Tính Cởi Mở Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tính cởi mở" thành Tiếng Anh
communicativeness, expansiveness, expansivity là các bản dịch hàng đầu của "tính cởi mở" thành Tiếng Anh.
tính cởi mở + Thêm bản dịch Thêm tính cởi mởTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
communicativeness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
expansiveness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
expansivity
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- exuberance
- open-heartedness
- straightforwardness
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tính cởi mở " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tính cởi mở" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tính Cách Cởi Mở Tiếng Anh Là Gì
-
"Cởi Mở" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tính Cách Cởi Mở Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Cởi Mở Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cởi Mở Tiếng Anh Là Gì
-
Tính Cách Cởi Mở Tiếng Anh Là Gì ? Cởi Mở In English
-
Cởi Mở Tiếng Anh Là Gì
-
Cởi Mở Tiếng Anh Là Gì? Tính Cách Cởi Mở Tiếng Anh Là Gì
-
Cởi Mở Tiếng Anh - Onfire
-
80 TÍNH TỪ TIẾNG ANH VỀ TÍNH CÁCH THƯỜNG DÙNG
-
CỞI MỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cởi Mở Tiếng Anh Là Gì? - Trekhoedep
-
THÂN THIỆN , CỞI MỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tính Từ Chỉ Tính Cách Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Cởi Mở Tiếng Anh Là Gì - TTMN