TIME AND (TIME) AGAIN - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
time and (time) again
phrase Add to word list Add to word list very often: I've told you time and time again - look before you cross the road. This woman has proven time and time again that she cannot be trusted. You see this pattern repeated time and time again. Time and again we hear these promises from politicians. Companies like these have demonstrated time and again that they don't care about their impact on the environment. Time and time again, opportunities like these have been squandered. Xem thêm time noun (OCCASION) (Định nghĩa của time and (time) again từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)time and (time) again | Từ điển Anh Mỹ
time and (time) again
idiom Add to word list Add to word list very often: I’ve told you time and time again to lock both doors before you leave. (Định nghĩa của time and (time) again từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Bản dịch của time and (time) again
trong tiếng Tây Ban Nha una y otra vez… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha repetidamente… Xem thêm trong tiếng Việt lặp đi lặp lại… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian maintes et maintes fois… Xem thêm tekrar tekrar, defalarca… Xem thêm herhaaldelijk… Xem thêm znovu a znovu… Xem thêm gang på gang… Xem thêm berulang kali… Xem thêm ซ้ำแล้วซ้ำอีก… Xem thêm wielokrotnie… Xem thêm gång på gång, gång efter annan… Xem thêm berulang kali… Xem thêm immer wieder… Xem thêm igjen og igjen, om og om igjen… Xem thêm знову і знову… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
timbre time time added on phrase time after time phrase time and (time) again phrase time and a half time and tide wait for no man idiom time bill time bomb {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của time and (time) again
- time and (time) again
Từ của Ngày
the mother of all something
an extreme example of something
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Red-hot and roasting: words for describing things that are hot.
December 24, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Phrase
- Tiếng Mỹ Idiom
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add time and (time) again to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm time and (time) again vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Time And Again Nghĩa Là Gì
-
“Time And Again” Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
" Time And Time Again Là Gì ? Time And Again Nghĩa Là Gì Trong ...
-
Time And Again Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Time And Time Again Là Gì ? Time And Again Nghĩa Là Gì Trong ...
-
Time And Time Again Là Gì - Peace World
-
Time And Again Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
"time And Again" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Time And Again Là Gì, Nghĩa Của Từ Time And Again | Từ điển Anh - Việt
-
Time And Again: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Từ điển Anh Việt "time And Time Again" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "time And Again" - Là Gì?
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Phân Biệt Time After Time, Time To Time Và Time By Time
-
Time After Time Là Gì - TTMN
-
Over Time Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Over Time Trong Câu Tiếng Anh