TIMES DURING THE WEEK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
TIMES DURING THE WEEK Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [taimz 'djʊəriŋ ðə wiːk]times during the week
[taimz 'djʊəriŋ ðə wiːk] lần trong tuần
times a week
{-}
Phong cách/chủ đề:
Và nhiều lần trong tuần.Among the onlookers I saw a man whom I had noticed a couple of times during the week.
Trong số những người này, tôi thấy một người đàn ông mà tôi đã gặp đôi lần trong tuần.If you do, how many times during the week and for how long?
Nếu có, quý vị đến mấy lần trong tuần và bao lâu?I only drank on the weekends and a few times during the week.
Em chỉ đi hát vào cuối tuần và một số buổi trong tuần.There aren't many times during the week that I can relax.
Vào các ngày trong tuần có khá ít người và tôi có thể thư giãn.Were the children going to bed at regular times,or did they go to bed at different times during the week?
Chúng thường ngủ vào giờ nhất định,hay đi ngủ vào các giờ khác nhau trong tuần?Is not published five times during the week, and the number of samples will be reduced accordingly.
Mỗi khi tỷ lệ mẫukhông được công bố năm lần trong tuần, số lượng mẫu cũng sẽ giảm theo.Application and dosage: 1 drop 4 times during the week.
Áp dụng và liều lượng: 1 giọt 4 lần trong tuần.If possible, build in set times during the week for taking a walk or going to the gym.
Nếu có thể, hãy xây dựng vào những thời điểm nhất định trong tuần để đi bộ hoặc đi đến phòng tập thể dục.For all individuals, the diagnostic examination is not administered once,but at least 2-4 times during the week.
Đối với tất cả mọi người, một nghiên cứu chẩn đoán không được chỉđịnh một lần, nhưng ít nhất 2- 4 lần trong tuần.Whenever sample rates are not published five times during the week, the number of samples will be reduced accordingly.
Mỗi khi tỷ lệ mẫu không được công bố năm lần trong tuần, số lượng mẫu cũng sẽ giảm theo.You may want to set up a scheduleso your people will know where you will be at various times during the week.
Trước đó bạn có thể sọan sẵn thời gian biểu,như vậy các cộng sự sẽ biết bạn ở đâu vào các thời điểm khác nhau trong tuần tới.Whenever sample rates are not published five times during the week, the number of samples will be reduced accordingly.
Bất cứ khi nào tỷ lệ mẫu không được xuất bản năm lần trong tuần, số lượng mẫu sẽ được giảm tương ứng.Players can choose numbers for 01 times or 2 times Lucky Lucky Lucky or03 consecutive times during the week.
Người chơi có thể lựa chọn số cho 01 lần quay thưởng hoặc 2 lần quay thưởng hoặc03 lần quay thưởng liên tiếp trong tuần.Think about scheduling cleaning for the times during the week when you have a spare couple of hours and plenty of energy.
Bạn hãy nghĩ tới việc lên lịch dọn dẹp cho những thời điểm trong tuần mà bạn có vài giờ rảnh rỗi và tràn đầy năng lượng.It will primarily transportmedications from the mainland to the island of Juist at certain times during the week and on weekends.
Trước tiên các chuyến baysẽ vận chuyển dược phẩm từđất liền ra đảo Juist vào một số thời điểm nhất định trong tuần và vào cuối tuần..The media also say that the crew of the crashed aircraft several times during the week complaining of problems with the engine.
Xuất hiện thông tin cho rằng phi hành đoàn nhiều lần trong tuần đã phàn nàn về các vấn đề của động cơ.Throughout the past couple months many tabloids such as FRIDAY continued to report on the rumored relationship,with Yamapi being spotted going over to Satomi's home many times during the week.
Trong vài tháng qua, một số tạp chí lá cải, như FRIDAY, tiếp tục đưa tin về mối quan hệnày, như những hình ảnh YamaPi bị bắt gặp đến nhà Ishihara nhiều lần trong tuần.Certain Las Vegas Strip casinos offer single-zero roulette inselect locations of their gaming floors at certain times during the week, often as high dollar games with minimum bets of $25 or more.
Một số Las Vegas Các sòng bạc có sập đơn không roulette Tại các vị trí đượclựa chọn của sàn chơi game vào những thời điểm nhất định trong tuần, thường là các trò chơi có mức đô la cao với số lần đặt cược tối thiểu là$ 25 trở lên.It will do us good to take the Gospel of Matthew today, chapter five, verse one to eleven and read the Beatitudes-perhaps a few more times during the week- to understand this road so beautiful, so sure of the happiness that the Lord offers us.
Thật có lợi cho chúng ta hôm nay khi lấy Tin Mừng Thánh Mátthêu, chương năm, câu một đến câu mười một và đọc các Mối Phúc Thật-có lẽ đọc thêm một vài lần nữa trong tuần- để hiểu con đường thật đẹp, thật chắc chắn của hạnh phúc này mà Chúa ban cho chúng ta.It will do us good to take the Gospel of Matthew today, chapter five, verse one to eleven and read the Beatitudes-perhaps a few more times during the week- to understand this road so beautiful, so sure of the happiness that the Lord offers us.
Sẽ có ích cho chúng ta để cầm lấy cuốn Kinh Thánh và đọc to lên Tin Mừng theo thánh Mátthêu ngày hôm nay, ở chương 5, từ câu 1 đến câu 11, và đọc các Mối Phúc-có lẽ nhiều lần trong tuần lễ này- để hiểu được con đường tươi đẹp biết bao, an toàn biết bao của hạnh phúc mà Chúa đề nghị cho chúng ta.Make time during the week to clean.
Hãy dành thời gian trong tuần để dọn dẹp.There is time during the week to analyse what happened and learn from our mistakes so as not to make them again.
Vẫn còn thời gian tới cuối tuần để đánh giá lại những gì đã xảy ra và học hỏi từ những sai lầm để không lặp lại nó.If you want to exercise, block off some time during the week for exercise(even just 30 minutes 3 times a week)..
Nếu bạn muốn tập, ngăn chặn một số thời gian trong tuần( thậm chí chỉ cần 30 phút 3 lần một tuần)..If you don't have much time during the week, don't try stream daily.
Nếu bạn không có nhiều thời gian trong tuần, thì đừng cố gắng phát trực tuyến hàng ngày.Greely tried cooking in batches on the weekend to save time during the week.
Greely đã cố gắng nấu ăn theo đợt vào cuối tuần để tiết kiệm thời gian trong tuần.Taking some time to plan a menu for the week ahead and prep some food in advance soit's already in the fridge will save you time during the week and help ensure you get healthy, balanced meals on the table.
Dành một chút thời gian để lên kế hoạch thực đơn cho tuần trước và chuẩn bị trước một số thức ăn để sẵn sàng trong tủ lạnhsẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian trong tuần và giúp đảm bảo bữa ăn lành mạnh, cân bằng trên bàn.Guests are welcome at any time during the week.
Du khách được chào đón vào bất kỳ thời điểm nào trong tuần.I seem to have more time during the week.
Qua tuần là mình có nhiều thời gian hơn rồi.I am extremely busy and do not have time during the week.
Công việc của tôi khá bận, không có thời gian rảnh trong tuần.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 995, Thời gian: 0.0441 ![]()
![]()
times in one yeartimes in the new testament

Tiếng anh-Tiếng việt
times during the week English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Times during the week trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Times during the week trong ngôn ngữ khác nhau
- Bồ đào nha - vezes durante a semana
Từng chữ dịch
timesdanh từlầnthờitimesgiờtimesnhững lúcduringgiới từtrongduringtrong quá trìnhtrong thời giantrong thời kỳduringtính từsuốtweekdanh từtuầnweektimethời gianthời điểmtimedanh từlầnlúctimeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » During The Week Là Thì Gì
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng During Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc During Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
Cấu Trúc During | Định Nghĩa, Cách Dùng
-
WHILE/DURING/FOR Sử Dụng Sao Cho Chuẩn?
-
Cấu Trúc During Trong Tiếng Anh
-
CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CÁC THÌ TIẾNG ANH - Langmaster
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng During Trong Tiếng Anh - ZAenglish
-
Cách Sử Dụng For, During Và While Trong Tiếng Anh
-
12 Thì Trong Tiếng Anh: Cách Dùng, Công Thức, Dấu Hiệu Nhận Biết - JES
-
Dấu Hiệu Nhận Biết Và Cách Sử Dụng Các Thì Trong Tiếng Anh
-
For, During Và While - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
DONE DURING THE WEEK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Các Thì Cơ Bản Trong Tiếng Anh Và Cách Nhận Biết - Dạy Nhau Học