Trong Tiếng Anh sự chậm trễ tịnh tiến thành: lateness, arrearage, delay . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy sự chậm trễ ít nhất 271 lần.
Xem chi tiết »
Geoff Dixon, CEO của Qantas nói rằng hãng sẽ tính toán thiệt hại của việc chậm trễ này với Boeing và sẽ dùng số tiền đó để thuê máy bay thay thế. In the interim ...
Xem chi tiết »
Dịch từ "chậm trễ" từ Việt sang Anh ; late {tính} · chậm chân ; delay {danh} · sự trì hoãn ; delay {động} · hoãn ...
Xem chi tiết »
Redmi Note 7 Pro: The reason for the delay has been revealed.
Xem chi tiết »
Do đặc tính của công nghệ không dây Bluetooth có một chút chậm trễ xảy ra trong quá trình kết thúc nhận · Due to the characteristic of Bluetooth wireless ...
Xem chi tiết »
"chậm trễ" in English ; chậm trễ {adj.} · volume_up · late ; sự chậm trễ {noun} · volume_up · delay ; làm chậm trễ {vb} · volume_up · delay. Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
1. Chắc chậm trễ đôi chút. Apparently it'll take a while. 2. Tao ghét mấy người chậm trễ.
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2021 · (Sau khi điều tra kỹ lưỡng vấn đề, tôi nhận ra rằng việc chậm trễ trong quá trình giao hàng là do...) - The reason that made delay shipment is ...
Xem chi tiết »
23 thg 9, 2015 · Nếu tới muộn, bạn có thể chân thành xin lỗi "Sorry I'm late" hoặc giải thích lý do cho sự chậm trễ này. - VnExpress.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 5 ngày trước · Phí thanh toán trễ hạn trong tiếng Anh là Late fee. ... Nếu chủ thẻ chậm thanh toán số tiền tối thiểu của thẻ tín dụng, ngoài phí thanh toán ...
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2017 · Delay là một từ tiếng Anh, các bạn có thể hiểu là chậm trễ, ... Thứ hai: Chủ động liên lạc với nhân viên hàng không khi bị tình huống delay.
Xem chi tiết »
Anh) Thời gian chậm trễ, việc bị chậm trễ. Đồng nghĩaSửa đổi. sự tự do làm theo ý mình. discretion · freedom · flexibility · latitude · wiggle room.
Xem chi tiết »
Receptionist: Who's calling please? (Ai đang gọi vậy?) Caller: This is Anna Beare. (Tôi là Anna Beare). Receptionist: Sorry, I ...
Xem chi tiết »
làm chậm trễ // sự trậm, sự trễ. adjustable delay: sự trễ điều chỉnh được: corrective delay: sự trễ hiệu chỉnh: one-digit delay: sự trễ một hàng: static(al) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Chậm Trễ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính chậm trễ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu