CẨU THẢ - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › cẩu-thả
Xem chi tiết »
Các luật sư của nhóm tố tụng đã tìm cách chứng minh sự cẩu thả mang tính tập thể của Chisso. The litigation group lawyers sought to prove Chisso's corporate ...
Xem chi tiết »
It was expanded during the 20th century to include the protection of ports, harbors, vessels, and waterfront facilities against accidents, negligence, ...
Xem chi tiết »
cẩu thả {trạng} · volume_up · negligently ; cẩu thả {động} · volume_up · neglect ; cẩu thả {tính} · volume_up · careless · casual · neglectful · negligent · slipshod ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "cẩu thả", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'cẩu thả' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "cẩu thả" trong từ ...
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2021 · cẩu thả trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe Tôi cho ... cẩu thả Dịch Sang Tiếng Anh Là. * tính tự - careless, negligent, ...
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2022 · cẩu thả trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe ... Anh Là. * tính từ – careless, negligent, sloppy; shoddy = chữ viết cẩu thả ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. ... chữ viết cẩu thả: a careless handwriting, a scribble; chống thói làm ăn cẩu thả: to fight against ... tính cẩu thả ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
26 thg 8, 2020 · Tính từ chỉ tính cách tích cực. Brave: Anh hùng ... Careless: Bất cẩn, cẩu thả. ... Hơn 100 câu giao tiếp tiếng Anh trong mọi tình huống.
Xem chi tiết »
Đôi khi chỉ vì trình bày cẩu thả mà con làm sai cả một bài toán.” “Con hay làm ẩu, các cô giáo ở trường cũng rất phản ánh về vấn đề này”. Đó là những chia sẻ ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng biểu đạt về tính cách của con người, ... Careless /ˈkɛrləs/ ẩu tả, vụng về, cẩu thả; Cautious /ˈkɔʃəs/ Thận trọng, ...
Xem chi tiết »
cẩu thả. 형용사 부주의한. 무관심한. 태만한. [꺼우 타] ... Cẩu thả. 경솔하다 . = tùy tiện. HWS. tiếng Hàn Thầy Béo | 2019-10-07 ... tính cách cẩu thả.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tính Cẩu Thả Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính cẩu thả trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu