự trở thành số không
水母 THỦY MẪU con sứa
水死 THỦY TỬ sự chết đuối; chết đuối
水槽 THỦY TÀO thùng chứa nước; bể chứa nước; két nước
水枕 THỦY CHẨM,CHẤM bọc cao su đựng nước để gội đầu
水曜日 THỦY DIỆU NHẬT ngày thứ tư;thứ tư
水曜 THỦY DIỆU thứ tư
水晶体 THỦY TINH THỂ thấu kính
水晶 THỦY TINH pha lê;thủy tinh
水星 THỦY TINH sao thủy
水族館 THỦY TỘC QUÁN bể nuôi (cá)
水族 THỦY TỘC thủy tộc
水彩絵の具 THỦY THÁI,THẢI HỘI CỤ thuốc vẽ màu nước
水彩画 THỦY THÁI,THẢI HỌA tranh màu nước
水平線 THỦY BÌNH TUYẾN đường chân trời;phương trời
水平 THỦY BÌNH cùng một mức; ngang;lính thủy;mực nước; đường chân trời; mức
水害 THỦY HẠI nạn lụt;thảm họa do nước gây ra; sự phá hoại của nước
水夫 THỦY PHU thủy thủ
水墨画 THỦY MẶC HỌA mực Tàu
水増し THỦY TĂNG sự bơm phồng; sự thổi phồng (ngân sách)
水圧 THỦY ÁP thủy áp
水力学 THỦY LỰC HỌC động thủy học;thủy lực học
水力 THỦY LỰC sức nước;thủy lợi
水利部 THỦY LỢI BỘ bộ thủy lợi
水利省 THỦY LỢI TỈNH bộ thủy lợi
水利 THỦY LỢI thủy lợi
水分 THỦY PHÂN sự thủy phân; hơi ẩm; hơi nước
水兵 THỦY BINH thủy binh
水入らず THỦY NHẬP không có sự hiện diện của người ngoài
水先案内料 THỦY TIÊN ÁN NỘI LIỆU phí dắt tàu
水仙花 THỦY TIÊN HOA hoa thủy tiên
水仙 THỦY TIÊN hoa thủy tiên;thủy tiên
水中 THỦY TRUNG nước ngầm
水上 THỦY THƯỢNG dưới nước; trên mặt nước
水を飲む THỦY ẨM uống nước
水を貯える THỦY TRỮ chứa nước
1 | 2 | 3 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Thuý Theo Nghĩa Hán Việt