TÌNH CA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

TÌNH CA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Stình calove songbài hát tình yêutình canhạc tình yêubài nhạc tìnhtình yêu songlove songsbài hát tình yêutình canhạc tình yêubài nhạc tìnhtình yêu song

Ví dụ về việc sử dụng Tình ca trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bản tình ca của tôi.My love song.Không ai có thể viết tình ca như tôi!'.No one can write love songs like me!'.Đang hát tình ca cho nhau à?You singing a love song to one another?Đây không phải là một bản tình ca"- Madonna.This is Not A Love Song,”- Madonna.Lựng Xanh, bản tình ca của đá và nước.Lung Xanh, love song of rock and water.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từca khúc mới ca sĩ trẻ Sử dụng với động từsố ca tử vong ca ghép giọng ca chính hát cahát quốc caca mổ hát thánh catài năng ca hát khả năng ca hát ca khúc được viết HơnSử dụng với danh từca sĩ ca khúc quốc caca cao thơ cabài canữ ca sĩ bài quốc caca đêm thi caHơnÝ của tôi là nên yêu để hát những bản tình ca.I mean, you have to love in order to sing love songs.Khi mỗi bản tình ca nhắc bạn về tình yêu của bạn.When every love song reminds you of your love..Theo McDaid, bài há là một bản tình ca" tự ti" về" nỗi đau….According to McDaid, it is a"self-deprecating" love song about"heartbreak….Taeyang Anh ghét bản tình ca này, anh sẽ không bao giờ hát lại nữa.(Taeyang) I hate this love song, I will never sing it again.Thì em nghĩ hôm nay mình cần một lí do hơn thế để viết tặng anh một bản tình ca.I'm gonna need a better reason to write you a love song today.Seungri Anh ghét bản tình ca này, anh sẽ hát nó với nụ cười hé nở trên môi.(Seungri) I hate this love song, I'm going to sing it with a smile.Hay tiếng chim hót véovon hòa vào tiếng suối chảy róc rách tạo thành bản tình ca trong trẻo của núi rừng.Or birds sing totune into the sound of the murmuring streams make up the love song of the forest.Ông nói“ David's Tent là một bản tình ca cho trái tim của Cha, kéo dài 1,200 giờ.He said,"David's Tent is a love song to the heart of the Father, lasting 1,200 hours total this year.Re thân yêu, có quá quắt lắm không nếutôi nhờ Em tìm hộ tôi một vài bài thơ cho các bản tình ca mà tôi đang định viết?Dear Dee, what if I ask you to find me some lyrics for the love songs I'm writing now?Bạn không thể hát một bản tình ca cho CĐV Napoli ở SVĐ rồi sau đó khoác trên mình chiếc áo của đối thủ truyền kiếp.You cannot sing a love song to Napoli's fans in their stadium, and then put on the jersey of their worst rival.Tôi ghét phải nói rằng tôi yêu thích khi phụ nữ làm tan nát trái tim anh Bởi vìanh sáng tác ra những bản tình ca tuyệt đẹp về họ.I love it when women break your heart,because you write beautiful love songs about'em.Celine Dion suốt bốn thập kỉqua luôn gắn liền với những bản tình ca bất hủ cùng phong cách cổ điển và sang trọng.For the past four decades,Celine Dion has always been associated with immortal love songs with classic style and luxury.Album Madame X, album mới của cô, thứ 14, tối hơn bình thường,mặc dù nó cũng bao gồm những bản tình ca mùa hè huyền ảo.Madame X,” her new album, her 14th, is darker than usual,though it also includes fanciful summer love songs.Nếu cô tính luôn những bản tình ca và những bộ phim hầu như đáp ứng mong muốn đó thì nó có thể là thị trường lớn nhất thế giới.”.If you include love songs and movies that virtually fulfill that desire, it might be the biggest market in the world.”