Tỉnh Bơ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
tỉnh bơ trong Tiếng Anh là gì?tỉnh bơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tỉnh bơ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tỉnh bơ

    phlegmatic

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tỉnh bơ

    calm, cool, composed

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • tỉnh
  • tỉnh bơ
  • tỉnh bộ
  • tỉnh lẻ
  • tỉnh lỵ
  • tỉnh mộ
  • tỉnh tẻ
  • tỉnh uỷ
  • tỉnh ủy
  • tỉnh dây
  • tỉnh dậy
  • tỉnh hạt
  • tỉnh hẳn
  • tỉnh khô
  • tỉnh lại
  • tỉnh ngộ
  • tỉnh ngủ
  • tỉnh nhỏ
  • tỉnh táo
  • tỉnh xép
  • tỉnh đội
  • tỉnh giảm
  • tỉnh giấc
  • tỉnh lược
  • tỉnh minh
  • tỉnh mộng
  • tỉnh rượu
  • tỉnh đoàn
  • tỉnh thành
  • tỉnh đường
  • tỉnh cơn mê
  • tỉnh trưởng
  • tỉnh táo ra
  • tỉnh ngộ lại
  • tỉnh như sáo
  • tỉnh giấc lại
  • tỉnh duyên hải
  • tỉnh lược pháp
  • tỉnh hội phụ nữ
  • tỉnh táo đề phòng
  • tỉnh có nhà bưu điện
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Tỉnh Bơ In English