Check 'tính chậm chạp' translations into English. ... nhưng nó thực sự là một cái máy tính rất chậm chạp, và khi tôi nhận ra rằng chiếc máy vi tính này chậm ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh chậm chạp trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: slow, inert, slack . Bản dịch theo ngữ cảnh của chậm chạp có ít nhất 476 câu được ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "chậm chạp" trong tiếng Anh. chậm chạp {tính}. EN. volume_up · dull-witted · languid · leaden · ponderous · slack · slow · sluggish · stagnant ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "tính chậm chạp" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
10 cụm từ thay thế cho SLOW “SLOW” có nghĩa là chậm chạp, lề mề. Bạn có biết trong Tiếng Anh, có rất nhiều từ/cụm từ được sử dụng thay thế...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chậm chạp trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chậm chạp * adj - Slow =bước tiến chậm chạp+a slow advance =dáng điệu chậm chạp+a slow gait.
Xem chi tiết »
là do sự cạnh tranh của những loài cá xương đầu tiên và những con cá mập thời kỳ đầu có sự kết hợp của tính ưu việt cố hữu( được coi là như vậy) cao hơn của ...
Xem chi tiết »
Máy tính của bạn trở nên chậm chạp hơn hoặc đột nhiên dừng hoạt động vài phút trước. · Whether your PC has gradually become slower over time or it suddenly ...
Xem chi tiết »
Translation for 'chậm chạp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tính chậm chạp' trong tiếng Anh. tính chậm chạp là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
tính chậm chạp Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tính chậm chạp Tiếng Trung (có phát âm) là: 慢性子; 慢性; 慢性儿 《性情迟缓。》.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. slow. * tính từ - chậm, chậm chạp =slow and sure+ chậm mà ... =the entertainment was voted slow+ ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi · Có tốc độ, nhịp độ dưới mức bình thường nhiều; rất chậm. Xe bò đi chậm chạp. Bước tiến chậm chạp. · Không được nhanh nhẹn, thiếu linh hoạt. Dáng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Tính Chậm Chạp Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính chậm chạp tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu