mộc mạc trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: simple, rustic, simply (tổng các ... Từ ngữ Anglo Saxon có vẻ quá mộc mạc y hệt như tính cách của người nông dân ...
Xem chi tiết »
Xanh hải quân là màu trẻ trung, giản dị và mộc mạc. Navy's a young man's color, plain and simple. en.wiktionary.org. rustic. adjective noun.
Xem chi tiết »
Tra từ 'mộc mạc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... mộc mạc {tính} ... Cách dịch tương tự của từ "mộc mạc" trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Nội thất mộc mạc là một lời nhắc nhở rằng tòa nhà được xây trong thời kỳ Đại suy thoái. · The building's austere interior is a reminder that it was built during ...
Xem chi tiết »
The white color that is synonymous with a minimalist and modern style room it turns out can be applied also to the rustic-style room which is usually identical ...
Xem chi tiết »
Translations · mộc mạc {adjective} · ăn nói mộc mạc {verb} · một cách mộc mạc {adverb}. Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ mộc mạc trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @mộc mạc * adj - simple; natural =ăn nói mộc mạc+to speak with simplicity.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 5 thg 7, 2022 · Phong cách mộc mạc Rustic tiếng anh là “Rustic style “. 2. Đặc trưng và nét nổi bật của phong cách mộc mạc Rustic: Có thể khẳng định, phong cách ...
Xem chi tiết »
mộc mạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mộc mạc sang Tiếng Anh. ... người mộc mạc plain/homely/unpretentious people ...
Xem chi tiết »
mộc mạc. mộc mạc. adj. simple; natural. ăn nói mộc mạc: to speak with simplicity. Phát âm mộc mạc. - tt 1. Chất phác, không chải chuốt: Mộc mạc ưa nhìn, ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: simpleness English Vietnamese simpleness* danh từ từ hiếm,nghĩa hiếm - tính đơn giản; sự mộc mạc- ...
Xem chi tiết »
Hoa Kỳ [ˈsɪm.pəl]. Tính từSửa đổi. simple /ˈsɪm.pəl/. Đơn, đơn giản. simpleleaf — lá đơn: simple surface — mặt đơn giản. Giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, ...
Xem chi tiết »
Hoa Kỳ [ɔ.ˈstɪr]. Tính từSửa đổi. austere /ɔ.ˈstɪr/. Nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ. Mộc mạc, chân phương. Khắc khổ, khổ hạnh; giản dị một cách khắc khổ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Tính Cách Mộc Mạc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính cách mộc mạc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu