Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'tìm tòi' trong tiếng Việt. tìm tòi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
tìm tòi có nghĩa là: - Tìm kỹ và kiên nhẫn: Tìm tòi tài liệu lịch sử. Đây là cách dùng tìm tòi Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập ...
Xem chi tiết »
Tìm kỹ và kiên nhẫn. Tìm tòi tài liệu lịch sử. DịchSửa đổi. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tìm tòi trong Từ điển Tiếng Việt tìm tòi [tìm tòi] to study; to research.
Xem chi tiết »
Tìm tòi là gì: tìm một cách công phu, kiên nhẫn để thấy ra, nghĩ ra (nói khái quát) chịu khó suy nghĩ, tìm tòi.
Xem chi tiết »
tìm tòi. tim toi la kjen nhan muốn tìm ra thu minh muốn. xtrum - Ngày 11 tháng 10 năm 2017 ...
Xem chi tiết »
tìm một cách công phu, kiên nhẫn để thấy ra, nghĩ ra (nói khái quát)
Xem chi tiết »
Cũng nghĩa như “tìm”: Quanh tường có ý tìm-tòi ngẩn-ngơ (K). Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí ...
Xem chi tiết »
đt. Tìm-tõi, dụng nhiều công để tìm: Tìm-tòi nghiên-cứu. Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức ...
Xem chi tiết »
tìm tòi nghĩa là gì?, tìm tòi được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
tìm tòi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tìm tòi sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh sự tìm tòi có nghĩa là: digging, forage (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 52 có sự tìm tòi .
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · 工夫. Cách đọc : くふう. Ý nghĩa : suy nghĩ tìm tòi. Ví dụ : いろいろ工夫して仕事をやりとげたさ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Tìm Tòi Nghia La
Thông tin và kiến thức về chủ đề tìm tòi nghia la hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu