Tình báo – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Tình_báo
Xem chi tiết »
điều tra, thu thập bí mật quân sự và bí mật quốc gia của đối phương , người hoặc tổ chức làm công tác tình báo ,
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'tình báo' trong tiếng Việt. tình báo là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tình báo viên, nói tắt: mạng lưới tình báo o điều tra, phát hiện tình báo của địch o theo tin tức của tình báo. Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
tình báo trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ tình báo trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Tình báo là hoạt động điều tra, thu thập, nghiên cứu, tổng hợp, xử lý những tin tức, tư liệu bí mật về quân sự, chính trị, quốc phòng, an ninh, kinh tế, ...
Xem chi tiết »
The building is covered with one-way dark glass, which is lined with copper shielding in order to prevent espionage by trapping in signals and sounds.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tình báo trong Từ điển Tiếng Việt tình báo [tình báo] intelligence Công tác thu thập tình báo Intelligence gathering intelligence ...
Xem chi tiết »
From 1917, he was assigned to military intelligence and headed the Harbin Special Agency and operational offices in Irkutsk and Omsk. 13. Cuộc chiến của tôi là ...
Xem chi tiết »
Cơ quan tình báo. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) ... C'est une intelligence — đó là một bậc đại trí.
Xem chi tiết »
Mẹo: Trong các phiên bản Word, PowerPoint và Outlook trên máy tính, bạn có thể xem danh sách nhanh các từ đồng nghĩa bằng cách bấm chuột phải vào một từ, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) ... KGB là cơ quan an ninh nội chính và tình báo của Liên Xô. KGB is the intelligence and internal security ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. tình báo. intelligence. công tác thu thập tình báo intelligence gathering. intelligence agency/organization/service. cơ quan tình báo ...
Xem chi tiết »
1. Thông tin và báo cáo các loại tin tức (thường có tính chất bí mật) của phe bên ngoài. § Còn gọi là “điệp báo” 諜報. ◎Như: “ quân sự tình báo” 軍事情報. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tình Báo Là Gì Từ điển
Thông tin và kiến thức về chủ đề tình báo là gì từ điển hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu