Tình Chị Em Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- Chiếm Diện Tích Lớn Nhất ở đới ôn Hòa Là
- Chiếm Diện Tích Lớn Nhất ở đới ôn Hòa Là Immersive Reader
- Chiếm Diện Tích Lớn Nhất ở đới ôn Hòa Là Môi Trường ôn đới Hải Dương đúng Hay Sai
- Chiếm Diện Tích Lớn Nhất ở đới ôn Hòa Là Môi Trường ôn đới Lục địa (2.5 điểm) đúng Sai
- Chiếm Diện Tích Lớn Nhất ở đới ôn Hòa Là ( Sgk Trang 43/ Hình 13.1)
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tình chị em
* dtừ
sisterhood



Từ liên quan- tình
- tình ý
- tình ai
- tình ca
- tình cờ
- tình lý
- tình mẹ
- tình si
- tình sự
- tình tứ
- tình tự
- tình ái
- tình báo
- tình bạn
- tình cảm
- tình dục
- tình lụy
- tình oan
- tình phụ
- tình thư
- tình thế
- tình yêu
- tình đầu
- tình cảnh
- tình hình
- tình khúc
- tình lang
- tình ngay
- tình nghi
- tình nhân
- tình quân
- tình thâm
- tình thật
- tình thắm
- tình thực
- tình tiết
- tình địch
- tình cờ mà
- tình duyên
- tình huống
- tình nghĩa
- tình nương
- tình riêng
- tình thoại
- tình trung
- tình trạng
- tình anh em
- tình bè bạn
- tình bạn bè
- tình chị em
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chị Em Dịch Sang Tiếng Anh
-
Chị Em - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
ANH CHỊ EM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "chị Em Gái" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Hai Chị Em Tiếng Anh Là Gì
-
CHỊ EM CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TÌNH CHỊ EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Anh Chị Em Ruột Tiếng Anh Là Gì
-
Top 15 Chị Em Gái Tiếng Anh Là Gi
-
Top 14 Chị Em Gái Nói Tiếng Anh Là Gì
-
Top 12 Hội Chị Em Trong Tiếng Anh 2022
-
Hai Chị Em Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Cách Gọi Các Thành Viên Trong Gia đình Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì? Viết Như