Tìm Và Tịch Thu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- tìm và tịch thu
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
tìm và tịch thu tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tìm và tịch thu trong tiếng Trung và cách phát âm tìm và tịch thu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tìm và tịch thu tiếng Trung nghĩa là gì.
tìm và tịch thu (phát âm có thể chưa chuẩn)
抄查 《搜查违禁的或构成犯罪的物品并予以没收。又作"查抄"。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 抄查 《搜查违禁的或构成犯罪的物品并予以没收。又作"查抄"。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ tìm và tịch thu hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- luồng tin nhảm tiếng Trung là gì?
- chưng cách thuỷ tiếng Trung là gì?
- sổ ghi chi tiết tiếng Trung là gì?
- kim máy may tiếng Trung là gì?
- đế lò đun tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tìm và tịch thu trong tiếng Trung
抄查 《搜查违禁的或构成犯罪的物品并予以没收。又作"查抄"。》
Đây là cách dùng tìm và tịch thu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tìm và tịch thu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 抄查 《搜查违禁的或构成犯罪的物品并予以没收。又作 查抄 。》Từ điển Việt Trung
- khúc triết tiếng Trung là gì?
- phúc thọ vô cương tiếng Trung là gì?
- người lính quân nhân tiếng Trung là gì?
- máy ghi áp lực tiếng Trung là gì?
- mên mến tiếng Trung là gì?
- bột chiên tiếng Trung là gì?
- dây điều khiển nâng hạ tiếng Trung là gì?
- ném rổ trượt tiếng Trung là gì?
- dùng mánh lới tiếng Trung là gì?
- dạy bù tiếng Trung là gì?
- có vẻ tiếng Trung là gì?
- đứng lặng im tiếng Trung là gì?
- ăn nói quàng xiên tiếng Trung là gì?
- căm phan tiếng Trung là gì?
- bòn tiếng Trung là gì?
- thanh rui tiếng Trung là gì?
- người tính toán cẩn thận tiếng Trung là gì?
- hình bóng tiếng Trung là gì?
- ngự lâm tiếng Trung là gì?
- kiên trì đến cùng tiếng Trung là gì?
- liên thanh tiếng Trung là gì?
- đặt quyền lợi chung lên quyền lợi riêng tiếng Trung là gì?
- sơ tang tiếng Trung là gì?
- chuyển trích tiếng Trung là gì?
- mắng chửi tiếng Trung là gì?
- sảm tiếng Trung là gì?
- cảnh trí tiếng Trung là gì?
- cơm tập đoàn tiếng Trung là gì?
- 自我评价 tiếng Trung là gì?
- oạc tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Tịch Thu Tiếng Trung
-
Tịch Thu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "tịch Thu" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Trung Pháp Luật
-
Tịch Thu Cọc Ghi Tiếng Trung Quốc ở Vịnh Vân Phong - Báo Lao động
-
Tịch Thu - Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Tịch Thu Cọc Ghi Tiếng Trung Quốc ở Vịnh Vân Phong
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Pháp Luật"
-
Nợ đầm đìa, Cậu ấm Khét Tiếng Trung Quốc Bị Tịch Thu Tài Sản
-
Từ Vựng Tiếng Trung Pháp Luật - HSKCampus
-
Confiscate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Hòa Thân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ma Cao – Wikipedia Tiếng Việt