.Café nhạc sống ở Hội An tồn tại một cách ngẫunhiên giữa lòng phố với dư vị ngọt ngào của những bản tình ca bất hủ.The live music coffee shops in Hoi An have existed andenriched the heart of the old town with the sweetness of timeless love sing.Những tín điều( Kitô giáo) thực ra là những bản tình ca của thế kỷ thứ 3 và 4, mà người ta soạn thảo ra để hát về cách hiểu Thiên Chúa của họ.The creeds were 3rd and 4th century love songs that people composed to sing to their understanding of God.Bộ đôi ra mắt với“ I Dream”,sau đó lần lượt phát hành thêm những bản tình ca như“ Somebody,”“ Can' t Hide It,”“ Sugar,”….The duo debuted with“I Dream” and continued to release songs loved by many such as“Somebody,”“Can't Hide It,”“Sugar,” and more.Là thung lũng có không gian thơ mộng được tạo bởi sự kết hợp hài hòa giữa cỏ cây hoa lá, những khóm Lan rừng đầy màu sắc cùng với tiếng chim kêu nhiềuâm điệu làm nên những bản tình ca lãng mạn.As Valley with dreaming space created by the harmonious combination between flowers and trees, colorful orchids,along with many bird noise made romantic love songs.Khi thấy mình trên giường bệnh, ước gì nhịp đập cuối cùng của tráitim con là một bản tình ca tán tụng Lòng Thương Xót vô tận của Chúa.When I find myself on my deathbed,may the last beat of my heart be a loving hymn glorifying Your unfathomable mercy.Những gì chúng ta thực sự cảm thấy được phản ánh trong những gì chúng ta làm."[ 1] Cuốn sách Kinh thánh Sách Diễm ca được coi là một phép ẩn dụ lãng mạn về tình yêu giữa Thiên Chúa và dân tộc của mình, nhưng theo cách đọc đơn giản,nó giống như một bản tình ca.What we really feel is reflected in what we do."[46] The biblical book Song of Solomon is considered a romantically phrased metaphor of love between God and his people, but in its plain reading,reads like a love song.Luna của f( x) tiết lộ rằng cảm xúc của mình trong những bản tình ca buồn và đau lòng đến từ kinh nghiệm cuộc sống thực trên Juke Bus.F(x)‘s Luna revealed that her emotions during sad and heartbreaking love songs come from real life experiences on Juke Bus.Trong không gian ngày hôm ấy tôi cảm nhận nó không giống như những tiệc cưới thông thường mà nó là buổi họp mặt của anh em, bạn bè bên những ly rượu thắm nồng,hay những bản tình ca lãng mạn hòa nguyện vào không gian với những mảng màu của hạnh phúc.In the space of that day, I felt that it was not like the usual wedding parties, but it was a meeting of, brothers, friends with glasses of ardent wine,or romantic love songs mingling with the space of colors of happiness.Âm nhạc nào không ca ngợi lý tưởng cộng sản chẳnghạn như những bản tình ca ngoại quốc và nhạc tiền chiến Việt Nam đều bị chế diễu là" nhạc vàng" và bị cấm đoán.Music that did not promote socialist ideals,such as foreign love songs and pre-war Vietnamese music, was derided as“yellow music”(nhạc vàng) and was banned.Adrien Bengrad của trang web PopMatters nói Lee và McCoy khiến"Bring Me to Life" nghe"… giống như một bản tình ca giữa một cô gái Lilith Fair và một anh chàng Ozzfest".Adrien Bengrad of the website PopMatters said that Lee andMcCoy made"Bring Me to Life" sound"… like a love song between a Lilith Fair girl and an Ozzfest dude.".Musgraves viết và ghi âm hầu hết các ca khúc của album trong suốt năm 2017; về quá trình viết nhạc,cô nói:" Tôi có thêm rất nhiều bản tình ca trong thời gian này, và tôi chưa bao giờ là người viết một bản tình ca và thật sự cảm nhận nó.".Musgraves wrote and recorded most of the songs from the album throughout 2017; about the writing process shesaid:"I have a lot more love songs this time around, and I have never been one to write a love song and really feel it.".Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 56, Thời gian: 0.0217

Từng chữ dịch

tìnhdanh từlovefriendshipsexsituationintelligencecatính từcacadanh từcasesshiftanthemsong S

Từ đồng nghĩa của Tình ca

love song bài hát tình yêu tỉnh buenos airestính cách

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tình ca English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nhạc Tình Ca Bất Hủ Tiếng Anh