MỘT SỐ TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH... - Tiếng Anh là chuyện nhỏ www.facebook.com › hoctienganhonlinelachuyennho › posts › một-số-tín...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2016 · Cách cư xử và khả năng của bạn trong công việc có thể được miêu tả thông qua 30 tính từ trong ... Prudent, /prudent/, thận trọng, cẩn thận.
Xem chi tiết »
Cụm từ tương tự · tính không cẩn thận · fecklessness · unmindfulness · tính quá cẩn thận · over-curiosity ...
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2021 · Chúc chúng ta học hành thiệt tốt!!! cẩn thận vào Tiếng Anh. 1. “Tỉ mỉ” vào Tiếng Anh là gì? Meticulous. Cách vạc âm: ...
Xem chi tiết »
Còn lại, với vị trí khác, nhà tuyển dụng sẽ cố gắng đánh giá xem ứng viên có cẩn thận và chú ý đến chi tiết hay không thông qua CV xin việc và cách bạn phản ứng ...
Xem chi tiết »
cẩn thận {tính từ} ; careful · dè dặt, kỹ càng, kỹ lưỡng, cẩn trọng, thận trọng) ; cautious · thận trọng, cẩn trọng) ; attentive · chăm chú, chú ý, lưu tâm) ; watchful ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2021 · Nói về tính cách bằng tiếng Anh là chủ đề quen thuộc thường gặp trong các bài kiểm tra, bài thi. ... 6, Careful, Cẩn thận, kỹ lưỡng.
Xem chi tiết »
Tính từ chỉ tính cách tích cực: Brave: Anh hùng. Careful: Cẩn thận. Cheerful: Vui vẻ. Easy going: Dễ gần. Exciting: Thú vị. Friendly: Thân thiện.
Xem chi tiết »
- Bên cạnh đó, Character còn dùng để chỉ người, những nhân vật được các diễn viên đóng vai trong kịch, phim,... tính cách tiếng anh là gì. (Hình ảnh minh họa ...
Xem chi tiết »
Vậy các bạn biết được bao nhiêu tính từ như vậy trong Tiếng Anh và những từ ... Tỉ mỉ là hết sức cẩn thận, chú ý vào một vấn đề nào đó một cách đầy đủ đến ...
Xem chi tiết »
"cẩn thận" in English ; cẩn thận {adj.} · volume_up · careful · cautious · attentive · watchful ; cẩn thận {vb} · volume_up · be careful · watch out ; cẩn thận {adv.}.
Xem chi tiết »
Tính từ tiếng Anh chỉ tính cách là một trong những loại tính từ được sử dụng phổ biến. Khi bạn giới thiệu bản thân hoặc mô tà người khác, chắc hẳn bạn sẽ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 9 thg 2, 2022 · Calm /kɑm/ Điềm tĩnh · Careful /ˈkɛrfl/ cẩn thận chi tiết · Careless /ˈkɛrləs/ ẩu tả, vụng về, cẩu thả · Cautious /ˈkɔʃəs/ Thận trọng, cẩn thận ...
Xem chi tiết »
Brave /breiv/: can đảm. tu vung tieng anh ve tinh cach con nguoi Careful /'keəful/: cẩn thận. Careless ...
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2016 · - Careless: Bất cẩn, cẩu thả. - Cheerful: Vui vẻ. - Crazy: Điên khùng. - Easy going: Dễ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Cách Cẩn Thận Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính cách cẩn thận tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu