Tính Cách - Wiktionary
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]- tánh cách
Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 性格.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tïŋ˧˦ kajk̟̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tɨn˦˧˥ kat̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [tɨn˦˥ kat̚˦˥]
Noun
[edit]tính cách
- personality; character; trait
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Tính Cchs
-
Tính Cách Có Chịu Tác động Bởi Gen Di Truyền Không? - Gene Solutions
-
Trắc Nghiệm Tính Cách MBTI - TopCV
-
: Trắc Nghiệm MBTI, Test Tính Cách Chọn Nghề Nghiệp
-
Tính Cách Là Gì? Và Sự Hình Thành Tính Cách ở Trẻ | Genetica®
-
Tính Cách Có Liên Quan Gì đến Di Truyền Không? | Vinmec
-
Tính Cách ISTP Là Gì? Nghề Nghiệp Nào Phù Hợp Với ISTP? - Glints
-
Tổng Quan Các Rối Loạn Về Nhân Cách - Cẩm Nang MSD
-
Chương Trình Giáo Dục Tính Cách Bằng Hành Động
-
Ví Dụ Cách Tính Lợi Tức ISave - TCBS
-
MANG TÍNH CÁCH MẠNG - Translation In English
-
Cách Sử Dụng Tính Năng Tìm Kiếm Trong Teams - Microsoft Support