Tỉnh Bơ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tỉnh bơ
phlegmatic
Từ điển Việt Anh - VNE.
tỉnh bơ
calm, cool, composed
- tỉnh
- tỉnh bơ
- tỉnh bộ
- tỉnh lẻ
- tỉnh lỵ
- tỉnh mộ
- tỉnh tẻ
- tỉnh uỷ
- tỉnh ủy
- tỉnh dây
- tỉnh dậy
- tỉnh hạt
- tỉnh hẳn
- tỉnh khô
- tỉnh lại
- tỉnh ngộ
- tỉnh ngủ
- tỉnh nhỏ
- tỉnh táo
- tỉnh xép
- tỉnh đội
- tỉnh giảm
- tỉnh giấc
- tỉnh lược
- tỉnh minh
- tỉnh mộng
- tỉnh rượu
- tỉnh đoàn
- tỉnh thành
- tỉnh đường
- tỉnh cơn mê
- tỉnh trưởng
- tỉnh táo ra
- tỉnh ngộ lại
- tỉnh như sáo
- tỉnh giấc lại
- tỉnh duyên hải
- tỉnh lược pháp
- tỉnh hội phụ nữ
- tỉnh táo đề phòng
- tỉnh có nhà bưu điện
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tỉnh Bơ In English
-
Glosbe - Tỉnh Bơ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Meaning Of 'tỉnh Bơ' In Vietnamese - English
-
Translation Of Tỉnh Bơ In English | Vietnamese-English Dictionary
-
Tỉnh Bơ (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Translation Of Tỉnh Bơ From Latin Into English - Dictionary - LingQ
-
Tỉnh Bơ - Wiktionary
-
Please Show Me Example Sentences With "tỉnh Bơ". | HiNative
-
Tra Từ Bơ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CÂY BƠ In English Translation - Tr-ex
-
Tán Tỉnh | EUdict | Vietnamese>English