Check 'tình bạn thân' translations into English. Look through examples of tình bạn thân translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
If you want to learn tình bạn thân thiết in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to English.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TÌNH BẠN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TÌNH BẠN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
(Hãy chậm rãi khi kết thân với một người bạn; nhưng khi bạn đã thân với họ, hãy tiếp tục vững lòng và không thay đổi.) “Constant use had not worn ragged the ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bạn thân' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
A childhood friend: Bạn thời thơ ấu · A circle of friends: Một nhóm bạn · A friend of the family/ a family friend: Người bạn thân thiết của với gia đình · A good ...
Xem chi tiết »
Chúng ta đều biết, “bạn bè” là “friend”, và “tình bạn” là “friendship”, nhưng thực tế, bạn bè còn ... a good friend = bạn thân (một người bạn hay gặp mặt).
Xem chi tiết »
Tình bạn thân thiết - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Theo định nghĩa của Wikipedia, "tình bạn" ở đây là mối quan hệ tình cảm hai chiều giữa con người với nhau. Những đặc điểm chung của ...
Xem chi tiết »
A childhood friend : Bạn thời thơ ấu · A circle of friends : Một nhóm bạn · A friend of the family/ a family friend : Người bạn thân thiết của với gia đình · A ...
Xem chi tiết »
5. Bài hát tiếng Anh có chứa từ vựng chủ đề friendship; 6. Đoạn văn viết về bạn thân tiếng Anh; 7. Đoạn hội ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Mate: bạn; Chum: bạn thân, người chung phòng; Buddy: bạn thân, anh bạn; Close friend: người bạn tốt ...
Xem chi tiết »
Build bridges: rút ngắn khoảng cách để trở nên thân thiết; Man's best friend: chỉ động vật, thú cưng, người bạn thân thiết của con người; Two peas in a pod: ...
Xem chi tiết »
It is one of the blessings of old friend that you can afford to be stupid with them – Điều sung sướng của bạn thân là mình không ngại tỏ rõ sự ngu ngốc của ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tình Bạn Thân In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tình bạn thân in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu