Chậm chạp - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › chậm_chạp
Xem chi tiết »
chậm chạp có nghĩa là: - t. . Có tốc độ, nhịp độ dưới mức bình thường nhiều; rất chậm. Xe bò đi chậm chạp. Bước tiến chậm chạp. . Không được nhanh ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'chậm chạp' trong tiếng Việt. chậm chạp là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tính chậm chạp' trong tiếng Anh. tính chậm chạp là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2020 · Tính chậm chạp là một trong những nguyên nhân chính làm giảm hiệu suất trong ... Sự chậm chạp này sẽ ảnh hưởng đến điều gì, hậu quả ra sao?
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "chậm chạp", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình ...
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2018 · Tính cách là gì, tại sao lại có những người hậu đậu, chậm chạp vậy bác sĩ?
Xem chi tiết »
Cầu toàn trong mọi công việc: Vì tính chỉn chu của người chậm chạp nên ... Người chậm chạp không phải là điều đáng chê trách vì không phải ai cũng hoàn hảo.
Xem chi tiết »
Các bác sĩ lâm sàng cũng có nhiều phương pháp để chẩn đoán tình trạng bệnh. ... Nguyên nhân của chậm phát triển tâm thần vận động là gì?
Xem chi tiết »
Đó là biểu hiện tính chậm chạp của trẻ. ... công việc của con ra và đồng thời nhắc đi nhắc lại công việc của con là gì để hình thành một thói quen cho con.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "tính chậm chạp" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 14 thg 4, 2022 · Nếu bạn là người như vậy, hãy theo dõi bài viết sau đây. JobsGO sẽ mách cho bạn một số vị trí bạn nên thử để phù hợp với tính cách hiền lành, ...
Xem chi tiết »
15 thg 9, 2020 · Không chỉ việc học mà còn nhiều vấn đề cuộc sống nữa, lắm lúc ba mẹ hay ai nhờ làm gì đó là tôi lại luống cuống. Gia đình tôi có điều kiện tốt, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "chậm chạp" trong tiếng Anh. chậm chạp {tính}. EN. volume_up · dull-witted · languid · leaden · ponderous · slack · slow · sluggish · stagnant ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tính Chậm Chạp Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính chậm chạp là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu